Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Our bodies
Từ vựng Unit 4 Our bodies lớp 3
Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Our bodies dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh Unit 4 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 4 Our bodies - Cơ thể của chúng ta. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Our bodies
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. arm |
(n) /ɑːm/ |
: vai |
|
2. back |
(n) /bæk/ |
: lưng |
|
3. body |
(n) /ˈbɒdi/ |
: cơ thể |
|
4. chest |
(n) /tʃest/ |
: ngực |
|
5. chin |
(n) /tʃɪn/ |
: cằm |
|
6. ear |
(n) /ɪə(r)/ |
: tai |
|
7. elbow |
(n) /ˈelbəʊ/ |
: khuỷu tay |
|
8. eye |
(n) /aɪ/ |
: mắt |
|
9. face |
(n) /feɪs/ |
: mặt |
|
10. hair |
(n) /heə(r)/ |
: mái tóc |
|
11. hand |
(n) /hænd/ |
: bàn tay |
|
12. knee |
(n) /niː/ |
: đầu gối |
|
13. leg |
(n) |
: chân |
|
14. mouth |
(n) /maʊθ/ |
: miệng |
|
15. neck |
(n) /leɡ/ |
: cổ |
|
16. nose |
(n) /nəʊz/ |
: mũi |
|
17. open |
(v) /ˈəʊpən/ |
: mở |
|
18. shoulder |
(n) /ˈʃəʊldə(r)/ |
: vai |
|
19. tooth |
(n) /tuːθ/ |
: răng |
|
20. touch |
(v) /tʌtʃ/ |
: chạm |
|
21. waist |
(n) /weɪst/ |
: thắt lưng/ eo |
Bài tập vận dụng
Fill in the blanks the suitable words in the box.
|
fingers |
smell |
taste |
hear |
eyes |
THE FIVE SENSES (The Kiboomers)
I have two (1) ____________
So I can see
And a nose to (2) ____________
I have ten (3) ____________ that can touch
They do it very well
I have two ears so I can (4) ____________
The birds up in the trees
I have a tongue inside my mouth
To (5) ____________ the food I eat
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Our bodies, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.