vndoc.com
Thông báo
Mới
feo h2so4
Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe H2SO4 đặc nóng
Fe H2SO4: Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là phương trình oxi hóa khử, khi cho sắt tác dụng với axit sunfuric đặc H2SO4 thì sẽ thu được khí lưu huỳnh đioxit SO2 không màu, có mùi hắc.
755.807
Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe3O4 H2SO4 đặc
Fe3O4 H2SO4: Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O là phương trình oxi hóa khử, khi cho oxit sắt từ Fe3O4 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc sản phẩm sinh ra sẽ là muối sắt (III) sunfat và khí lưu huỳnh đioxit SO2 có mùi hắc
296.062
Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
Fe2O3 H2SO4 loãng
Fe2O3 H2SO4: Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh cân bằng cũng như mở rộng bằng các bài tập liên quan. Mời các bạn tham khảo.
158.867
Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
Fe3O4 H2SO4 loãng
Fe3O4 H2SO4: Fe3O4 + H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O được VnDoc biên soạn giúp các bạn học sinh viết và cân bằng chính xác khi cho Fe3O4 tác dụng với H2SO4 loãng.
107.447
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O
Zn H2SO4 đặc nóng
Zn H2SO4: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O được VnDoc gửi tới bạn đọc là phương trình hóa học giữa kẽm và h2so4 đặc. Mời các bạn tham khảo.
97.495
C + H2SO4 → SO2 + CO2 + H2O
C H2SO4 đặc
C H2SO4: C + H2SO4 → H2O + SO2 + CO2 được VnDoc biên soạn hướng dẫn chi tiết các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng C ra CO2. Mời các bạn tham khảo.
69.387
FeS + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
FeS H2SO4 đặc nóng
FeS H2SO4: FeS+H2SO4 → Fe2(SO4)3+SO2+H2O được biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Cũng như đưa ra các nội dung câu hỏi liên quan đến phản ứng FeS H2SO4 đặc nóng.
67.788
Al2O3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O
H2SO4 Al2O3
Al2O3 H2SO4: Al2O3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh cân bằng cũng như mở rộng bằng các bài tập liên quan. Mời các bạn tham khảo.
52.973
FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O
FeCO3 H2SO4 đặc nóng
FeCO3 H2SO4: FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + CO2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn cân bằng phản ứng oxi hóa khử khi cho FeCO3 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc nóng. Mời các bạn tham khảo.
48.113
Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4
SO3 ra H2SO4
Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4 biên soạn gửi tới bạn đọc hướng dẫn hoàn thành sơ đồ sản xuất H2SO4 trong công nghiệp. Mời các bạn tham khảo.
37.772
SO3 + H2O → H2SO4
SO3 ra H2SO4
SO3 H2O: SO3 + H2O → H2SO4 được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng SO3 ra H2SO4. Mời các bạn tham khảo.
35.417
P + H2SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O
P H2SO4 đặc
P H2SO4: P + H2SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O được biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng chính xác phản ứng P H2SO4 đặc nóng. Mời các bạn tham khảo.
33.656
Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + S + H2O
Al H2SO4 ra S
Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + S + H2O được biên soạn hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử khi cho Al tác dụng H2SO4 đặc. Mời các bạn tham khảo.
20.137
H2SO4 + KCl → HCl + K2SO4
KCl ra HCl
H2SO4 KCl: H2SO4 + KCl → HCl + K2SO4 được biên soạn gửi tới bạn đọc phương trình phản ứng cho H2SO4 đậm đặc tác dụng KCl, sau phản ứng thu được muối và axit. Mời các bạn tham khảo.
14.898
NaHCO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2 + H2O
Phương trình ion rút gọn NaHCO3 + H2SO4
NaHCO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn viết và cân bằng phương trình phản ứng hóa học khi cho NaHCO3 tác dụng H2SO4. Mời các bạn tham khảo.
13.307
Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O
Phương trình ion Cu(OH)2 + H2SO4
Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng Cu(OH)2 tác dụng H2SO4 cũng như viết phương trình ion rút gọn Cu(OH)2 + H2SO4. Mời các bạn tham khảo.
11.836
ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S
ZnS ra H2S
ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S được biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng ZnS tác dụng với dung dịch axit H2SO4.
5.652
CH3NH2 + H2SO4 → (CH3NH3)2SO4
CH3NH2 H2SO4 tỉ lệ 1:1
CH3NH2 + H2SO4 → (CH3NH3)2SO4 được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết phương trình phản ứng Metylamin phản ứng với dung dịch H2SO4. Mời các bạn tham khảo.
4.257
Ca(OH)2 + H2SO4 ⟶ CaSO4 + H2O
Phương trình ion Ca(OH)2 + H2SO4
Ca(OH)2 + H2SO4 ⟶ CaSO4 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng Ca(OH)2 tác dụng NaOH cũng như viết phương trình ion rút gọn Ca(OH)2 + NaOH. Mời các bạn tham khảo.
3.390
ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O
ZnO ra ZnSO4
ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O được biên soạn gửi tới bạn đọc phương trình phản ứng ZnO tác dụng H2SO4 thu được ZnSO4
2.288
Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O
Na2O ra Na2SO4
Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng Na2O tác dụng H2SO4. Mời các bạn tham khảo.
1.720
CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
CuO H2SO4
CuO H2SO4: CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O được VnDoc biên soạn gửi tới bạn đọc là phương trình phản ứng CuO ra CuSO4 khi cho tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng.
1.066
MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
MgO ra MgSO4
MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng MgO tác dụng H2SO4. Mời các bạn tham khảo.
389
Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O
Cân bằng phương trình Cu + H2SO4
Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O kèm theo đáp án do VnDoc biên soạn giúp học sinh nắm vững kiến thức môn Hóa 10 cũng như nâng cao kết quả học lớp 10.
181
Quay lại
Xem thêm