Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 8 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

IOE English Test for Grade 6

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh qua mạng lớp 6 vòng 8 nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 6 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề trắc nghiệm có nhiều dạng bài khác nhau giúp các em học sinh lớp 6 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi thật. Chúc các em học sinh lớp 6 luyện thi hiệu quả.

Một số đề thi khác:

  • Thời gian làm: 50 phút
  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I. Smart Monkey.
    Match the English words with suitable Vietnamese definition. 
    Kick Dưa hấu Jacket Forty five Bầu trời đêm
    Sách giáo khoa Night sky  Stamp Trang điểm Đá, sút
    Make up Build a house Áo khoác Xây nhà Tiger
    45 Tem  Watermelon Con hổ Textbook

    1. Kick - .............. Đá, sút

    2. Make up - ...................... Trang điểm

    3. Night sky - ..................... Bầu trời đêm

    4. Build a house - ................... Xây nhà

    5. Jacket - ....................... Áo khoác

    6. Stamp - ....................... Tem

    7. Watermelon - ....................... Dưa hấu

    8. Forty five - .................... 45

    9. Tiger - ................. Con hổ

    10. Textbook - ................... Sách giáo khoa

    Đáp án là:
    I. Smart Monkey.
    Match the English words with suitable Vietnamese definition. 
    Kick Dưa hấu Jacket Forty five Bầu trời đêm
    Sách giáo khoa Night sky  Stamp Trang điểm Đá, sút
    Make up Build a house Áo khoác Xây nhà Tiger
    45 Tem  Watermelon Con hổ Textbook

    1. Kick - .............. Đá, sút

    2. Make up - ...................... Trang điểm

    3. Night sky - ..................... Bầu trời đêm

    4. Build a house - ................... Xây nhà

    5. Jacket - ....................... Áo khoác

    6. Stamp - ....................... Tem

    7. Watermelon - ....................... Dưa hấu

    8. Forty five - .................... 45

    9. Tiger - ................. Con hổ

    10. Textbook - ................... Sách giáo khoa

  • Câu 2: Nhận biết
    II. The teacher is coming.
    Rearrange the given words to make a complete the sentence.

    1. new/ What/ to/ about/ the/ Hanoi/ going/ museum? → ___________________________________What about going to the new Ha noi museum?

    2. my parents,/ There/ people:/ my brother and/ four/ are/ me./ → _________________________________There are four people: my parents, my brother and me.

    3. Where/ the/ is/ park? → ________________________Where is the park?

    4. today?/ date/ What/ the/ is → _________________________________What is the date today?

    5. your room?/ often/ you/ How/ clean/ do → __________________________________How often do you clean your room?

    6. parents/ Do/ camping/ weekends/ your/ go/ at/ often/ ? → ___________________________________Do your parents often go camping at weekends?

    7. father/ How/ is/ Lan's/ old/ ? → __________________________How old is Lan's father?

    8. is/ name,/ What/ middle/ Huong/ your/ ? → ______________________________What is your middle name, Huong?

    9. at/ afternoon/ They/ go/ often/ Sunday/ swimming/ ./ → _________________________________________They often go swimming at Sunday afternoon.

    10. birthday/ how/ cake/ make/ to/ me/ Could/ tell/ you/ a/ ? → __________________________________Could you tell me how to make a birthday cake?

    Đáp án là:
    II. The teacher is coming.
    Rearrange the given words to make a complete the sentence.

    1. new/ What/ to/ about/ the/ Hanoi/ going/ museum? → ___________________________________What about going to the new Ha noi museum?

    2. my parents,/ There/ people:/ my brother and/ four/ are/ me./ → _________________________________There are four people: my parents, my brother and me.

    3. Where/ the/ is/ park? → ________________________Where is the park?

    4. today?/ date/ What/ the/ is → _________________________________What is the date today?

    5. your room?/ often/ you/ How/ clean/ do → __________________________________How often do you clean your room?

    6. parents/ Do/ camping/ weekends/ your/ go/ at/ often/ ? → ___________________________________Do your parents often go camping at weekends?

    7. father/ How/ is/ Lan's/ old/ ? → __________________________How old is Lan's father?

    8. is/ name,/ What/ middle/ Huong/ your/ ? → ______________________________What is your middle name, Huong?

    9. at/ afternoon/ They/ go/ often/ Sunday/ swimming/ ./ → _________________________________________They often go swimming at Sunday afternoon.

    10. birthday/ how/ cake/ make/ to/ me/ Could/ tell/ you/ a/ ? → __________________________________Could you tell me how to make a birthday cake?

  • Câu 3: Nhận biết
    III. Find the honey.
    Choose the correct answer to help the bear to move forward in order to successfully find the honey.
    1. Choose the word whose the bolded part is pronounced differently.
    2. There ______ a book and 5 notebooks on the table.
    3. They always ___________ football in the afternoon.
    4. ____ is that? - That is my brother.
    5. How many pictures ______________ on this room?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 8 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo