Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Classroom instructions

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Bài tập Tiếng Anh 3 Unit 7 Classroom Instructions

Nằm trong bộ đề Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, đề ôn tâp tiếng Anh Unit 7 Classroom Instructions lớp 3 có đáp án sẽ giúp các em học sinh lớp 3 tự củng cố lại kiến thức môn Tiếng Anh trọng tâm trong bài 7. Hãy vận dụng những bài học trên lớp để hoàn thành bài kiểm tra trình độ Tiếng Anh nho nhỏ này nhé. Chúc các bạn làm bài đạt kết quả cao!

Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Classroom instructions

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Choose odd one out

1. A. open

B. close

C. speak

D. evening

2. A. classroom

B. school

C. stand up

D. music room

3. A. gym

B. she

C. he

D. they

4. A. ear

B. face

C. nice

D. eye

5. A. three

B. nice

C. nine

D. seven

Read and match

1. Open

A. out.

2. Don’t make

B. quiet, children.

3. Stand

C. your book!

4. Go

D. noise.

5. Be

E. up!

Choose the correct answer

1. May I ___________ in, Miss Lan Anh?

A. come

B. came

C. coming

2. Look at the __________, children.

A. boadr

B. board

C. baord

3. Don’t talk in _________, please.

A. class

B. classes

C. classmate

4. Sit ________, please.

A. up

B. in

C. down

5. ________ I speak Vietnamese?

A. Am

B. Are

C. May

Read the text and choose the correct answer

Hello! My name’s Lan. I’m six years old. This is my house. In my house there are three bedrooms. There are two bathrooms. There is a kitchen, a living room and a garden.

1. This is Lan’s _________.

A. flat

B. garden

C. house

2. She is _________ years old.

A. five

B. six

C. eight

3. There are _________ bedrooms.

A. one

B. two

C. three

4. There is a _________.

A. garden

B. bedrooms

C. bathrooms

5. There are two __________.

A. garden

B. kitchen

C. bathrooms

Rearrange the words to make the correct sentences

1. please/ up, / Stand/.

______________________________________________

2. come/ I/ May/ in/?

______________________________________________

3. down, / please / Sit/ .

______________________________________________

4. Vietnamese/ I/ speak/ May/?

______________________________________________

5. aloud, / please/ Read/.

______________________________________________

*Tải file để xem đáp án chi tiết*

Xem tiếp: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 My school things sách Global Success 

Trên đây là Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Classroom instructions sách Global Success, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3 Kết nối

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo