Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27 năm 2025 - 2026
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27 bao gồm bảng ma trận đề thi các môn: Toán, Tiếng Việt, Tin Học, Công nghệ. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 1 lớp 3 cho các em học sinh. Sau đây mời thầy cô cùng tham khảo toàn bộ Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 như sau:
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27
1. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Cánh Diều
Ma trận đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số và phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số trong phạm vi 1 000. |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
1 |
4 |
3 |
||
|
Số điểm |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
2,5 (1 câu 1 điểm, 1 câu 1,5 điểm) |
1 điểm |
2 |
3,5 |
|||
|
Giải bài toán bằng hai phép tính |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
1 |
1 |
|||||||
|
Đại lượng và đo các đại lượng: Các đơn vị đo độ dài, đo nhiệt độ. Xem đồng hồ. |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
|||
|
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Hình học: điểm, đoạn thẳng, hình tam giác, hình tròn, hình tứ giác, khối hộp chữ nhật, khối lập phương |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
|||||
|
Tổng |
Số câu |
4 |
3 |
5 |
1 |
7 |
6 |
||
|
Số điểm |
2 |
1,5 |
5,5 |
1 |
3,5 |
6,5 |
|||
Ma trận đề thi Tiếng Việt lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
>> Xem trong file TẢI VỀ!
Ma trận đề thi Tin học lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
|
Chủ đề |
Nội dung/đơn vị kiến thức |
Mức độ nhận thức |
Tổng số câu |
Tổng % điểm |
||||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
||||||||
|
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
TN |
TL |
|||
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
1 CĐ A1: Khám phá máy tính
|
Bài 1. Các thành phần của máy tính |
1 |
|
|
|
|
|
1
|
|
5% |
|
Bài 2. Những máy tính thông dụng |
||||||||||
|
Bài 3. Em tập sử dụng chuột |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
Bài 4. Em bắt đầu sử dụng máy tính |
||||||||||
|
Bài 5. Bảo vệ sức khoẻ khi dùng máy tính |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
2 CĐ A2: Thông tin và xử lí thông tin |
Bài 1. Thông tin và quyết định |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Các dạng thông tin thường gặp |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
Bài 3. Xử lí thông tin |
|
|
|
1 (2 đ) |
|
|
|
1 |
20% |
|
|
3 CĐ 3: Làm quen với cách gõ bàn phím |
Bài 1. Em làm quen với bàn phím |
|
|
|
1 (1 đ) |
|
|
|
1 |
10% |
|
Bài 2. Em tập gõ hàng phím cơ sở |
||||||||||
|
Bài 3. Em tập gõ hàng phím trên và dưới |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
4 CĐ B: Mạng máy tính và Internet |
Bài 1. Thông tin trên Internet |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Nhận biết những thông tin trên Internet không phù hợp với em |
|
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
|
1 |
15% |
|
|
5 CĐ C1: Sắp xếp để dễ tìm |
Bài 1. Sự cần thiết của sắp xếp |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Sơ đồ hình cây |
|
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
|
1 |
15% |
|
|
Tổng |
6 |
|
2 |
2 |
|
2 |
8 |
4 |
100%
|
|
|
Tỉ lệ % |
30% |
40% |
30% |
40% |
60% |
|||||
|
Tỉ lệ chung |
70% |
30% |
|
|||||||
Ma trận đề thi Công nghệ lớp 3 học kì 1 Cánh Diều
>> Xem trong file TẢI VỀ!
2. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Kết nối tri thức
Ma trận đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
|
TT |
Chủ đề |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng điểm |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
|
1 |
Số học |
Số câu |
3 |
|
|
3 |
|
2 |
4.5 câu |
|
Số điểm |
1,25 |
|
|
4 |
|
|
|
||
|
2 |
Đại lượng và đo đại lượng |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
0.25 |
|
|
|
|
|
0.25 điểm |
||
|
3 |
Yếu tố hình học |
Số câu |
1 |
|
|
|
|
|
1 câu |
|
Số điểm |
1 |
|
|
|
|
|
1 điểm |
||
|
4 |
Giải toán có lời văn |
Số câu |
1 |
|
|
1 |
|
|
1.5 câu |
|
Số điểm |
0.5 |
|
|
2 |
|
|
2.5 điểm |
||
|
Tổng số câu |
6 |
|
|
4 |
|
2 |
12 câu |
||
|
Số điểm |
3 |
|
|
6 |
|
1 |
10 điểm |
||
|
Tỉ lệ |
30% |
(60%) |
(10%) |
|
|||||
Ma trận đề thi Tiếng Việt lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
>> Xem trong file TẢI VỀ!
Ma trận đề thi Tin học lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
>> Xem trong file TẢI VỀ!
Ma trận đề thi Công nghệ lớp 3 học kì 1 Kết nối tri thức
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
|
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: - Tự nhiên và công nghệ. |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
Câu số |
Câu 1,3,4,8 |
Câu 9 |
Câu 2,5,7 |
Câu 10 |
Câu 6 |
|
|
|
|
|
Số điểm |
4,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
|
Tổng |
Số câu |
4 |
1 |
3 |
1 |
1 |
|
8 |
2 |
|
Số điểm |
4,0 |
2,0 |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
|
8,0 |
2,0 |
|
3. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi Toán lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo
|
Năng lực, phẩm chất |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
|
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||
|
Số và phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số trong phạm vi 1 000. Làm quen với số La Mã. |
Số câu |
2 |
2 |
5 |
1 |
4 |
6 |
||
|
Số điểm |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
1 (mỗi câu 0,5 điểm) |
4 (điểm) |
1 điểm |
2 |
5 |
|||
|
Giải bài toán bằng hai phép tính |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
1 |
1 |
|||||||
|
Đại lượng và đo các đại lượng: Các đơn vị đo độ dài, đo nhiệt độ. Xem đồng hồ. |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||
|
Số điểm |
0,5 |
1 |
0,5 |
1 |
|||||
|
Hình học: điểm, đoạn thẳng, hình tam giác, hình tròn, hình tứ giác, khối hộp chữ nhật, khối lập phương |
Số câu |
1 |
1 |
||||||
|
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
|||||||
|
Tổng |
Số câu |
3 |
2 |
7 |
1 |
1 |
6 |
8 |
|
|
Số điểm |
1,5 |
1 |
6 |
0,5 |
1 |
3 |
7 |
||
Ma trận đề thi Tiếng Việt lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo
>> Xem trong file TẢI VỀ!
Ma trận đề thi Tin học lớp 3 học kì 1 Chân trời sáng tạo
|
Chủ đề |
Nội dung/đơn vị kiến thức |
Mức độ nhận thức |
Tổng số câu |
Tổng % điểm |
||||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
||||||||
|
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
Số câu TN |
Số câu TL |
TN |
TL |
|||
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
CĐ 1: Máy tính và em
|
Bài 1. Thông tin và quyết định |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
Bài 2. Xử lí thông tin |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
5% |
|
|
Bài 3. Máy tính – những người bạn mới |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
10% |
|
|
Bài 4. Làm việc với máy tính |
1 |
|
|
1 (3 đ) |
|
|
1 |
1 |
35% |
|
|
Bài 5. Tập gõ bàn phím |
1 |
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
1 |
1 |
20% |
|
|
CĐ B. Mạng máy tính và Internet |
Bài 6. Xem tin và giải trí trên Internet |
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
5% |
|
CĐ C. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin |
Bài 7. Sắp xếp để dễ tìm |
1 |
|
|
|
|
1 (1,5 đ) |
1 |
1 |
20% |
|
Tổng |
7 |
|
1 |
1 |
|
2 |
8 |
3 |
100%
|
|
|
Tỉ lệ % |
35% |
35% |
30% |
40% |
60% |
|||||
|
Tỉ lệ chung |
70% |
30% |
|
|||||||
Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Chân trời sáng tạo
>> Xem trong file TẢI VỀ!
Gợi ý thêm: