Đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức - Đề số 2
Đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức - Đề số 2 là tài liệu ôn tập giúp các em học sinh rèn luyện, chuẩn bị tốt cho kì thi học kì 1 lớp 3 chính thức sắp diễn ra.
Giới thiệu về tài liệu:
- Số trang: Gồm 07 trang (có đáp án, ma trận)
- Nội dung: Bám sát chương trình học kì 1 lớp 3 môn Toán sách Kết nối tri thức.
- File tải: Gồm file Word và file PDF
Đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức có đáp án, ma trận
Đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
|
TRƯỜNG TH……….. |
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN- LỚP 3 (Thời gian 40 phút) |
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1 (M1 - 1 đ) Khoanh tròn vào trước câu trả lời đúng
a. Số 805 đọc là:
A. Tám trăm không lăm
B. Tám trăm linh lăm
C. Tám trăm linh năm
D. Tám trăm năm mươi
b. Trong phép chia cho 5, số dư lớn nhất có thể là:
A. 5
B. 4
C. 7
D. 6
Câu 2: Khoanh tròn vào trước câu trả lời đúng
a. Số nào thích hợp điền vào chỗ trống: 1m = ……. mm (0,25đ) M1
A. 1
B. 10
C. 100
D. 1000
b. Hình dưới đây đã khoanh tròn vào một phần mấy số ngôi sao? (0,25đ) M1
| a) b) c) d) |
![]() |
c. Có 4 con trâu và 20 con bò. Hỏi số bò gấp mấy lần số trâu? (0,5đ) M2
A. 24 lần
B. 80 lần
C. 16 lần
D. 5 lần
Câu 3. M1(1đ) Điền vào chỗ chấm:
|
Hình vẽ bên: Có ………. góc vuông. Có ………góc không vuông. |
![]() |
II. TỰ LUẬN
Câu 4: (2đ) Đặt tính rồi tính: (M2)
a) 162 + 370
b) 728 - 245
c) 106 × 8
d) 480 : 6
...
>> Xem tiếp trong file TẢI VỀ!
Đáp án Đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
I. Trắc nghiệm
Câu 1
a: C (0,5đ)
b: B(0,5đ)
Câu 2:
a: D (0,25đ)
b: C (0,25đ)
c: D (0,5đ)
Câu 3: 6 góc vuông, 8 góc không vuông. (1đ)
II. Tự luận
Câu 4:
a) 469 (0,5đ)
b) 483 (0,5đ)
c) 848 (0,5đ)
d) 80 (0,5đ)
Câu 5:
...
>> Xem tiếp trong file TẢI VỀ!
Ma trận Đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
|
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng điểm |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
1 |
Số học |
Số câu |
3 |
|
|
3 |
|
2 |
4.5 câu |
|
Số điểm |
1,25 |
|
|
4 |
|
|
|
||
|
2 |
Đại lượng và đo đại lượng |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
0.25 |
|
|
|
|
|
0.25 điểm |
||
|
3 |
Yếu tố hình học |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
1 |
|
|
|
|
|
1 điểm |
||
|
4 |
Giải toán có lời văn |
Số câu |
1 |
|
|
1 |
|
|
1.5 câu |
|
Số điểm |
0.5 |
|
|
2 |
|
|
2.5 điểm |
||
|
Tổng số câu |
6 |
|
|
4 |
|
2 |
12 câu |
||
|
Số điểm |
3 |
|
|
6 |
|
1 |
10 điểm |
||
|
Tỉ lệ |
30% |
(60%) |
(10%) |
|
|||||

