Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27 (Các môn)
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27 bao gồm bảng ma trận đề thi các môn: Toán, Tiếng Việt, Tin Học, Công nghệ được VnDoc sưu tầm, đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 1 lớp 3 cho các em học sinh. Sau đây mời thầy cô cùng tham khảo toàn bộ Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 để ra đề thi lớp 3.
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27
1. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Cánh Diều
Ma trận đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số và phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số trong phạm vi 1 000. |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
1 |
4 |
3 |
||
|
Số điểm |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
2,5 (1 câu 1 điểm, 1 câu 1,5 điểm) |
1 điểm |
2 |
3,5 |
|||
|
Giải bài toán bằng hai phép tính |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
1 |
1 |
|||||||
|
Đại lượng và đo các đại lượng: Các đơn vị đo độ dài, đo nhiệt độ. Xem đồng hồ. |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
|||
|
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Hình học: điểm, đoạn thẳng, hình tam giác, hình tròn, hình tứ giác, khối hộp chữ nhật, khối lập phương |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
|||||
|
Tổng |
Số câu |
4 |
3 |
5 |
1 |
7 |
6 |
||
|
Số điểm |
2 |
1,5 |
5,5 |
1 |
3,5 |
6,5 |
|||
Ma trận đề thi Tiếng Việt lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
Mẫu 1
|
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Cộng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
1 |
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
Câu số |
1,2,3 |
|
|
|
|
|
|
||
|
Số điểm |
1,5 |
|
|
|
|
|
1,5 |
||
|
2 |
Kiến thức Tiếng Việt |
Số câu |
|
|
3 |
|
|
2 |
5 |
|
Câu số |
|
|
4,5,6 |
|
|
7,8 |
|
||
|
Số điểm |
|
|
1,5 |
|
|
1 |
2,5 |
||
|
Tổng số |
TS câu |
3 |
3 |
2 |
8 |
||||
|
TS điểm |
1,5 |
1,5 |
1 |
4 |
|||||
Mẫu 2
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT. LỚP 3
SÁCH CÁNH DIỀU
|
Kĩ năng |
NỘI DUNG |
Số điêm |
MỨC 1 |
MỨC 2 |
MỨC 3 |
Tổng điểm |
|||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
Đọc tiếng & Đọc hiểu
|
Đọc thành tiếng kết hợp kiểm tra nghe, nói. |
- Đọc văn bản 150-180 tiếng
|
3 |
||||||
|
- Sau khi HS đọc thành tiếng xong, GV đặt 01 câu hỏi để HS trả lời (Kiểm tra kĩ năng nghe, nói) |
1 |
||||||||
|
Đọc hiểu văn bản |
3đ |
Câu 1,2,3 |
|
Câu4 |
|
|
Câu 8 |
6 |
|
|
Vận dụng hiểu biết vào thực tiễn |
1đ |
|
|
|
|
|
Câu 9 |
||
|
Câu Ai làm gì? Ai thế nào? Ai là gì? |
1đ |
Câu 5 |
|
|
|
|
|
||
|
Từ ngữ : thuộc các chủ điểm trong CHKI |
1đ |
|
|
Câu 6 |
|
|
Câu 7 |
||
|
Viết (CT-TLV) |
Chính tả |
Viết bài |
Nghe – viết một bài thơ khoảng 50- 60 chữ. |
3 |
|||||
|
Bài tập |
Điền đúng dấu hỏi, dấu ngã. |
1 |
|||||||
|
Viết đoạn văn |
Viết đoạn văn ngắn 7-8 câu theo chủ đề đã học. |
6 |
|||||||
Ma trận đề thi Tin học lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
|
Chủ đề |
Nội dung/đơn vị kiến thức |
Mức độ nhận thức |
Tổng số câu |
Tổng % điểm |
||||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
||||||||
|
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
TN |
TL |
|||
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
1 CĐ A1: Khám phá máy tính
|
Bài 1. Các thành phần của máy tính |
1 |
|
|
|
|
|
1
|
|
5% |
|
Bài 2. Những máy tính thông dụng |
||||||||||
|
Bài 3. Em tập sử dụng chuột |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
Bài 4. Em bắt đầu sử dụng máy tính |
||||||||||
|
Bài 5. Bảo vệ sức khoẻ khi dùng máy tính |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
2 CĐ A2: Thông tin và xử lí thông tin |
Bài 1. Thông tin và quyết định |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Các dạng thông tin thường gặp |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
Bài 3. Xử lí thông tin |
|
|
|
1 (2 đ) |
|
|
|
1 |
20% |
|
|
3 CĐ 3: Làm quen với cách gõ bàn phím |
Bài 1. Em làm quen với bàn phím |
|
|
|
1 (1 đ) |
|
|
|
1 |
10% |
|
Bài 2. Em tập gõ hàng phím cơ sở |
||||||||||
|
Bài 3. Em tập gõ hàng phím trên và dưới |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
4 CĐ B: Mạng máy tính và Internet |
Bài 1. Thông tin trên Internet |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Nhận biết những thông tin trên Internet không phù hợp với em |
|
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
|
1 |
15% |
|
|
5 CĐ C1: Sắp xếp để dễ tìm |
Bài 1. Sự cần thiết của sắp xếp |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Sơ đồ hình cây |
|
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
|
1 |
15% |
|
|
Tổng |
6 |
|
2 |
2 |
|
2 |
8 |
4 |
100%
|
|
|
Tỉ lệ % |
30% |
40% |
30% |
40% |
60% |
|||||
|
Tỉ lệ chung |
70% |
30% |
|
|||||||
Ma trận đề thi Công nghệ lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
Mẫu 1:
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: - Tự nhiên và công nghệ. - Sử dụng đèn học. - Sử dụng quạt điện. - Sử dụng máy thu thanh. |
Số câu |
5 |
|
3 |
|
|
2 |
8 |
2 |
|
Câu số |
1,2,3, 4,8 |
|
5, 6, 7 |
|
|
9,10 |
|
|
|
|
Số điểm |
5 |
|
3 |
|
|
2 |
8 |
2 |
|
|
Tổng |
Số câu |
5 |
|
3 |
|
|
2 |
8 |
2 |
|
Số điểm |
5 |
|
3 |
|
|
2 |
8 |
2 |
Mẫu 2:
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|
Công nghệ và đời sống |
Số câu |
4 TN |
4 điền từ |
2 TL |
10 |
|
Câu số |
Câu 1,2, 4,7, |
Câu 3,5,6,8 |
Câu 9,10 |
|
|
|
Số điểm |
4 |
4 |
2 |
10 |
2. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Kết nối tri thức
Ma trận đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
Mẫu 1:
|
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng điểm |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
1 |
Số học |
Số câu |
3 |
|
|
3 |
|
2 |
4.5 câu |
|
Số điểm |
1,25 |
|
|
4 |
|
|
|
||
|
2 |
Đại lượng và đo đại lượng |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
0.25 |
|
|
|
|
|
0.25 điểm |
||
|
3 |
Yếu tố hình học |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
1 |
|
|
|
|
|
1 điểm |
||
|
4 |
Giải toán có lời văn |
Số câu |
1 |
|
|
1 |
|
|
1.5 câu |
|
Số điểm |
0.5 |
|
|
2 |
|
|
2.5 điểm |
||
|
Tổng số câu |
6 |
|
|
4 |
|
2 |
12 câu |
||
|
Số điểm |
3 |
|
|
6 |
|
1 |
10 điểm |
||
|
Tỉ lệ |
30% |
(60%) |
(10%) |
|
|||||
Mẫu 2:
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số và phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số trong phạm vi 1 000. |
Số câu |
3 |
2 |
2 |
5 |
2 |
|||
|
Số điểm |
1,5 (mỗi câu 0,5 điểm) |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
2,5 (1 câu 1 điểm, 1 câu 1,5 điểm) |
2,5 |
2,5 |
||||
|
Giải bài toán bằng hai phép tính |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
1 |
1 |
|||||||
|
Đại lượng và đo các đại lượng: Các đơn vị đo độ dài, đo khối lượng, đo nhiệt độ. |
Số câu |
1 |
2 |
2 |
2 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
2 |
0,5 |
2 |
|||||
|
Hình học: Làm quen với hình phẳng và hình khối (điểm ở giữa, trung điểm, hình tròn, hình tam giác, hình tứ giác, hình chữ nhật, hình vuông, khối lập phương, khối hộp chữ nhật |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
|||||
|
Tổng |
Số câu |
4 |
3 |
5 |
1 |
7 |
6 |
||
|
Số điểm |
2 |
1,5 |
5,5 |
1 |
3,5 |
6,5 |
|||
Ma trận đề thi Tiếng Việt lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
Mẫu 1:
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu, số điểm và câu số |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
|
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
4 |
|
|
|
|
2 |
6 |
|
Câu số |
1,2,3,4 |
|
|
|
|
5,6 |
