Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success
Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh sách Global Success
Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 2 do VnDoc.com sưu tầm, biên soạn và đăng tải. Đề tiếng Anh lớp 3 kì 2 có đáp án tổng hợp rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 khác nhau giúp các em ôn tập những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 1
Choose the odd one out
1. A. kitchen | B. bathroom | C. living room | D. teacher |
2. A. red | B. map | C. purple | D. green |
3. A. table | B. desk | C. plane | D. chair |
4. A. new | B. truck | C. big | D. old |
5. A. TV | B. doll | C. toy | D. kite |
Fill in the blank with the correct letter
1. r _ n n _ n g | 2. _ r _ c _ | 3. s _ i _ g |
Xem chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 2
Choose the odd one out
1. A. brother | B. book | C. pen | D. desk |
2. A. blue | B. pink | C. goldfish | D. white |
3. A. monkey | B. zoo | C. peacock | D. tiger |
4. A. truck | B. ship | C. toy | D. car |
5. A. park | B. skate | C. walk | D. cycle |
Choose the correct answers
1. A: What is Alex doing?
B: He is ____________ a kite.
A. fly
B. flies
C. flying
2. A: How old is your ____________?
B: He’s 40 years old
A. father
B. mother
C. sister
3. A: What would you like to ____________?
B: I’d like some juice, please
A. eat
B. be
C. drink
4. I ____________ three cars
A. have
B. haves
C. has
5. ____________ pets do you have?
A. How much
B. How many
C. How old
Xem chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 2
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 3
Listen and write, the first one is done for you.
Bài nghe
Name | Food/ drinks |
1. Nam | Fish, eggs |
2. Ben | ……………………………………………………………………. |
3. Anna | ……………………………………………………………………. |
4. Marry | ……………………………………………………………………. |
5. Minh | ……………………………………………………………………. |
6. Linda | ……………………………………………………………………. |
7. Bill | ……………………………………………………………………. |
Choose the odd one out
1. A. car | B. train | C. bus | D. biscuit |
2. A. wow | B. three | C. six | D. ten |
3. A. sister | B. friend | C. like | D. brother |
Find the word which has a different sound in the part underlined
1. A. sing | B. no | C. drink | D. ink |
2. A. trunk | B. hunt | C. lunch | D. hand |
Look and write
1. D _ _ _ | 2. _ L _ _ _ |
3. _ _ _ R _ _ | 4. _ _ _ E |
Xem chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 3
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 4
Listen and circle. There is one example
Bài nghe
1. Ⓐ | B. |
2. A. | B. |
3. A. | B. |
4. A. | B. |
5. A. | B. |
6. A. | B. |
7. A. | B. |
Choose the odd one out
1. A. brother | B. book | B. pen | C. desk |
2. A. old | B. ten | C. twelve | D. fifteen |
3. A. monkey | B. rabbit | C. tiger | D. zoo |
4. A. truck | B. plane | C. toy | D. ship |
Xem chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 4
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 3 Kết nối tri thức số 5
1. Listen and tick
Bài nghe
1. a.❑ |
b.❑ |
2.
a.❑ |
b.❑ |
3. a.❑ |
b.❑ |
4. a.❑ |
b.❑ |
Xem chi tiết tại: Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 3 Kết nối tri thức số 5
Tải file để xem đáp án chi tiết
Trên đây là Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 3 Kết nối tri thức, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô và các em học sinh.