Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 3 khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success số 1

Choose the odd one out

1. A. black

B. pen

C. pink

D. blue

2. A. ruler

B. yard

C. pencil

D. book

3. A. football

B. baseball

C. basketball

D. chess

4. A. face

B. eye

C. hand

D. eraser

Look at the pictures and complete the words

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

1. _ u _ e _

2. s _ t _ o w _

3. _ _ e s

Choose the correct answer

1. Phong and Peter _________ playing badminton.

A. like

B. likes

C. liking

2. We _________ basketball.

A. plays

B. playing

C. play

3. I like playing _________ puzzles.

A. wordes

B. word

C. wording

4. What do you__________ at break time?

A. does

B. do

C. doing

5. May I __________in , Miss Hien?

A. come

B. down

C. up

Read the passage and decide True (T) or False (F)

Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It’s small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It’s new and nice. These are my notebooks. They are new. Look! Those are my friends, they are friendly.

1. Lan’s school is very large.

2. Her classroom is small but nice.

3. Her school bag is old and nice.

4. Her notebooks are new.

5. Her friends are friendly

Reorder the words to make the sentences

1. music/ is/ This/ room/my/./

_______________________________________

2. Open/ please/ book,/ your/!/

_______________________________________

3. beautiful/ classroom/ Is/ your/ ?/

_______________________________________

4. do/ at/ What/ break/ do/ you/ time/ ?/

_______________________________________

5. a / you/ Do/ bag/ have/ school/?/

_______________________________________

Xem tiếp: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2

Choose the odd one out

1. A. school bag

B. gym

C. rubber

D. notebook

2. A. color

B. black

C. pink

D. yellow

3. A. playground

B. music room

C. library

D. mouth

4. A. ear

B. eye

C. touch

D. face

5. A. hobby

B. dancing

C. singing

D. swimming

Look at the pictures and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success

1. s _ a n d _ _

2. _ o m _ _ t _ r r _ _ m

3. r _ l _ r

Choose the correc answer A, B, C or D

1. Our school’s …………. room is old.

A. ground

B. school

C. music

D. the

2. I play and chat ……….. my friends after school.

A. with

B. to

C. at

D. on

3. What ……………. he do in the morning?

A. do

B. does

C. are

D. is

4. That ………… a window. It’s a door.

A. is

B. are

C. isn’t

D. aren’t

5. My ………….. color is pink.

A. hobby

B. like

C. love

D. favourite

Read and decide if each statement is true (T) or false (F)

My name is Jen. I’m seven years old and this is my school bag. There are many things in the school bag. This is my ruler. It’s new and long. These are my books and my notebooks. They are nice and new. Look! This is my pencil. It’s old and short. And those are my pens. They are short, too.

1. Jen is 8 years old.

2. There are many things in Jen’s school bag.

3. Jen’s ruler is old.

4. Jen’s books are nice.

5. Jen’s notebooks are new.

Reorder the words to make correct sentences

1. are/ my/ not/ These/ notebooks/ ./

_____________________________________

2. up/ I/ early/ get/ ./

_____________________________________

3. is/ your/ colour/ pencil/ What/ case/ ?/

_____________________________________

4. she/ Does/ play/ to/ hide-and-seek/ like/ ?/

_____________________________________

5. very/ are/ My/ colorful./ pictures/

_____________________________________

Xem đáp án chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 3

Listen and number

Bài nghe

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global Success số 2

a.

b.

c.

d.

Read and match

1. May I open the book?

A. It’s purple and white.

2. How are you?

B. I’m very well, thanks.

3. Are these your pencils?

C. No, you can’t.

4. What colour is your bag?

D. No, they aren’t.

Choose the odd one out

1. A. small

B. classroom

C. large

2. A. school

B. pencil sharpener

C. pencil case

3. A. chalk

B. board

C. class

4. A. basketball

B. play

C. skip

5. A. time

B. football

C. badminton

Choose the correct answer

1. This is Daisy. ___________ is my friend.

A. They

B. She’s

C. She

2. What color is your cat? It’s ______________.

A. large

B. yellow

C. small

3. Stand ______________, please.

A. down

B. up

C. in

4. She is reading books in the ______________.

A. computer

B. library

C. music room

5. Are these your bookcases? - No, ______________.

A. they aren’t

B. they are

C. isn’t

Fill in the missing letters to have correct sentences

1. R _ _ _ _ your hand, please.

2. That is a r _ _ hat.

3. There are ten desks in my cl _ _ _ room.

Read the text and tick True (T) or False (F)

I am Susan. I have some school things. This is my school bag. It’s blue. I like this color. That is my ruler. It’s new. These are my pens and pencil cases. They are green. And those are my notebooks. They are beautiful. I have ten notebooks. Do you have any school things?

1. Susan has a blue school bag.

2. Her ruler is old.

3. Her pens and pencil cases are blue.

4. She has five notebooks.

5. Her notebooks are beautiful.

Reorder these words to make meaningful sentences

1. chess/ at/ play/ I/ time/ break/ ./

____________________________________________

2. our/ Is/ library/ this/ ?/

____________________________________________

3. What/ they/ are/ colour/ ?/

____________________________________________

Xem chi tiết tại: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success

Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Online

Làm ngay: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức Online

Trên đây là Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này! VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh

    Xem thêm
    Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này! VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
    Hoặc không cần đăng nhập và tải nhanh tài liệu Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success