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
|
|
|
2 |
4 |
|
|
Kiến thức Tiếng Việt |
Số câu |
|
|
3 |
|
|
1 |
4 |
|
Câu số |
|
|
7,8,9 |
|
|
10 |
|
|
|
Số điểm |
|
|
1.5 |
|
|
0.5 |
2 |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
|
3 |
|
|
3 |
10 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
1.5 |
|
|
2.5 |
6 |
|
Mẫu 2:
BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TIẾNG VIỆT ( Đọc ) - LỚP 3
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu, số điểm và câu số |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
|
Đọc hiểu văn bản |
Số câu |
4 |
|
|
|
|
2 |
6 |
|
Câu số |
1,2,3,4 |
|
|
|
|
5,6 |
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
|
|
|
2 |
4 |
|
|
Kiến thức Tiếng Việt |
Số câu |
|
|
3 |
|
|
1 |
4 |
|
Câu số |
|
|
7,8,9 |
|
|
10 |
|
|
|
Số điểm |
|
|
1.5 |
|
|
0.5 |
2 |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
|
3 |
|
|
3 |
10 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
2 |
|
1.5 |
|
|
2.5 |
6 |
|
BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TIẾNG VIỆT ( Viết ) - LỚP 3
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu,số điểm và câu số |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
|||
|
Viết chính tả |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
Câu số |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
|
4 đ |
|
|
|
|
4đ |
|
|
Viết văn |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
1 |
|
Câu số |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
6 đ |
|
|
6đ |
|
|
Tổng |
Số câu |
|
|
|
1 |
|
1 |
|
|
2 |
|
Câu số |
|
|
|
1 |
|
2 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
|
|
|
4đ |
|
6đ |
|
|
10đ |
|
Ma trận đề thi Tin học lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
|
TT |
Chủ đề |
Nội dung/đơn vị kiến thức |
Mức độ nhận thức |
Tổng số câu |
Tổng % điểm |
||||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
|||||||||
|
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
TN |
TL |
||||
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
|
1 |
CĐ 1: Máy tính và em
|
Bài 1. Thông tin và quyết định |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Xử lí thông tin |
|
|
|
|
1 |
|
1 |
|
5% |
||
|
Bài 3. Máy tính và em |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
||
|
Bài 4. Làm việc với máy tính |
1 |
|
|
1 (1,5 đ) |
|
|
1 |
1 |
20% |
||
|
Bài 5. Sử dụng bàn phím |
1 |
1 (2,0 đ) |
|
|
|
|
1 |
1 |
25% |
||
|
2 |
CĐ 2. Mạng máy tính và Internet |
Bài 6. Khám phá thông tin trên Internet |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
3 |
CĐ 3. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin |
Bài 7. Sắp xếp để dễ tìm |
|
|
1 |
|
|
1 (2,5 đ) |
1 |
1 |
30% |
|
Bài 8. Sơ đồ hình cây. Tổ chức thông tin trong máy tính |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
||
|
Tổng |
4 |
1 |
4 |
1 |
1 |
1 |
8 |
3 |
100% |
||
|
Tỉ lệ % |
40% |
30% |
30% |
40% |
60% |
||||||
|
Tỉ lệ chung |
70% |
30% |
|
||||||||
Ma trận đề thi Công nghệ lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
Mẫu 1:
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: - Tự nhiên và công nghệ. |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
Câu số |
Câu 1,3,4,8 |
Câu 9 |
Câu 2,5,7 |
Câu 10 |
Câu 6 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
4,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
Số điểm |
4,0 |
2,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
Mẫu 2:
Ma trận đề thi học kì 1 Công nghệ lớp 3 theo Thông tư 27
(Sách KNTT)
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 (Nhận biết) |
Mức 2 (Kết nối) |
Mức 3 (Vận dụng) |
Tổng |
||||
|
|
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: - Tự nhiện và công nghệ. - Sử dụng đèn học. - Sử dụng quạt điện. - Sử dụng máy thu thanh. - Sử dụng máy thu hình. - An toàn với môi trường công nghệ trong gia đình. |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
