Phân biệt See, Look, Watch và View trong tiếng Anh
Cách dùng See, Look, Watch và View
Mời các bạn vào tham khảo Phân biệt See, Look, Watch và View trong tiếng Anh do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải nhằm mang đến cho các bạn nguồn tài liệu hữu ích về ý nghĩa thực sự của bốn động từ này và cách sử dụng của chúng mà không phải ai cũng nắm rõ được. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
1. SEE: Nhìn
Khi dùng SEE, ta muốn nói đến một sự vật ta không thể tránh khỏi phải nhìn thấy, một sự vật vô tình đập vào mắt ta mà ta không có chủ ý quan sát
Ví dụ:
Did you see that bird? (Cô có thấy con chim đó không?)
(Con chim vừa vô tình bay ngang qua, cô không hề có ý định tìm kiếm nó)
Hoặc:
I saw you driving to work today. (Tôi thấy cô lái xe đi làm hôm nay.)
(Tôi vô tình trông thấy, không hề có ý định theo dõi cô.)
Hay:
I opened the curtains and I saw a truck outside. (Tôi kéo rèm cửa và thấy một chiếc xe tải đang đậu phía ngoài.)
(Tôi không có ý định kéo rèm để nhìn chiếc xe tải, điều đó vô tình xảy ra.)
2. LOOK: Nhìn
Look là nhìn một sự vật có chủ ý hay vì một lý do nào đó, thường phải đưa mắt về một hướng để nhìn.
Ví dụ:
Look at that strange man! (Nhìn người đàn ông kỳ lạ kìa!)
(Đưa mắt nhìn người đàn ông vì ông ta kỳ lạ)
Hoặc:
Look at the pictures I took on holiday. (Nhìn những bức ảnh tôi chụp trong kỳ nghỉ này.)
(Xem những bức ảnh có chủ ý)
Hay:
She looked at me and smiled. (Cô ấy nhìn tôi và cười.)
(Cô ấy đưa mắt nhìn về phía tôi có chủ ý)
Chú ý: Để diễn tả “nhìn cái gì” thì chúng ta cần + at: Look at (something).
3. WATCH: Xem
Watch là xem, theo dõi, quan sát, tức là nhìn một sự vật thật kỹ và chăm chú, để ý những diễn biến của nó, thường là vì nó đang chuyển động.
Ví dụ:
Watch what I do, then you try. (Xem tôi làm, rồi anh làm theo này.)
(Quan sát cách tôi thực hiện thật kỹ)
Hoặc:
I watched the bus go through the traffic lights. (Tôi nhìn chiếc xe buýt chạy qua những cột đèn giao thông.)
(Tôi quan sát kỹ và lâu)
Hay:
We were watching the TV when we heard the gunshot. (Chúng tôi đang xem TV thì nghe thấy tiếng súng.)
(Chúng tôi xem các hình ảnh chuyển động trên TV.)
4. VIEW: Nhìn
View là một từ trang trọng hơn và có nghĩa gần tương tự với look, tức là nhìn hay quan sát kỹ một sự vật, có thể là để thưởng lãm. View còn được dùng với nghĩa xem phim, xem truyền hình.
Ví dụ:
People came from all over the world to view her work.
(Người ta đến từ mọi miền thế giới để ngắm tác phẩm của bà ấy.) – (Trang trọng)
Hoặc:
The eclipse should only be viewed through a special lens.
(Nhật thực chỉ nên được quan sát qua những tròng kính đặc biệt.) – (Trang trọng)
Hay:
This is an opportunity to view the movie before it goes on general release.
(Đây là cơ hội để xem bộ phim trước khi nó được phát hành.) (Trang trọng)
5. Lưu ý đặc biệt
See có nghĩa như watch khi được dùng với nghĩa xem phim, xem chương trình truyền hình, xem biểu diễn, xem tác phẩm nghệ thuật… Duy nhất trong trường hợp này see là một hành động hoàn toàn có chủ ý.
Ví dụ:
Did you see that programme on Brazil last night?
(Anh có xem chương trình về Brazil hôm qua không?)
Hay:
In the evening we went to see a movie.
(Vào buổi chiều chúng tôi đi xem phim.)