Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 8 năm 2018

IOE English Test for Grade 6

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh qua mạng lớp 6 vòng 8 nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 6 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề trắc nghiệm có nhiều dạng bài khác nhau giúp các em học sinh lớp 6 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi thật. Chúc các em học sinh lớp 6 luyện thi hiệu quả.

Một số đề thi khác:

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • I. Smart Monkey.
    Match the English words with suitable Vietnamese definition. 
    KickDưa hấuJacketForty fiveBầu trời đêm
    Sách giáo khoaNight skyStampTrang điểmĐá, sút
    Make upBuild a houseÁo khoácXây nhàTiger
    45TemWatermelonCon hổTextbook
  • 1. Kick - ..............
    Đá, sút
  • 2. Make up - ......................
    Trang điểm
  • 3. Night sky - .....................
    Bầu trời đêm
  • 4. Build a house - ...................
    Xây nhà
  • 5. Jacket - .......................
    Áo khoác
  • 6. Stamp - .......................
    Tem
  • 7. Watermelon - .......................
    Dưa hấu
  • 8. Forty five - ....................
    45
  • 9. Tiger - .................
    Con hổ
  • 10. Textbook - ...................
    Sách giáo khoa
  • II. The teacher is coming.
    Rearrange the given words to make a complete the sentence.
  • 1. new/ What/ to/ about/ the/ Hanoi/ going/ museum?
    → ___________________________________
    What about going to the new Ha noi museum?
  • 2. my parents,/ There/ people:/ my brother and/ four/ are/ me./
    → _________________________________
    There are four people: my parents, my brother and me.
  • 3. Where/ the/ is/ park?
    → ________________________
    Where is the park?
  • 4. today?/ date/ What/ the/ is
    → _________________________________
    What is the date today?
  • 5. your room?/ often/ you/ How/ clean/ do
    → __________________________________
    How often do you clean your room?
  • 6. parents/ Do/ camping/ weekends/ your/ go/ at/ often/ ?
    → ___________________________________
    Do your parents often go camping at weekends?
  • 7. father/ How/ is/ Lan's/ old/ ?
    → __________________________
    How old is Lan's father?
  • 8. is/ name,/ What/ middle/ Huong/ your/ ?
    → ______________________________
    What is your middle name, Huong?
  • 9. at/ afternoon/ They/ go/ often/ Sunday/ swimming/ ./
    → _________________________________________
    They often go swimming at Sunday afternoon.
  • 10. birthday/ how/ cake/ make/ to/ me/ Could/ tell/ you/ a/ ?
    → __________________________________
    Could you tell me how to make a birthday cake?
  • III. Find the honey.
    Choose the correct answer to help the bear to move forward in order to successfully find the honey.
  • 1. Choose the word whose the bolded part is pronounced differently.
  • 2. There ______ a book and 5 notebooks on the table.
  • 3. They always ___________ football in the afternoon.
  • 4. ____ is that? - That is my brother.
  • 5. How many pictures ______________ on this room?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
9
Sắp xếp theo
    🖼️

    Luyện thi trực tuyến

    Xem thêm