Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 10 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

IOE English Test for Grade 6

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh qua mạng lớp 6 vòng 10 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi thử IOE Tiếng Anh lớp 6 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Các em học sinh lớp 6 hãy thử sức với bài thi Olympic Tiếng Anh qua mạng dưới đây cùng VnDoc nào.

Một số đề thi khác:

  • Thời gian làm: 50 phút
  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I. Fill the blank.
    Write one word or one letter to complete a sentence or a meaningful word.

    1. Sho_er w

    2. d_ess r

    3. socc_r e

    4. woma_ n

    5. _vening e

    6. bor_ng i

    7. mon_ey k

    8. ho_el t

    9. flo_r o

    10. carro_ t

    Đáp án là:
    I. Fill the blank.
    Write one word or one letter to complete a sentence or a meaningful word.

    1. Sho_er w

    2. d_ess r

    3. socc_r e

    4. woma_ n

    5. _vening e

    6. bor_ng i

    7. mon_ey k

    8. ho_el t

    9. flo_r o

    10. carro_ t

  • Câu 2: Nhận biết
    II. The teacher is coming.
    Rearrange the given words to make a complete sentence.

    1. chairs/ table/ room/ There/ the/ a/ four/ and/ is/ in/ living/ ./ → ___________________________There is a table and four chairs in the living room.

    2. a/ Does/ job/ your/ have/ sister/ ?/ → __________________________Does your sister have a job?

    3. dentist/ Anna's/ famous/ mother/ a/ is/ ./ → __________________________Anna's mother is a famous dentist.

    4. school/ Does/ my/ your/ at/ elder/ English/ brother/ teach/ ?/ → __________________________________Does your elder brother teach English at my school?

    5. from 1/ Count/ please/ to 30,/ ./ → _________________________Count from1 to 30, please.

    6. every/ He/ big/ has/ morning/ breakfast/ a / ./ → _______________________________He has a big breakfast every mornng.

    7. crayons/ much/ these/ are/ How/ ? → _______________________________How much are these crayons?

    8. plays/ the/ my/ sometimes/ brother/ games/ In/ video/ evening,/ ./ → _____________________________In the evening, my brother sometimes plays video games.

    9. parents?/ Does/ her/ she/ with/ live → _____________________________-Does she live with her parents?

    10. to/ I/ school/ often/ at/ seven/ half/ go/ past/ ./ → _________________________________I often go to school at half past seven.

    Đáp án là:
    II. The teacher is coming.
    Rearrange the given words to make a complete sentence.

    1. chairs/ table/ room/ There/ the/ a/ four/ and/ is/ in/ living/ ./ → ___________________________There is a table and four chairs in the living room.

    2. a/ Does/ job/ your/ have/ sister/ ?/ → __________________________Does your sister have a job?

    3. dentist/ Anna's/ famous/ mother/ a/ is/ ./ → __________________________Anna's mother is a famous dentist.

    4. school/ Does/ my/ your/ at/ elder/ English/ brother/ teach/ ?/ → __________________________________Does your elder brother teach English at my school?

    5. from 1/ Count/ please/ to 30,/ ./ → _________________________Count from1 to 30, please.

    6. every/ He/ big/ has/ morning/ breakfast/ a / ./ → _______________________________He has a big breakfast every mornng.

    7. crayons/ much/ these/ are/ How/ ? → _______________________________How much are these crayons?

    8. plays/ the/ my/ sometimes/ brother/ games/ In/ video/ evening,/ ./ → _____________________________In the evening, my brother sometimes plays video games.

    9. parents?/ Does/ her/ she/ with/ live → _____________________________-Does she live with her parents?

    10. to/ I/ school/ often/ at/ seven/ half/ go/ past/ ./ → _________________________________I often go to school at half past seven.

  • Câu 3: Nhận biết
    III. Cool pair matching.
    Match the English words with the Vietnamese definition. 

    Water Làm bài tập về nhà Draw Bag Túi 
    Gương Listen to music Địa lý Geography Con lợn con 
    Do homework Vẽ wash one's face Nước Hat
    Nghe nhạc Piglet Rửa mặt Mirror

    1. Water - ............. Nước

    2. Do homework - ......................... Làm bài tập về nhà

    3. Listen to music - ............... Nghe nhạc

    4. Piglet - ...................... Con lợn con

    5. Draw - ............. Vẽ

    6. Wash one's face - .................... Rửa mặt

    7. Bag - .................. Túi

    8. Hat - ..............

    9. Geography - .............. Địa lý

    10. Mirror - ................... Gương

    Đáp án là:
    III. Cool pair matching.
    Match the English words with the Vietnamese definition. 

    Water Làm bài tập về nhà Draw Bag Túi 
    Gương Listen to music Địa lý Geography Con lợn con 
    Do homework Vẽ wash one's face Nước Hat
    Nghe nhạc Piglet Rửa mặt Mirror

    1. Water - ............. Nước

    2. Do homework - ......................... Làm bài tập về nhà

    3. Listen to music - ............... Nghe nhạc

    4. Piglet - ...................... Con lợn con

    5. Draw - ............. Vẽ

    6. Wash one's face - .................... Rửa mặt

    7. Bag - .................. Túi

    8. Hat - ..............

    9. Geography - .............. Địa lý

    10. Mirror - ................... Gương

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 10 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo