Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức Online

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2022 - 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

Trên đây là Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh khác như để học tốt Tiếng Anh lớp 3, bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, đề thi học kì 1 lớp 3, đề thi học kì 2 lớp 3, .... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Choose the correc answer A, B, C or D
  • 1.

    Our school’s …………. room is old.

  • 2.

    I play and chat ……….. my friends after school.

  • 3.

    What ……………. he do in the morning?

  • 4.

    That ………… a window. It’s a door.

  • 5.

    My ………….. color is pink.

  • Choose the odd one out
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • Read and decide if each statement is true (T) or false (F)

    My name is Jen. I’m seven years old and this is my school bag. There are many things in the school bag. This is my ruler. It’s new and long. These are my books and my notebooks. They are nice and new. Look! This is my pencil. It’s old and short. And those are my pens. They are short, too.

  • 1.

    Jen is 8 years old.

  • 2.

    There are many things in Jen’s school bag.

  • 3.

    Jen’s ruler is old.

  • 4.

    Jen’s books are nice.

  • 5.

    Jen’s notebooks are new.

  • Reorder the words to make correct sentences
  • 1. are/ my/ not/ These/ notebooks/ ./
    These are not my notebooks.
  • 2. up/ I/ early/ get/ ./
  • 3. is/ your/ colour/ pencil/ What/ case/ ?/
  • 4. she/ Does/ play/ to/ hide-and-seek/ like/ ?/
  • 5. very/ are/ My/ colorful./ pictures/
    My pictures are very colorful.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Kết quả

Không ổn rồi!

Qua kết quả trên, bạn chưa nắm chắc lý thuyết bài học này. Nhưng đừng lo nha. Hãy học lại Review 1 tại đây: Tiếng Anh lớp 3 Review 1 sách Global Success

Kết quả

Rất tốt!

Bài làm của bạn thật ấn tượng! Nhưng đó chưa phải là tất cả đâu. Hãy thử sức mình với một phiên bản khó hơn của bài học này xem!

Xác nhậnBài tiếp: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success

Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Đánh giá bài viết
74 5.790
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 1 lớp 3

    Xem thêm