Match the English words with suitable Vietnamese definition.
| Kick | Dưa hấu | Jacket | Forty five | Bầu trời đêm |
| Sách giáo khoa | Night sky | Stamp | Trang điểm | Đá, sút |
| Make up | Build a house | Áo khoác | Xây nhà | Tiger |
| 45 | Tem | Watermelon | Con hổ | Textbook |
1. Kick - .............. Đá, sút
2. Make up - ...................... Trang điểm
3. Night sky - ..................... Bầu trời đêm
4. Build a house - ................... Xây nhà
5. Jacket - ....................... Áo khoác
6. Stamp - ....................... Tem
7. Watermelon - ....................... Dưa hấu
8. Forty five - .................... 45
9. Tiger - ................. Con hổ
10. Textbook - ................... Sách giáo khoa
Match the English words with suitable Vietnamese definition.
| Kick | Dưa hấu | Jacket | Forty five | Bầu trời đêm |
| Sách giáo khoa | Night sky | Stamp | Trang điểm | Đá, sút |
| Make up | Build a house | Áo khoác | Xây nhà | Tiger |
| 45 | Tem | Watermelon | Con hổ | Textbook |
1. Kick - .............. Đá, sút
2. Make up - ...................... Trang điểm
3. Night sky - ..................... Bầu trời đêm
4. Build a house - ................... Xây nhà
5. Jacket - ....................... Áo khoác
6. Stamp - ....................... Tem
7. Watermelon - ....................... Dưa hấu
8. Forty five - .................... 45
9. Tiger - ................. Con hổ
10. Textbook - ................... Sách giáo khoa