Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Bộ 2 Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe và đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3 năm 2023 - 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh lớp 3 với nội dung kiến thức bám sát Unit 1 - 10 giúp các em học sinh củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có file nghe + đáp án - Đề số 1

Part I. Choose the correct answer.

1. Hello, Linda. - ___________________

A. Goodbye, Phong.

B. Let's go, Phong.

C. Hi, Phong.

2. Don't talk, girls! - ______________________

A. Ok, boys.

B. Sorry, Mr. Loc.

C. See you later.

3. Do you like drawing? - ________________

A. Yes, I do.

B. Yes, I am.

C. No, I amn't.

4. __________________? - No, they aren't.

A. Is this your bag?

B. Are they your pencils?

C. Are those your book?

Part II. Read and match.

AB
5. Is that Lisa?a. No, they aren't.
6. Are they your friends?b. P - H - O - N - G.
7. How do you spell your name?c. It is Mr. Loc.
8. Who is this?d. Yes, it is.

Part III. Listen and circle the correct answer. 

Bài nghe

EX: a. What's your name?

b. How do you spell your name?

9. a. How old is she?

b. How old is he?

10. a. Don't talk, boys!

b. Go out, boys!

11. a. These are my rubbers.

b. Those are my rulers.

12. a. Do you like skating?

b. Do you like skipping?

Part IV. Find and correct the mistake. 

13. What do you doing at break time?

14. What color are your pens? - It's black and red.

15. May I go out? - Yes, you can't.

16. Do you like skate?- No, I don't.

Part V. Read and answer the following questions

His name is Jake. Jake is from Canada. He is twelve. He is a good friend. Jake has got a pet. It is a dog. His pet’s name is Rick. Rick is black. He is seven. Jack loves his pet.

17. What is the boy’s name?

_____________________________________

18. Where is Jake from?

_____________________________________

19. How old is he?

_____________________________________

20. What is his pet’s name?

_____________________________________

21. What colour is Rick?

_____________________________________

ĐÁP ÁN

Part I. Choose the correct answer.

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B;

Part II. Read and match.

5 - d; 6 - a; 7 - b; 8 - c;

Part III. Listen and circle the correct answer.

9 - b; 10 - a; 11 - a; 12 - a;

Part IV. Find and correct the mistake.

13 - doing thành do;

14 - It's thành They're hoặc They are;

15 - Yes thành No hoặc can't thành can;

16 - skate thành skating;

Part V. Read and answer the following questions

17. His name is Jake

18. He is from Canada

19. He is twelve

20. His pet’s name is Rick

21. Rick is black

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe và đáp án - Đề số 2

I. LISTENING

Bài nghe

Task 1. Listen and tick V. There is one example.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 2. Listen and tick V or cross X. There are two examples.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 3. Listen and number the pictures. The first picture is done for you.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

II. READING AND WRITING

Task 1. Look and write. There is one example.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 2. Look and read. Tick V or cross X the box. There are two examples.

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe

Task 3. Read and complete. There is one example.

Name; pens; school bag; are; aren’t; my

Mai: Hello! My (0) name is Mai.

Tony: Hello! Nice to meet you. (1) __________ name is Tony. Is this your (2) __________?

Mai: Yes, it is.

Tony: And (3) __________ these your pencils?

Mai: No, they (4) __________.

Tony: And are those your (5) __________?

Mai: Yes, they are.

ĐÁP ÁN

I. LISTENING

Task 1. Listen and tick V. There is one example.

1. B; 2. A; 3. A; 4. A; 5. B;

Task 2. Listen and tick V or cross X. There are two examples.

1. V; 2. X; 3. V; 4. X; 5. X;

Task 3. Listen and number the pictures. The first picture is done for you.

1. D; 2. F; 3. B; 4. C; 5. E;

II. READING AND WRITING

Task 1. Look and write. There is one example.

1. This; 2. That; 3. Tony; 4. No; 5. Yes;

Task 2. Look and read. Tick V or cross X the box. There are two examples.

1. X; 2. V; 3. V; 4. X; 5. V;

Task 3. Read and complete. There is one example.

Mai: Hello! My (0) name is Mai.

Tony: Hello! Nice to meet you. (1) ____My______ name is Tony. Is this your (2) ___school bag_______?

Mai: Yes, it is.

Tony: And (3) ____are______ these your pencils?

Mai: No, they (4) ______aren't____.

Tony: And are those your (5) _____pens_____?

Mai: Yes, they are.

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start số 3

Choose the odd one out

1. A. eraser

B. ruler

C. orange

D. pencil

2. A. yard

B. bird

C. bedroom

D. kitchen

3. A. Monday

B. May

C. Thursday

D. Wednesday

Look at the pictures and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

1. _ h _ i _

2. b _ t h _ o o _

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

3. f _ s _

4. _ i r r _ _

Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

Where are the people?

They’re in the __________ room.

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

What’s she doing?

She’s ______________

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

What is the dog doing?

It is _______________

Reorder the words to make sentences

1. is/ bathroom./ She/ in/ the/

__________________________________

2. you/ me/ some/ Can/ things?/ help/ find/

__________________________________

3. this/ your/ notebook/ Is/ ?/

__________________________________

4. have/ Fridays/ Music/ on/ I/ ./

__________________________________

5. His/ orange/ is/ colour/ favourite/ ./

__________________________________

Xem chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Smart Start

Trên đây là trọn bộ Đề kiểm tra tiếng Anh 3 học kì 1, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
116
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm
    Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này! VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
    Hoặc không cần đăng nhập và tải nhanh tài liệu Bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có file nghe