Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng Anh 3 Global success

Đề cương học kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global success có đáp án giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 3 học kì 1 trọng tâm hiệu quả.

I. Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng Anh 3 Global success

Read and circle the correct words. 

1. May I stand up? – Yes, …………………..

a. you do b. you can

2. ………………….. that Tom? No, it isn’t. It’s David.

a. are b. is

3. Do you have a pen? – No, ……………..

a. I don’t b. it isn’t

4. What’s this? It’s ……………………. eye.

a. an b. a

5. I play table tennis ………………….break time.

a. at b. on

6. Is that Linda? – No, it ……….... It’s Lucy.

a. don’t b. isn’t

7. I ……………… table tennis at break time.

a. do b. play

8. May I ……………………….., Ms Hoa? – No, you can’t.

a. go out b. going out

9. What colour ……………….the books? – They’re orange.

a. is b. are

10. ____ that your pencil case?

a. is b. are

Read and circle the correct words. 

Hello, my name’s Jack. I’m eight years old. My hobby is drawing and painting. At break time, I play football and volleyball with my friends. Look ! I have a book and a pencil. The book is yellow and the pencil is green. I have an orange school bag.

1. Jack is seven / eight years old.

2. Jack likes drawing and cooking / painting.

3. Jack plays basketball / volleyball at break time.

4. Jack’s book is yellow / green.

5. Jack’s school bag is blue / orange.

Rearrange the words to make the correct sentences

1. they / are / what / colour / ?

……………………………………………………………………….…

2. room / computer / this / your / is / ?

……………………………………………………………………….…

3. your / what / is / colour / pen / ?

……………………………………………………………………….…

4. go / to / let’s / the / playground / .

……………………………………………………………………….…

5. sit down / may / I /? – you/ can / yes

……………………………………………………………………….…

6. volleyball / play / I / break / at / time / .

……………………………………………………………………….………

7. library / is / your / this / ?

……………………………………………………………………….…………

8. have / do / a / ruler / you / ?

……………………………………………………………………….…………

9. my / is / hobby / painting / .

……………………………………………………………………….…………

10. notebook / my / green / is / .

……………………………………………………………………….…………

II. Đáp án đề cương ôn tập học kì 1 tiếng Anh 3 Global success

Read and circle the correct words.

1 - b; 2 - b; 3 - a; 4 - a; 5 - a;

6 - b; 7 - b; 8 - a; 9 - b; 10 - a;

Read and circle the correct words.

1 - eight

2 - painting

3 - volleyball

4 - yellow

5 - orange

Rearrange the words to make the correct sentences

1. What colour are they?

2. Is this your computer room?

3. What is your colour pen?

4. Let's go to the playground.

5. May I sit down? - Yes, you can.

6. I play volleyball at break time.

7. Is this your library?

8. Do you have a ruler?

9. My hobby is painting.

10. My notebook is green.

Trên đây là Đề cương tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Global success có đáp án.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh

    Xem thêm