Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Tiên Nữ

Chọn từ có phát âm khác27

Chọn từ có phát âm khác

27. A. lamps

B. windows

C. desks

D. plants

28. A. look

B. cook

C. book

D. room

29. A. poster

B. chopstick

C. sofa

D. wardrobe

30. A. honey

B. house

C. hour

D. hotel

31. A. chairs

B. sofas

C. rooms

D. sinks

32. A. lamps

B. halls

C. desks

D. lights

33. A. vases

B. fridges

C. dishes

D. tables

34. A. houses

B. pictures

C. wardrobes

D. bookshelves

35. A. bag

B. family

C. bath

D.fan

36. A. both

B. honey

C. telephone

D. nobody

37. A. child

B. sunshine

C. dine

D. dinner

38. A. teacher

B. chalk

C. match

D. chemistry

39. A. homeland

B. household

C. hourly

D. however

40. A. cheeks

B. hands

C. elbows

D. f

Hỏi bài

Xem thêm