Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 12 năm 2018

Đề thi IOE lớp 6 vòng 12 năm 2018: IOE English Test for Grade 6 Round 12

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh lớp 6 qua mạng vòng 12 dưới đây nằm trong bộ đề thi thử IOE Tiếng Anh lớp 6 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 6 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi thật. Hãy cùng VnDoc thử sức với bài trắc nghiệm Olympic Tiếng Anh dưới đây nào.

Một số đề thi khác:

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • I. Cool pair matching.
    Match the English word with the suitable Vietnamese definition.
    Chữ cáiCupCon sốBeachCon gấu
    BadmintonNằm trên giườngLying on bedBearBãi biển
    MusicianBình minhDawnBác sĩNumber
    Cầu lôngDoctorNhạc sĩCốc, lyLetter
  • 1. Badminton - ...................
    Cầu lông
  • 2. Cup - ..................
    Cốc, ly
  • 3. Musician - ..................
    Nhạc sĩ
  • 4. Doctor - .......................
    Bác sĩ
  • 5. Lying on bed - .......................
    Nằm trên giường
  • 6. Dawn - ....................
    Bình minh
  • 7. Beach - ......................
    Bãi biển
  • 8. Bear - .....................
    Con gấu
  • 9. Number - .................
    Con số
  • 10. Letter - ..............
    Chữ cái
  • II. The teacher is coming.
    Reorder these given words to make a complete sentence.
  • 1. marks/ He/ gets/ is/ bad/ very/ always/ he/ lazy/ so/ .
    → ___________________________
    He is very lazy so he always gets bad marks.
  • 2. dreaming/ having/ of/ We/ car/ are/ new/ a/ ./
    → ____________________________
    We are dreaming of having a new car.
  • 3. their/ They/ on/ spend/ free time/ usually/ study/ ./
    → _________________________________
    They usually spend their free time on study.
  • 4. for/ They/ Hurry up!/ waiting/ us/ are/ ./
    → __________________________
    Hurry up! They are waiting for us.
  • 5. this morning/ have/ Do/ any classes/ in/ you/ ?/
    → _______________________________
    Do you have any classes in this morning?
  • 6. better grades/ He/ gets/ me/ always/ than/ ./
    → _________________________________
    He always gets better grades than me.
  • 7. always/ his mother's/ He/ advices/ to/ listens/ ./
    →___________________________
    He always listens to his mother's advices.
  • 8. He/ his family/ goes/ with / at weekends/ often/ camping/ ./
    → _____________________________________
    He often goes camping with his family at weekends.
  • 9. She/ she/ school/ any bikes/ walks/ doesn't have/ so/ to / ./
    → _____________________________________
    She doesn't have any bikes so she walks to school.
  • 10. are/ students/ class/ 54/ his/ in/ There/ ./
    → ________________________________
    There are 54 students in his class.
  • III. Defeat the goalkeeper.
    Choose the right answer to complete the sentence.
  • 1. Choose the word whose the bolded part is pronounced differently.
  • 2. What would like _______ lunch? - I'd like some sandwiches.
  • 3. How _______ do you go fishing?
  • 4. Dinner is the meal we have in the _____________.
  • 5. The hotel is in front of the car park so the car park is _____________ the hotel.
  • 6. Do you live in the country? - _________________.
  • 7. She lives ____ a small house _______ town.
  • 8. At six, he gets up and _______ dresses.
  • 9. How many windows _________ in your class?
  • 10. _____ is that man? - He is my uncle.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
20
Sắp xếp theo
    🖼️

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm