Mọt sách Tin học

Từ đồng nghĩa chỉ màu trắng

Các từ đồng nghĩa chỉ màu trắng là gì?

5
5 Câu trả lời
  • Ẩn Danh
    Ẩn Danh

    từ đồng nghĩa chỉ màu trắng là: trắng lóa, trắng bóc, trắng bạch, trắng bệch, trắng nõn, trắng phau, trắng muốt, trắng tinh, trắng toát, trắng ngần, trắng ngà, trắng bong, trắng dã, trắng nuột, trắng hếu

    0 Trả lời 13/07/22
    • Bảo Ngân
      Bảo Ngân

      các từ đồng nghĩa: trắng bệch, trắng nõn, trắng phau, trắng muốt, trắng tinh, trắng toát,

      0 Trả lời 13/07/22
      • Điện hạ
        Điện hạ

        đồng nghĩa với từ trắng: trắng trẻo, trắng tinh, trắng muốt

        0 Trả lời 13/07/22
        • Cute phô mai que
          Cute phô mai que

          rất bổ ích

          0 Trả lời 13/07/22
          • ๖ۣۜSིT_ lười nghĩ
            ๖ۣۜSིT_ lười nghĩ

            cảm ơn nha

            0 Trả lời 13/07/22

            Tin học

            Xem thêm