Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 17 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề thi Tiếng Anh lớp 6 qua mạng có đáp án 

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 qua mạng có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 6 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 qua Internet gồm nhiều dạng bài tập thường gặp trong đề thi thật giúp các em học sinh làm quen với format đề thi và tăng phản xạ của bản thân khi gặp những câu hỏi tương tự. Chúc các em học sinh lớp 6 ôn tập Tiếng Anh hiệu quả.

Một số đề luyện tập Tiếng Anh trực tuyến khác:

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I. Find the honey.
    Choose the correct answer for each following question in order to help the bear move forward and successfully find the honey.
    1. Choose the word whose the underlined part is pronouced differently.
    2. Which word contain the sound /i:/?
    3. Choose the word whose the underlined part is pronouced differently.
    4. "There are 40 students in my class." means "........................".
  • Câu 2: Nhận biết
    II. Fill the blank.
    Write some letters to make a meaningful word.

    1. Here is a _ _ _ture of my country. pic

    2. Do you p_ay sports? Yes, I do. l

    3. They always have Litera_ _ _ _ on Monday. ture

    4. How does she travel to Da Nang? By pla_ _. ne

    5. The police st_ _ _ _ _ is to the left of my school. ation

    6. Huong is the six_ _ child in her family. th

    7. When is your birthday? _ _gust, 1st. Au

    8. We must have disclip_ _ _ _ and road signs help us. line

    9. Ho Chi Minh is a big ci_ _. ty

    10. My father is a work _ _. er

    Đáp án là:
    II. Fill the blank.
    Write some letters to make a meaningful word.

    1. Here is a _ _ _ture of my country. pic

    2. Do you p_ay sports? Yes, I do. l

    3. They always have Litera_ _ _ _ on Monday. ture

    4. How does she travel to Da Nang? By pla_ _. ne

    5. The police st_ _ _ _ _ is to the left of my school. ation

    6. Huong is the six_ _ child in her family. th

    7. When is your birthday? _ _gust, 1st. Au

    8. We must have disclip_ _ _ _ and road signs help us. line

    9. Ho Chi Minh is a big ci_ _. ty

    10. My father is a work _ _. er

  • Câu 3: Nhận biết
    III. Smart Monkey.
    Match the English word with the suitable Vietnamese definition. 

    Con gà trống Desk Ring Hat Bánh kem
    Chessboard Quả dứa Goat Bàn cờ Cucumber
    Thước kẻ Cock Con dê Pineapple Cái bàn
    Cake Dưa chuột Chiếc nhẫn Cái mũ Ruler

    1. Chessboard - .......................... Bàn cờ

    2. Cake - ................. Bánh kem

    3. Desk - .................... Cái bàn

    4. Cock - ............... Con gà trống

    5. Ring - ............... Chiếc nhẫn

    6. Goat - .................... Con dê

    7. Hat - .................... Cái mũ

    8. Pineapple - ..................... Quả dứa

    9. Cucumber - .................... Dưa chuột

    10. Ruler - ............... Thước kẻ

    Đáp án là:
    III. Smart Monkey.
    Match the English word with the suitable Vietnamese definition. 

    Con gà trống Desk Ring Hat Bánh kem
    Chessboard Quả dứa Goat Bàn cờ Cucumber
    Thước kẻ Cock Con dê Pineapple Cái bàn
    Cake Dưa chuột Chiếc nhẫn Cái mũ Ruler

    1. Chessboard - .......................... Bàn cờ

    2. Cake - ................. Bánh kem

    3. Desk - .................... Cái bàn

    4. Cock - ............... Con gà trống

    5. Ring - ............... Chiếc nhẫn

    6. Goat - .................... Con dê

    7. Hat - .................... Cái mũ

    8. Pineapple - ..................... Quả dứa

    9. Cucumber - .................... Dưa chuột

    10. Ruler - ............... Thước kẻ

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 6 vòng 17 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo