Bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 sách mới
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 sách mới có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2024 - 2025 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh sách mới
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 sách mới
Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 3 sách mới được biên soạn bám sát nội dung quan trọng trong các đầu sách: Global success (Kết nối tri thức); I-Learn Smart Start; Wonderful World; Family and Friends national edition (Chân trời sáng tạo); Explore our world (Cánh diều).
Sách Wonderful world:
Sách i-Learn Smart Start:
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 i-Learn Smart Start số 1
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 i-Learn Smart Start số 2
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 i-Learn Smart Start số 3
Sách Global success:
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 1
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 3
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 4
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 5
Sách Family and Friends:
- Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng Anh 3 Family and Friends
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Family and Friends số 1
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Family and Friends số 2
Sách Explore our world:
Nội dung Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 3 có đáp án
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Online
Làm ngay: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức Online
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 1
Listen and number
Bài nghe
a. | b. | c. | d. |
Read and match
1. May I open the book? | A. It’s purple and white. |
2. How are you? | B. I’m very well, thanks. |
3. Are these your pencils? | C. No, you can’t. |
4. What colour is your bag? | D. No, they aren’t. |
Choose the odd one out
1. A. small | B. classroom | C. large |
2. A. school | B. pencil sharpener | C. pencil case |
3. A. chalk | B. board | C. class |
4. A. basketball | B. play | C. skip |
5. A. time | B. football | C. badminton |
Choose the correct answer
1. This is Daisy. ___________ is my friend.
A. They
B. She’s
C. She
2. What color is your cat? It’s ______________.
A. large
B. yellow
C. small
3. Stand ______________, please.
A. down
B. up
C. in
4. She is reading books in the ______________.
A. computer
B. library
C. music room
5. Are these your bookcases? - No, ______________.
A. they aren’t
B. they are
C. isn’t
Fill in the missing letters to have correct sentences
1. R _ _ _ _ your hand, please.
2. That is a r _ _ hat.
3. There are ten desks in my cl _ _ _ room.
Read the text and tick True (T) or False (F)
I am Susan. I have some school things. This is my school bag. It’s blue. I like this color. That is my ruler. It’s new. These are my pens and pencil cases. They are green. And those are my notebooks. They are beautiful. I have ten notebooks. Do you have any school things?
1. Susan has a blue school bag.
2. Her ruler is old.
3. Her pens and pencil cases are blue.
4. She has five notebooks.
5. Her notebooks are beautiful.
Reorder these words to make meaningful sentences
1. chess/ at/ play/ I/ time/ break/ ./
____________________________________________
2. our/ Is/ library/ this/ ?/
____________________________________________
3. What/ they/ are/ colour/ ?/
____________________________________________
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 i-Learn Smart Start số 2
Look at the pictures and rearrange the letters
1. t f e a r h _____________ | 2. k o n t o o b e _____________ |
3. r r r o m i _____________ | 4. e d b _____________ |
Read and match
1. How old is Bin? | A. Your’re welcome. |
2. Does your brother like drawing? | B. Mondays and Thursdays. |
3. Thank you. | C. He’s nine years old. |
4. Are these sofas? | D. No, he doesn’t. |
5. When do you have Maths? | E. Yes, they are. |
Read an cirlce the correct words
1. What colour are your pencils?
(It’s/ They’re) orange.
2. Do you like playing football?
No, (I do/ I don’t)
3. This (is/ are) my mother
4. Are these your rubbers?
Yes, they (are/ aren’t)
5. When (do/ does) she have Music?
She has it on Wednesdays.
Read the question. Listen and write a name or a number.
1. What’s the boy’s name?
_______________________________
2. How old is he?
_______________________________
3. How many people are there
_______________________________
4. What’s his favourite song?
_______________________________
Xem đáp án chi tiết: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start số 2
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 sách Cánh Diều số 3
Choose the odd one out
1. A. bedroom | B. garden | C. small | D. toilet |
2. A. old | B. short | C. big | D. mum |
3. A. bird | B. moon | C. sun | D. sky |
4. A. parents | B. grandfather | C. aunt | D. tall |
5. A. table | B. sofa | C. lamp | D. bathroom |
Look at the picture and complete the words
1. _ i n _ _ _ r _ _ m | 2. r _ c _ |
3. w _ s h d _ _ h e s | 4. b _ t t e _ f _ y |
Read and tick (√) Yes or No
My name is Jack. I’m eight years old. I’m a boy. There aê four people in my family. My mother is forty years old. She’s young. My father is forty-three years old. My sister is two years old.
Yes | No | |
1. Jack is eight years old. | ||
2. There are three people in Jack’s family | ||
3. His mother is forty-two years old. | ||
4. His father is forty-three years old. | ||
5. His sister is two years old. |
Reorder these words to have meaningful sentences
1. doing?/ What/ she/ is/
_______________________________________________
2. is/ dishes/ washing/ She/ ./
_______________________________________________
3. many/ How/ have/ do/ you/ brothers/ ?/
_______________________________________________
4. kitchen/ there/ Is/ a/ the/ flower/ in/ ?/
_______________________________________________
5. No,/ isn’t./ there/
_______________________________________________
Xem đáp án chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 sách Cánh Diều
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 sách Family and Friends số 4
Look at the pictures and complete the words
1. _ i _ _ | 2. c _ r l _ |
3. ele_ _ a _ t | 4. _ _ n |
Read and write Yes or No
1. | This is your bag. ______________________ |
2. | The kite is under the slide. ______________________ |
3. | It’s blue. ______________________ |
Write the words in the correct order
1. is/ pencil./ That/ her/
_______________________________________
2. That/ bag./ his/ is/
_______________________________________
3. long/ has/ black/ He/ has/ hair/./
_______________________________________
4. Do/ yogurt/ like/ you/ ?/
_______________________________________
5. do./ I/ Yes,/
_______________________________________
Xem đáp án chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 sách Family and Friends
Trên đây là Bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 sách mới.