Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 8 My school things
Giải SBT tiếng Anh lớp 3 Unit 8 My school things
Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 8 My school things dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh lớp 3 chương trình mới theo từng Unit năm 2023 - 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu Học tiếng Anh lớp 3 Unit 8 bao gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập. Mời các em tham khảo.
Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 8 My school things
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
A. PHONICS AND VOCABULARY
1. Complete and say
(Hoàn thành và nói)
Gợi ý đáp án
a. eraser
b. book
2. Do the puzzle
(Làm bài ô chữ)
Gợi ý đáp án
Hàng dọc
5. eraser
6. pencil
Hàng ngang
1. pen
2. ruler
3. notebook
4. school bag
3. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
Gợi ý đáp án
1. an eraser | 2. a pencil case | 3. a school bag | 4. a notebook |
Lời giải chi tiết
1. I have an eraser. (Tôi có một cục tẩy.)
2. I have a pencil case. (Tôi có một cái hộp bút.)
3. Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách phải không?)
4. Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)
B. SENTENCES PATTERNS
1. Read and match
(Đọc và nối)
Gợi ý đáp án
1. d | 2. c | 3. b | 4. a |
Lời giải chi tiết
1 - d
A: Do you have a book? (Bạn có một quyển sách phải không?)
B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)
2 - c
A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)
3 - b
A: Do you have a pencil? (Bạn có một chiếc bút chì phải không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)
4 - a
A: Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)
B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)
2. Look, complete and read
(Nhìn, hoàn thành và đọc)
Gợi ý đáp án
1. I have a ruler
2. A: Do you have an eraser?
B: No, I don’t
3. A: Do you have a school bag?
B: Yes, I do.
4. A: Do you have a notebook?
B: No, I don’t
3. Make sentences
(Tạo các câu)
Gợi ý đáp án
1. I have a notebook.
2. Do you have an eraser?
3. Yes, I do
4. Do you have a school bag?
5. No, I don’t
C. SPEAKING
Ask and answer
(Hỏi và trả lời)
D. READING
1. Read and circle
(Đọc và khoanh tròn)
Gợi ý đáp án
1. b | 2. a | 3. b | 4. b |
2. Read and complete
(Đọc và hoàn thành)
Gợi ý đáp án
1. bag | 2. notebook | 3. case | 4. eraser | 5. school |
E. WRITING
1. Read and write the questions
(Đọc và viết các câu hỏi)
Gợi ý đáp án
1. Do you have a pen?
2. Do you have a pencil?
3. Do you have an eraser?
4. Do you have a notebook?
5. Do you have a pencil case?
2. Read and write your answers
(Đọc và viết các câu trả lời của bạn)
Gợi ý đáp án
1. Yes, I do
2. Yes, I do.
3. No, I don’t
4. Yes, I do
3. Write about your school things
(Viết về các đồ dùng học tập của bạn)
Xem tiếp: Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 9 Colours MỚI
Trên đây là Hướng dẫn soạn Sách bài tập Tiếng Anh 3 Unit 8 My school things.