Match the English words with suitable Vietnamese definition.
Kick | Dưa hấu | Jacket | Forty five | Bầu trời đêm |
Sách giáo khoa | Night sky | Stamp | Trang điểm | Đá, sút |
Make up | Build a house | Áo khoác | Xây nhà | Tiger |
45 | Tem | Watermelon | Con hổ | Textbook |