Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Listen and number
Bài nghe
a. | b. | c. | d. |
a. 2 | b. 4 | c. 3 | d. 1 |
Nội dung bài nghe
1. What do you do at break time? - I play football.
2. Are they your friends? - Yes, they are
3. What colour is your lunch box? - It’s black
4. How are you? - I’m fine. Thank you.
Read and match
1. May I open the book? | A. It’s purple and white. |
2. How are you? | B. I’m very well, thanks. |
3. Are these your pencils? | C. No, you can’t. |
4. What colour is your bag? | D. No, they aren’t. |
1. C | 2. B | 3. D | 4. A |
Choose the odd one out
1. A. small | B. classroom | C. large |
2. A. school | B. pencil sharpener | C. pencil case |
3. A. chalk | B. board | C. class |
4. A. basketball | B. play | C. skip |
5. A. time | B. football | C. badminton |
1. B | 2. A | 3. C | 4. A | 5. A |
Choose the correct answer
1. This is Daisy. ___________ is my friend.
A. They
B. She’s
C. She
2. What color is your cat? It’s ______________.
A. large
B. yellow
C. small
3. Stand ______________, please.
A. down
B. up
C. in
4. She is reading books in the ______________.
A. computer
B. library
C. music room
5. Are these your bookcases? - No, ______________.
A. they aren’t
B. they are
C. isn’t
1. C | 2. B | 3. B | 4. B | 5. A |
Fill in the missing letters to have correct sentences
1. R _ _ _ _ your hand, please.
2. That is a r _ _ hat.
3. There are ten desks in my cl _ _ _ room.
1. Raise your hand, please.
2. That is a red hat.
3. There are ten desks in my classroom.
Read the text and tick True (T) or False (F)
I am Susan. I have some school things. This is my school bag. It’s blue. I like this color. That is my ruler. It’s new. These are my pens and pencil cases. They are green. And those are my notebooks. They are beautiful. I have ten notebooks. Do you have any school things?
1. Susan has a blue school bag.
2. Her ruler is old.
3. Her pens and pencil cases are blue.
4. She has five notebooks.
5. Her notebooks are beautiful.
1. T | 2. F | 3. F | 4. F | 5. T |
Reorder these words to make meaningful sentences
1. chess/ at/ play/ I/ time/ break/ ./
____________________________________________
2. our/ Is/ library/ this/ ?/
____________________________________________
3. What/ they/ are/ colour/ ?/
____________________________________________
1. I play chess at break time.
2. Is this our library?
3. What colour are they?
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Online
Làm ngay: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức Online
Trên đây là Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success số 2, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.