Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Kết nối tri thức
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Kết nối tri thức
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Kết nối tri thức được VnDoc sưu tầm và biên soạn lại, giúp các thầy cô khi ra đề thi học kì 1 lớp 3 cho các em học sinh thuận tiện hơn.
Ma trận đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
Mẫu 1:
|
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng điểm |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
1 |
Số học |
Số câu |
3 |
|
|
3 |
|
2 |
4.5 câu |
|
Số điểm |
1,25 |
|
|
4 |
|
|
|
||
|
2 |
Đại lượng và đo đại lượng |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
0.25 |
|
|
|
|
|
0.25 điểm |
||
|
3 |
Yếu tố hình học |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
1 |
|
|
|
|
|
1 điểm |
||
|
4 |
Giải toán có lời văn |
Số câu |
1 |
|
|
1 |
|
|
1.5 câu |
|
Số điểm |
0.5 |
|
|
2 |
|
|
2.5 điểm |
||
|
Tổng số câu |
6 |
|
|
4 |
|
2 |
12 câu |
||
|
Số điểm |
3 |
|
|
6 |
|
1 |
10 điểm |
||
|
Tỉ lệ |
30% |
(60%) |
(10%) |
|
|||||
Mẫu 2:
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số và phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số trong phạm vi 1 000. |
Số câu |
3 |
2 |
2 |
5 |
2 |
|||
|
Số điểm |
1,5 (mỗi câu 0,5 điểm) |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
2,5 (1 câu 1 điểm, 1 câu 1,5 điểm) |
2,5 |
2,5 |
||||
|
Giải bài toán bằng hai phép tính |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
1 |
1 |
|||||||
|
Đại lượng và đo các đại lượng: Các đơn vị đo độ dài, đo khối lượng, đo nhiệt độ. |
Số câu |
1 |
2 |
2 |
2 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
2 |
0,5 |
2 |
|||||
|
Hình học: Làm quen với hình phẳng và hình khối (điểm ở giữa, trung điểm, hình tròn, hình tam giác, hình tứ giác, hình chữ nhật, hình vuông, khối lập phương, khối hộp chữ nhật |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
|||||
|
Tổng |
Số câu |
4 |
3 |
5 |
1 |
7 |
6 |
||
|
Số điểm |
2 |
1,5 |
5,5 |
1 |
3,5 |
6,5 |
|||
Ma trận đề thi Tiếng Việt lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
Mẫu 1:
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu, số điểm và câu số |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
|
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
4 |
|
|
|
|
2 |
6 |
|
Câu số |
1,2,3,4 |
|
|
|
|
5,6 |
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
|
|
|
2 |
4 |
|
|
Kiến thức Tiếng Việt |
Số câu |
|
|
3 |
|
|
1 |
4 |
|
Câu số |
|
|
7,8,9 |
|
|
10 |
|
|
|
Số điểm |
|
|
1.5 |
|
|
0.5 |
2 |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
|
3 |
|
|
3 |
10 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
1.5 |
|
|
2.5 |
6 |
|
Mẫu 2:
BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TIẾNG VIỆT ( Đọc ) - LỚP 3
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu, số điểm và câu số |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
|
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
4 |
|
|
|
|
2 |
6 |
|
Câu số |
1,2,3,4 |
|
|
|
|
5,6 |
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
|
|
|
2 |
4 |
|
|
Kiến thức Tiếng Việt |
Số câu |
|
|
3 |
|
|
1 |
4 |
|
Câu số |
|
|
7,8,9 |
|
|
10 |
|
|
|
Số điểm |
|
|
1.5 |
|
|
0.5 |
2 |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
|
3 |
|
|
3 |
10 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
1.5 |
|
|
2.5 |
6 |
|
BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TIẾNG VIỆT ( Viết ) - LỚP 3
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu,số điểm và câu số |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
|
Viết chính tả |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
Câu số |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
|
4 đ |
|
|
|
|
4đ |
|
|
Viết văn |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
6 đ |
|
|
6đ |
|
|
Tổng |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
2 |
|
Câu số |
|
|
|
1 |
|
2 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
|
4đ |
|
6đ |
|
|
10đ |
|
Ma trận đề thi Tin học lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
|
TT |
Chủ đề |
Nội dung/đơn vị kiến thức |
Mức độ nhận thức |
Tổng số câu |
Tổng % điểm |
||||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
|||||||||
|
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
TN |
TL |
||||
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
|
1 |
CĐ 1: Máy tính và em
|
Bài 1. Thông tin và quyết định |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Xử lí thông tin |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
5% |
||
|
Bài 3. Máy tính và em |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
||
|
Bài 4. Làm việc với máy tính |
1 |
|
|
1 (1,5 đ) |
|
|
1 |
1 |
20% |
||
|
Bài 5. Sử dụng bàn phím |
1 |
1 (2,0 đ) |
|
|
|
|
1 |
1 |
25% |
||
|
2 |
CĐ 2. Mạng máy tính và Internet |
Bài 6. Khám phá thông tin trên Internet |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
3 |
CĐ 3. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin |
Bài 7. Sắp xếp để dễ tìm |
|
|
1 |
|
|
1 (2,5 đ) |
1 |
1 |
30% |
|
Bài 8. Sơ đồ hình cây. Tổ chức thông tin trong máy tính |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
||
|
Tổng |
4 |
1 |
4 |
1 |
1 |
1 |
8 |
3 |
100% |
||
|
Tỉ lệ % |
40% |
30% |
30% |
40% |
60% |
||||||
|
Tỉ lệ chung |
70% |
30% |
|
||||||||
Ma trận đề thi Công nghệ lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
Mẫu 1:
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: - Tự nhiên và công nghệ. |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
Câu số |
Câu 1,3,4,8 |
Câu 9 |
Câu 2,5,7 |
Câu 10 |
Câu 6 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
4,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
Số điểm |
4,0 |
2,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
Mẫu 2:
Ma trận đề thi học kì 1 Công nghệ lớp 3 theo Thông tư 27
(Sách KNTT)
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 (Nhận biết) |
Mức 2 (Kết nối) |
Mức 3 (Vận dụng) |
Tổng |
||||
|
|
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: - Tự nhiện và công nghệ. - Sử dụng đèn học. - Sử dụng quạt điện. - Sử dụng máy thu thanh. - Sử dụng máy thu hình. - An toàn với môi trường công nghệ trong gia đình. |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
|
Câu số |
Câu 1,3,4,8 |
Câu 9 |
Câu 2,5,7 |
Câu 10 |
Câu 6 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
4,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
|
Số điểm |
4,0 |
2,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
Ma trận đề thi học kì 1 Công nghệ lớp 3 theo Thông tư 27
(Sách KNTT)
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu và số điểm |
Mức 1 (Nhận biết) |
Mức 2 (Kết nối) |
Mức 3 (Vận dụng) |
Tổng |
|||||
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
|||
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG |
Số câu |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
3 |
6 |
|
|
Câu số |
Câu 1 |
Câu 5,6 |
Câu 2 |
Câu 7, 8 |
Câu 3 |
Câu 9, 10 |
|
|
||
|
Số điểm |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
2,0 |
3,0 |
6,0 |
||
|
|
Số câu |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
Câu số |
|
|
Câu 4 |
|
|
|
|
|
||
|
Số điểm |
|
|
1,0 |
|
|
|
1,0 |
|
||
|
Tổng |
Số câu |
1 |
2 |
2 |
2 |
1 |
2 |
4 |
6 |
|
|
Số điểm |
1,0 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
1,0 |
2,0 |
4,0 |
6,0 |
||
Đề thi học kì 1 lớp 3 Tải nhiều
- Bộ đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Tải nhiều
- Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 Tải nhiều
- Bộ đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 3 Có đáp án
- Bộ đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 3 theo Thông tư 27