Các từ đồng nghĩa chỉ màu trắng là gì?
từ đồng nghĩa chỉ màu trắng là: trắng lóa, trắng bóc, trắng bạch, trắng bệch, trắng nõn, trắng phau, trắng muốt, trắng tinh, trắng toát, trắng ngần, trắng ngà, trắng bong, trắng dã, trắng nuột, trắng hếu
các từ đồng nghĩa: trắng bệch, trắng nõn, trắng phau, trắng muốt, trắng tinh, trắng toát,
đồng nghĩa với từ trắng: trắng trẻo, trắng tinh, trắng muốt
rất bổ ích
cảm ơn nha