|
Câu số |
Câu 1,3,4,8 |
Câu 9 |
Câu 2,5,7 |
Câu 10 |
Câu 6 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
4,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
|
Số điểm |
4,0 |
2,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
Ma trận đề thi học kì 1 Công nghệ lớp 3 theo Thông tư 27
(Sách KNTT)
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu và số điểm |
Mức 1 (Nhận biết) |
Mức 2 (Kết nối) |
Mức 3 (Vận dụng) |
Tổng |
|||||
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
|||
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG |
Số câu |
1 |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
3 |
6 |
|
|
Câu số |
Câu 1 |
Câu 5,6 |
Câu 2 |
Câu 7, 8 |
Câu 3 |
Câu 9, 10 |
|
|
||
|
Số điểm |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
2,0 |
3,0 |
6,0 |
||
|
|
Số câu |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
Câu số |
|
|
Câu 4 |
|
|
|
|
|
||
|
Số điểm |
|
|
1,0 |
|
|
|
1,0 |
|
||
|
Tổng |
Số câu |
1 |
2 |
2 |
2 |
1 |
2 |
4 |
6 |
|
|
Số điểm |
1,0 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
1,0 |
2,0 |
4,0 |
6,0 |
||
3. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo
Mẫu 1:
|
TT |
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Câu/ điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng số |
|||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
1 |
Số và phép tính |
Số tự nhiên |
Số câu |
2 |
|
|
1 |
1 |
2 |
3 |
3 |
|
Câu số |
1,2 |
|
|
8 |
6 |
9,10 |
|
|
|||
|
Số điểm |
2,0 |
|
|
1,0 |
1,0 |
2,0 |
3,0 |
3,0 |
|||
|
Phân số |
Số câu |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
||
|
Câu số |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|||
|
Số điểm |
|
|
1,0 |
|
|
|
1,0 |
|
|||
|
2 |
Hình học và đo lường |
Hình học trực quan |
Số câu |
1 |
|
1 |
|
|
|
2 |
|
|
Câu số |
5 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|||
|
Số điểm |
1,0 |
|
1,0 |
|
|
|
2,0 |
|
|||
|
Đo lường |
Số câu |
|
|
|
|
|
1 |
|
1 |
||
|
Câu số |
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|||
|
Số điểm |
|
|
|
|
|
1,0 |
|
1,0 |
|||
|
3 |
Tổng |
Số câu |
3 |
|
2 |
1 |
1 |
3 |
6 |
4 |
|
|
Số điểm |
3,0 |
|
2,0 |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
6,0 |
4,0 |
|||
Mẫu 2:
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số và phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số trong phạm vi 1 000. Làm quen với số La Mã. |
Số câu |
2 |
2 |
5 |
1 |
4 |
6 |
||
|
Số điểm |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
4 (điểm) |
1 điểm |
2 |
5 |
|||
|
Giải bài toán bằng hai phép tính |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
1 |
1 |
|||||||
|
Đại lượng và đo các đại lượng: Các đơn vị đo độ dài, đo nhiệt độ. Xem đồng hồ. |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
|||||
|
Hình học: điểm, đoạn thẳng, hình tam giác, hình tròn, hình tứ giác, khối hộp chữ nhật, khối lập phương |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
|||||||
|
Tổng |
Số câu |
3 |
2 |
7 |
1 |
1 |
6 |
8 |
|
|
Số điểm |
1,5 |
1 |
6 |
0,5 |
1 |
3 |
7 |
||
Ma trận đề thi Tiếng Việt lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo
|
Kĩ năng |
NỘI DUNG |
Số điêm |
MỨC 1 |
MỨC 2 |
MỨC 3 |
Tổng điểm |
|||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
Đọc tiếng & Đọc hiểu (ngữ liệu truyện đọc 195- 200 chữ) |
Đọc thành tiếng kết hợp kiểm tra nghe, nói. |
- Đọc 70-80 tiếng/phút - Sau khi HS đọc thành tiếng xong, GV đặt 01 câu hỏi để HS trả lời (Kiểm tra kĩ năng nghe, nói) |
4 |
||||||
|
Đọc hiểu văn bản |
2đ |
Câu 1,2,3 |
|
|
Câu 4 |
|
|
6 |
|
|
Vận dụng hiểu biết vào thực tiễn |
1đ |
|
|
|
|
Câu 6 |
|
||
|
Từ ngữ: thuộc các chủ điểm trong CHKI |
1đ |
|
|
Câu 5 |
|
|
|
