Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Chuyên đề
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Bài tập Unit 1 tiếng Anh lớp 3: Hello

Tài liệu bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello (Xin chào) có đáp án nằm trong bộ đề trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 mới theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh Unit 1 lớp 3 có đáp án được biên tập bám sát chương trình đã học giúp học sinh lớp 3 ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

Lưu ý: *) Xem hướng dẫn học Unit 1 tiếng Anh lớp 3 trọn bộ tại:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello FULL

*) Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 3 Unit 1 tại:

Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello

I/ Choose the odd one out.

1. a. Mai  b. Nga c. Hi
2. a. Hi  b. Bye c. Hello
3. a. I’m  b. I  c. I am
4. a. Helol  b. Hello  c. Holle
5. a. Hello, I’m Mai  b. Hi, Mai  c. Hi, I’m Mai

II/ Read and match.

A

B

1) Hello

A. are you?

2) Hi,

B. thanks.

3) How

C. I’m Nam.

4) I’m fine,

D. to meet you.

5) Nice

E. Mai. I’m Quan

III/ Put the words in order. Then read aloud.

1) You/ meet/ nice/ to

...................................................................

2) Nam./ you?/ hi,/ are/ how

.............................................................

3) Thanks/ fine/ I’m

......................................................................

4) Nam/ bye

................................................................................…

IV/ Read and complete.

Fine, how, hello, fine

Quan: (1) ............................ , Miss Hien. (2) ............................ are you?

Miss Hien: Hello, Quan. (3) ..................................... , thanks. And you?

Quan: I’m (4) .................................... , thank you. Goodbye, Miss

Hien. Miss Hien: Goodbye, Quan

V/ Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.

1. Heello

a. l

b. e

c. o

2. Hai

a. a

b. H

c. i

3. I’am

a. a

b. m

c. I

VI/ Hãy hoàn thành các từ sau.

1. DOGO GOMRINN ___________________________

2. YBEOGDO ___________________________

3. NTAHSK ___________________________

4. FOONANERT ___________________________

5. NEFI ___________________________

VII/ Nối cột A với cột B

1. How are you? a. Hi!
2. Hi! I’m Mai b. Bye. See you later.
3. Goodbye!  c. Hello!. I am Thuy.
4. Hello.  d. Nice to meet you, too!
5. Nice to meet you! e. Fine, thanks.

VIII/ Choose the correct answer

1. Nice _________ meet you!

A. at

B. on

C. to

D. in

2. See you ________!

A. next

B. so

C. bye

D. later

3. It is _____________ to see you today.

A. hot

B. glad

C. nine

D. fine

4. A: I’m fine, _________ you. __________ you?

A. thanks/ Do

B. thanking/ Is

C. thank/ Are

D. thank/ And

5. __________ night, Mommy!

A. Fine

B. Good

C. Glad

D. sleep

6. How are __________ doing?

A. I

B. you

C. she

D. he

IX/ Read the text and choose the most suitable word to fill in each blank

Linda: Hello! I (1) ___________ Linda

Tony: Hi, Linda. I am Tony. (2) ___________ are you, Linda?

Linda: (3) ____________, thanks. And you?

Tony: I am fine, (4) __________ you. (5) _________ to meet you, Linda.

Linda: Me too.

1. A. is

B. are

C. ‘m not

D. am

2. A. Why

B. When

C. What

D. How

3. A. I fine

B. I is good

C. I’m fine

D. I’m five

4. A. thanks

B. thank

C. thanking

D. thankes

5. A. Nine

B. Nice

C. Night

D. Bad

Đáp án trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 1

I/ Choose the odd one out.

1 - c; 2 - b; 3 - b; 4 - b; 5 - b

II/ Read and match.

1 - C; 2 - E; 3 - A; 4 - B; 5 - D

III/ Put the words in order. Then read aloud.

1. Nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn)

2. Hi, Nam. How are you?

(Chào Nam. Bạn có khoẻ không?)

3. I’m fine, thanks.

(Tôi khoẻ, cảm ơn)

4. Bye Nam.

(Tạm biệt, Nam)

IV/ Read and complete.

Quan: (1) .......Hello.......... , Miss Hien. (2) .........How......... are you?

Miss Hien: Hello, Quan. (3) ..........Fine............ , thanks. And you?

Quan: I’m (4) .......fine.............. , thank you. Goodbye, Miss

Hien. Miss Hien: Goodbye, Quan

V/ Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.

1 - b; 2 -a; 3 -a

VI/ Hãy hoàn thành các từ sau.

1. Good morning

2. Goodbye

3. Thanks

4. Afternoon

5. fine

VII/ Nối cột A với cột B

1 - e; 2 - c; 3 - b; 4 - a; 5 - d

VIII/ Choose the correct answer

1. C

2. D

3. B

4. D

5. B

6. B

IX/ Read the text and choose the most suitable word to fill in each blank

1. D

2. D

3. C

4. B

5. B

Xem tiếp: Bài tập nâng cao Tiếng Anh lớp 3 Unit 1

Download đề thi & đáp án tại Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3 Kết nối

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm