Match the English word with the suitable Vietnamese definition.
| Chữ cái | Cup | Con số | Beach | Con gấu |
| Badminton | Nằm trên giường | Lying on bed | Bear | Bãi biển |
| Musician | Bình minh | Dawn | Bác sĩ | Number |
| Cầu lông | Doctor | Nhạc sĩ | Cốc, ly | Letter |
1. Badminton - ................... Cầu lông
2. Cup - .................. Cốc, ly
3. Musician - .................. Nhạc sĩ
4. Doctor - ....................... Bác sĩ
5. Lying on bed - ....................... Nằm trên giường
6. Dawn - .................... Bình minh
7. Beach - ...................... Bãi biển
8. Bear - ..................... Con gấu
9. Number - ................. Con số
10. Letter - .............. Chữ cái
Match the English word with the suitable Vietnamese definition.
| Chữ cái | Cup | Con số | Beach | Con gấu |
| Badminton | Nằm trên giường | Lying on bed | Bear | Bãi biển |
| Musician | Bình minh | Dawn | Bác sĩ | Number |
| Cầu lông | Doctor | Nhạc sĩ | Cốc, ly | Letter |
1. Badminton - ................... Cầu lông
2. Cup - .................. Cốc, ly
3. Musician - .................. Nhạc sĩ
4. Doctor - ....................... Bác sĩ
5. Lying on bed - ....................... Nằm trên giường
6. Dawn - .................... Bình minh
7. Beach - ...................... Bãi biển
8. Bear - ..................... Con gấu
9. Number - ................. Con số
10. Letter - .............. Chữ cái