Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello

Từ vựng Unit 1 Hello lớp 3

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh Unit 1 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 1: Hello - Xin chào. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

I. Vocabulary Unit 1 lớp 3 

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. bye

/baɪ/

: tạm biệt

2. goodbye

/ˌɡʊdˈbaɪ/

: tạm biệt

3. hi

/haɪ/

: xin chào

4. hello

/həˈləʊ/

: xin chào

5. how

/haʊ/

: như thế nào

6. I

/aɪ/

: Tôi

7. you

/ju/

: bạn

II. Trắc nghiệm từ vựng Unit 3 lớp 1

Làm tiếp: Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello sách Global Success Online

III. Bài tập vận dụng Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 1

Choose the correct answer A, B, C or D

1. Nice to __________ you!

A. talk

B. speak

C. meet

D. she

2. It is _____________ to see you today.

A. glad

B. hot

C. nine

D. fine

3. I am fine, ___________ you. __________ you?

A. thanks/ Do

B. thanking/ Is

C. thank/ Are

D. thank/ And

4. ____________ night, Mommy!

A. Fine

B. Good

C. Glad

D. sleep

5. I’m very well, thanks. How __________ you doing?

A. is

B. am

C. to

D. are

Xem đáp án

1. C

2. A

3. D

4. B

5. D

Choose the odd one out

1. a. Mai

b. Lucy

c. Hi

2. a. Hi

b. Bye

c. Hello

3. a. I’m

b. I

c. I am

4. a. Goodbye

b. Bye

c. Hi

5. a. Hello, I’m Mai

b. Thank you

c. Hi, I’m Mai

6. a. Lucy

b. How

c. Ben

7. a. yellow

b. nine

c. pink

8. a. bee

b. ten

c. two

Xem đáp án

1. c

2. b

3. b

4. c

5. b

6. b

7. b

8. a

Read and fill each gap with one word from the box

How

Who’s

Nice

Hello

meet

What’s

1. A: …………………..!

B: Hello!

2. A: ………………….. your name?

B: My name’s Tom.

3. A: ………………….. are you?

B: I’m fine, thank you.

4. A: ………………….. this?

B: It is Nam

5. A: Hello! ………………….. to meet you!

B: Nice to ………………….. you, too!

Xem đáp án

1. A: ……Hello……………..! (Xin chào)

B: Hello! (Xin chào)

2. A: ………What’s………….. your name? (Bạn tên là gì?)

B: My name’s Tom. (Tên tôi là Tom)

3. A: ………How………….. are you? (Bạn khỏe không?)

B: I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn)

4. A: ………Who’s………….. this? (Đây là ai?)

B: It is Nam. (Đây là Nam)

5. A: Hello! …………Nice……….. to meet you! (Xin chào. Rất vui được gặp bạn!)

B: Nice to ………meet………….. you, too! (Mình cũng rất vui được gặp bạn!)

Xem thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global Success Unit 1 MỚI

Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
16
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3 Kết nối

    Xem thêm