Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 13 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 qua Internet vòng 13 

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh qua mạng lớp 6 vòng 13 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 6 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi IOE Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 6 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi. Chúc các em học sinh lớp 6 ôn tập hiệu quả. 

Một số đề thi khác:

  • Thời gian làm: 50 phút
  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I. Safe driving.
    Choose the correct answer to complete the sentence.
    1. There ____ any noodles.
    2. Choose the odd one out.
    3. They _______ travel by plane. They often travel by train.
    4. ____ Ba and Nga ______ in the center of the city?
    5. _______ shoes are old but they are still good.
  • Câu 2: Nhận biết
    II. Smart Monkey.
    Match the English words with the suitable Vietnamese definitions.

    Flower pot Đánh vần Mua sắm  Go shopping Gà rán
    Party Thợ làm tóc Spell Run Rabbit
    Nắng  Sunny Baker Con thỏ Chậu hoa
    Thợ làm bánh  Hairdresser Chạy Bữa tiệc Fried chicken 

    1. Flower pot - ....................... Chậu hoa

    2. Party - .................. Bữa tiệc

    3. Sunny - ...................... Nắng

    4. Hairdresser - ................... Thợ làm tóc

    5. Spell - ................. Đánh vần

    6. Baker - ................... Thợ làm bánh

    7. Go shopping - .................... Mua sắm

    8. Run - ..................... Chạy

    9. Rabbit - ......................... Con thỏ

    10. Fried chicken - ........................ Gà rán

    Đáp án là:
    II. Smart Monkey.
    Match the English words with the suitable Vietnamese definitions.

    Flower pot Đánh vần Mua sắm  Go shopping Gà rán
    Party Thợ làm tóc Spell Run Rabbit
    Nắng  Sunny Baker Con thỏ Chậu hoa
    Thợ làm bánh  Hairdresser Chạy Bữa tiệc Fried chicken 

    1. Flower pot - ....................... Chậu hoa

    2. Party - .................. Bữa tiệc

    3. Sunny - ...................... Nắng

    4. Hairdresser - ................... Thợ làm tóc

    5. Spell - ................. Đánh vần

    6. Baker - ................... Thợ làm bánh

    7. Go shopping - .................... Mua sắm

    8. Run - ..................... Chạy

    9. Rabbit - ......................... Con thỏ

    10. Fried chicken - ........................ Gà rán

  • Câu 3: Nhận biết
    III. Fill the blank.
    Write ONE letter/ word to make the meaningful word/ complete sentence.

    1. Fo_us c

    2. Blackboa_d r

    3. Congrat_lation u

    4. Fir_t s

    5. Cous_n i

    6. Sci_nce e

    7. T_mple e

    8. Desc_ibe r

    9. F_stival e

    10. Frien_ d

    Đáp án là:
    III. Fill the blank.
    Write ONE letter/ word to make the meaningful word/ complete sentence.

    1. Fo_us c

    2. Blackboa_d r

    3. Congrat_lation u

    4. Fir_t s

    5. Cous_n i

    6. Sci_nce e

    7. T_mple e

    8. Desc_ibe r

    9. F_stival e

    10. Frien_ d

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 13 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Bong Sen
    Bong Sen

    hihi

    Thích Phản hồi 22/09/22