Sách bài tập tiếng Anh 5 Wonderful world Unit 4 lesson 1
SBT Wonderful World 5 unit 4 lesson 1
Giải Sách bài tập tiếng Anh lớp 5 Wonderful world unit 4 Free time lesson 1 bao gồm đáp án các phần bài tập tiếng Anh trang 26 giúp các em học sinh ôn tập kiến thức tiếng Anh hiệu quả.
1. Listen and match. Nghe và nối.
2. Circle the correct words. Khoanh tròn những từ đúng.
1. Well done! You’re the matter / winner.
2. This board game is boring. Let’s watch / read a DVD.
3. I won the competition. I’m really surprised / scared.
4. What do you collect / need from the shops, Mum?
5. Let’s watch the kite competition / congratulations.
6. Let’s make / collect a paper bird! - Good idea.
Đáp án
2. watch | 3. surprised | 4. need | 5. competition | 6. make |
3. Complete the sentences with these words. Hoàn thành câu với những từ này.
1. Can you play the flute? - No, but I want to.
2. ________! You’re the winner.
3. I ________ coins. I’ve got 200!
4. Do you want to ______ ice-skating this afternoon?
5. Anna is __________ because she won a prize.
6. Mum, can you make a sandwich? - ____________, Alice!
Đáp án
2. Congratulations | 3. collect | 4. play | 5. surprised | 6. All right |
4. Put the words in the correct order to make questions. Sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để đặt câu hỏi.
1. ? / is / Mike’s / what / hobby
_____________What is Mike’s hobby?______________
2. ? / the / music / is / when / competition
_____________________________________________
3. ? / your / school / where / is
_____________________________________________
4. ? / who / the / boy / clever / is
_____________________________________________
5. ? / kite / this / is / whose
_____________________________________________
6. ? / favourite / is / thing / what / her
_____________________________________________
Đáp án
2. When is the music competition?
3. Where is your school?
4. Who is the clever boy?
5. Whose kite is this?
6. What is her favourite thing?
5. Look at the table and complete the sentence. Nhìn vào bảng và hoàn thành câu.
Đáp án
2. is - playing chess
3. is - drawing
4. is - dancing
5. are - singing
6. are - swimming
Trên đây là Giải SBT tiếng Anh Wonderful world 5 unit 4 lesson 1 Free time.