Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 có đáp án
Bài tập tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 có đáp án giúp các em củng cố những kiến thức đã học trên lớp và học thêm những kiến thức mới. Bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 3 có đáp án cung cấp cho các em những dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 khác nhau với ngữ pháp, từ vựng phù hợp với kiến thức tiếng Anh lớp 3 của các em.
Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.
Exercise 1: Listen
a/ Listen and tick b/ Listen and number
1. Where when …../ Where are you from?
2. can can’t ….../ Can you swim?
3. Sunday Saturday ….../ This is our classroom.
4. Pencil pencil box ….../ It’s big and nice
5. apple April ….../ I like English.
Exercise 2: Complete the sentences
1. …..hat is you… name?
2. I am …..rom Vietnam.
3. My b…rth…ay is in Septembe…
4. I hav… Engli…h on Friday.
5. ….hose are my notebo…ks.
Exercise 3: Fill in the blank
1. These ………..my pencils
2. ………is your birthday?
3. I have Art ……. Tuesday.
4. What do you do ……….English lesson?
5. Would you ……….some milk?
Exercise 4: Select and tick the letter A, B or C
1. Those are my…………….
A. pencil
B. a pencil
C. pencils
2. My birthday is in…………..
A. America
B. May
C. England
3. …………….is your birthday?
A. Who
B. When
C. How
4. What do you do….. English lesson?
A. during
B. in
C. on
5. These book are ………..the table.
A. at
B. on
C. in
Exercise 5: Answer question
What’s your name?
…………………………………………………
Where are you from?
...................................................................................................
What subjects do you like?
................................................................................................…
How many students are there in your class?.
.....................................................................………….
When do you have Maths?
...............................................................................................……
Exercise 6. Choose the correct answer.
1. This ……………a house.
A. are
B. is
C. you
D. her
2. I ….. Andy
A. are
B. am
C. is
D. you
3. You …….. Long
A. is
B. be
C. are
D. am
4. This ……………..a desk.
A. is
B. are
C. you
D. he
5. She………………….Mary.
A. am
B. is
C. are
D. he
6. This is …………….ruler.
A. a
B. an
C. and
D. end
7. Hello, …………….Sean.
A. you
B. am
C. I’m
D. I
8. What’s ………name ?
A. she
B. he
C. you
D. her
9. This isn’t ………………..bag.
A. he’s
B. his
C. me’s
D. you’s
10.Good mo… ning, Peter.
A. w
B. t
C. r
D. q
11. Loo…….. at the dog.
A. t
B. k
C. b
C. c
12. Sing a s………ng.
A. o
B. w
C. u
D. q
13.W.. ..o is she? She is Mary.
A. t
B. h
C. w
D. q.
14.This is m.. ..school.
A. e
B. w
C. y
D.a
15. How ….re you ?
A. e
B. s
C. a
D.o
16.Ope.. …the book, please.
A.t
B. h
C. n
D.r
17.Hi…..name is Peter.
A. w
B. S
C. a
D.t
18.Nice to meet …………………..
A. I
B. me
C. he
D. you
19. My ….. is Jenny.
A. your
B. name
C. game
D. name’s
20.Do you like………………?
A. look
B. books
C. ten
D. sing
21. Stand ……, please.
A. down
B. up
C. in
D. on
22. Sit ……., please.
A. down
B. up
C. in
D. on
23. Alice ……. a cat.
A. you
B. he
C. she
D. has
24. Bob:- Hello. My name is Bob. Mary: – …….., Bob.
A. Nice to meet you
B. See you later
C. Goodbye
D. Good night
25. Goodbye ……..
A. Nice to meet you.
B. See you later
C. Good morning
D. Good evening
26. …… to …… you, Nam.
A. Nice – meet
B. Fine – hi
C. You – me
D. He – she
27. ……… your name?
A. What
B. What’s
C. How’s
D. Why’s
28. …………………are you?
A. What
B. How
C. How’s
D. What’s
29. I’m fine, ………………you.
A. thank
B. thanks
C. good
D. bye
30. I’m fine, thank you. ………….you ?
A. you
B. And you
C. And
D. Bye
Đáp án đề kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3
Exercise 1: Listen
a/ Listen and tick
1. when; 2. can't; 3. Saturday; 4. Pencil; 5. apple;
b/ Listen and numbe
......2/ Where are you from?
......4/ Can you swim?
......1/ This is our classroom.
......3/ It's big and nice
......5/ I like English.
Exercise 2: Complete the sentences
1. What is your name?
2. I am from Vietnam.
3. My birthday is in September
4. I have English on Friday.
5. Those are my notebooks.
Exercise 3: Fill in the blank
1. are; 2. When; 3. on; 4. during; 5. like;
Exercise 4: Select and tick the letter A, B or C
1. C. pencils; 2. B. May; 3. B. When; 4. A. during; 5. B. on;
Exercise 5: Answer question
1. My name is.................
2. I'm from Vietnam.
3. I like.................
4. There are..............
5. I have it on......................./ I have Math on...........
Exercise 6. Choose the correct answer.
1 - B; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - B; 6 - A; 7 - C; 8 - D; 9 - B; 10 - C;
11 - B; 12 - A; 13 - B; 14 - C; 15 - C; 16 - C; 17 - B; 18 - D; 19 - B; 20 - B;
21 - B; 22 - A; 23 - B; 24 - A; 25 - B; 26 - A; 27 - B; 28 - B; 29 - B; 30 - C;
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).
Trên đây là Đề thi tiếng Anh lớp 3 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.