Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Phân loại: Tài liệu Tính phí
Mọt sách Tin học

Từ đồng nghĩa chỉ màu trắng

Các từ đồng nghĩa chỉ màu trắng là gì?

5
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
5 Câu trả lời
  • Ẩn Danh
    Ẩn Danh

    từ đồng nghĩa chỉ màu trắng là: trắng lóa, trắng bóc, trắng bạch, trắng bệch, trắng nõn, trắng phau, trắng muốt, trắng tinh, trắng toát, trắng ngần, trắng ngà, trắng bong, trắng dã, trắng nuột, trắng hếu

    0 Trả lời 13/07/22
  • Bảo Ngân
    Bảo Ngân

    các từ đồng nghĩa: trắng bệch, trắng nõn, trắng phau, trắng muốt, trắng tinh, trắng toát,

    0 Trả lời 13/07/22
  • Điện hạ
    Điện hạ

    đồng nghĩa với từ trắng: trắng trẻo, trắng tinh, trắng muốt

    0 Trả lời 13/07/22
  • Cute phô mai que
    Cute phô mai que

    rất bổ ích

    0 Trả lời 13/07/22
  • ๖ۣۜSིT_ lười nghĩ
    ๖ۣۜSིT_ lười nghĩ

    cảm ơn nha

    0 Trả lời 13/07/22

Tin học

Xem thêm