Match the English word with the suitable Vietnamese definition.
Chữ cái | Cup | Con số | Beach | Con gấu |
Badminton | Nằm trên giường | Lying on bed | Bear | Bãi biển |
Musician | Bình minh | Dawn | Bác sĩ | Number |
Cầu lông | Doctor | Nhạc sĩ | Cốc, ly | Letter |