||
|
Biện pháp tu từ (từ so sánh, từ có nghĩa giống nhau, từ trái nghĩa, từ so sánh) |
0,5đ |
|
|
|
Câu 7 |
|
|
||
|
Dấu chấm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than, câu kể, câu hỏi |
1đ |
|
|
|
Câu 9 |
|
|
||
|
0,5đ |
|
|
|
|
|
Câu 8 |
|||
|
Viết (CT-TLV) |
Chính tả |
Viết bài |
Nghe – viết đoạn văn 50- 55 chữ/15 phút |
3 |
|||||
|
Bài tập |
Nối đúng từ ngữ |
1 |
|||||||
|
Viết đoạn văn |
Viết đoạn văn ngắn 6-8 câu theo chủ đề đã học |
6 |
|||||||
Ma trận đề thi Tin học lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo
|
Chủ đề |
Nội dung/đơn vị kiến thức |
Mức độ nhận thức |
Tổng số câu |
Tổng % điểm |
||||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
||||||||
|
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
TN |
TL |
|||
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
CĐ 1: Máy tính và em
|
Bài 1. Thông tin và quyết định |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Xử lí thông tin |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
Bài 3. Máy tính – những người bạn mới |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
10% |
|
|
Bài 4. Làm việc với máy tính |
1 |
|
|
1 (3 đ) |
|
|
1 |
1 |
35% |
|
|
Bài 5. Tập gõ bàn phím |
1 |
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
1 |
1 |
20% |
|
|
CĐ B. Mạng máy tính và Internet |
Bài 6. Xem tin và giải trí trên Internet |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
CĐ C. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin |
Bài 7. Sắp xếp để dễ tìm |
1 |
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
1 |
1 |
20% |
|
Tổng |
7 |
|
1 |
1 |
|
2 |
8 |
3 |
100%
|
|
|
Tỉ lệ % |
35% |
35% |
30% |
40% |
60% |
|||||
|
Tỉ lệ chung |
70% |
30% |
|
|||||||
Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Chân trời sáng tạo
Ma trận mức độ đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3
|
Mức 3 (10%) |
- Thực hành sử dụng một số sản phẩm công nghệ. |
- Cách phòng tránh tình huống mất an toàn trong môi trường công nghệ gia đình. |
|
Mức 2 (40%) |
Cách sử dụng một số sản phẩm công nghệ. |
- Xử lý tình huống khi có sự cố mất an toàn xảy ra |
|
Mức 1 (50%) |
- Đối tượng tự nhiên - Sản phẩm công nghệ - Nêu bộ phận chính của một số sản phẩm công nghệ |
- Nêu một số tình huống mất an toàn cho con người từ môi trường công nghệ gia đình. |
|
Lớp 3 |
CÔNG NGHỆ và ĐỜI SỐNG 50% |
AN TOÀN VỚI MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ TRONG GIA ĐÌNH 50% |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3
|
Mạch kiến thức,kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
|
CÔNG NGHỆ và ĐỜI SỐNG (70%) |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
|
|
|
4 |
2 |
|
Số điểm |
2,0 |
3,0 |
2,0 |
|
|
|
4,0 |
3,0 |
|
|
AN TOÀN VỚI MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ TRONG GIA ĐÌNH (30%) |
Số câu |
|
|
|
1 |
1 |
|
1 |
1 |
|
Số điểm |
|
|
|
2,0 |
1,0 |
|
1,0 |
2,0 |
|
|
Tổng |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
|
5 |
3 |
|
Số điểm |
2,0 |
3,0 |
2,0 |
2,0 |
1,0 |
|
5,0 |
5,0 |
|
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra học kì 1 môn Công nghệ 3
|
TT |
Chủ đề |
|
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Cộng |
|
1 |
CÔNG NGHỆ và ĐỜI SỐNG |
Số câu |
4 |
2 |
|
6 |
|
Câu số |
Câu 1 Câu 2 Bài 1 Bài 2 |
Câu 3 Câu 4 |
|
|
||
|
2 |
AN TOÀN VỚI MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHỆ TRONG GIA ĐÌNH |
Số câu |
|
1 |
1 |
2 |
|
Câu số |
|
Bài 3 |
Câu 5 |
|
||
|
TC |
|
4 |
3 |
1 |
8 |
|
4. Đề thi học kì 1 lớp 3 Tải nhiều
- Bộ đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Tải nhiều
- Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 Tải nhiều
- Bộ đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 3 Có đáp án
- Bộ đề thi học kì 1 môn Công nghệ lớp 3 theo Thông tư 27