Viết phương trình phân tử và ion rút gọn Na2CO3 + Ca(NO3)2
Viết phương trình phân tử và ion rút gọn
Viết phương trình phân tử và ion rút gọn Na2CO3 + Ca(NO3)2 được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết phương trình phân tử của phản ứng cũng như phương trình ion Na2CO3 phản ứng Ca(NO3)2. Hy vọng qua tài liệu giúp bạn học sinh hoàn thành tốt. Mời các bạn tham khảo.
>> Một số phương trình ion rút gọn thường gặp:
- Viết phương trình phân tử và ion rút gọn CrCl3+ NaOH
- Phương trình ion rút gọn BaCO3+ H2SO4
- Phương trình ion rút gọn BaCl2+ H2SO4
- Phương trình phân tử và ion rút gọn AgNO3 + NaCl
Phương trình phân tử Na2CO3 + Ca(NO3)2
Nhỏ dung dịch Na2CO3 vào ống nghiệm đựng dung dịch Ca(NO3)2 sẽ tạo thành phương trình phản ứng.
Na2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 ↓ + 2NaNO3
Na2CO3 và Ca(NO3)2 là các chất dễ tan và phân li mạnh
Na2CO3 → 2Na+ + CO32-
Ca(NO3)2 → Ca2+ + 2NO3-
Trong dung dịch các ion Ca2+ sẽ kết hợp với ion CO32- tạo thành chất kết tủa màu trắng CaCO3
Phương trình ion rút gọn Na2CO3 + Ca(NO3)2
Ca2+ + CO32- → CaCO3 ↓
Nội dung bài tập chính là Bài 4 trang 22 sgk hóa 11
Bài tập vận dụng liên quan
Bài 1. Viết phương trình ion rút gọn của các phản ứng sau:
a) Na2CO3 + Ca(NO3)2
b) FeSO4 + KOH (loãng)
c) KHCO3 + HCI
d) NaHCO3 + NaOH
e) K2CO3 + KCI
g) Sn(OH)2 (r) + HNO3
k) CuSO4 + K2S
Đáp án hướng dẫn giải
a) Na2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 ↓ + 2NaNO3
Ca2+ + CO32- → CaCO3 ↓
b) FeSO4 + 2KOH → Fe(OH)2 + K2SO4
Fe2+ + 2OH- → Fe(OH)2 ↓
c) KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O
HCO3- + H+ → CO2 ↑ + H2O
d) KHCO3 + KOH → K2CO3 + H2O
HCO3- + OH- → H2O + CO32-
e) Phản ứng không xảy ra, nên ko có phương trình ion thu gọn
g) Sn(OH)2 + 2HNO3 → 2H2O + Sn(NO3)2
Sn(OH)2 (r) + 2H+ → Sn2+ + 2H2O
k) CuSO4 + K2S → K2SO4 + CuS
Cu2+ + S2- → CuS ↓
Bài 2. Viết phương trình phân tử và ion rút gọn của các phản ứng sau:
(1) Al(OH)3 + HCl ⟶
(2) Al(OH)3 + NaOH ⟶
(3) Al2O3 + HCl ⟶
(4) Al2O3 + NaOH ⟶
(5) NaAlO2 + CO2 + H2O ⟶
(6) KAlO2 + HCl(vừa đủ) + H2O ⟶
(7) NaHS + HCl ⟶ NaCl + H2S ↑
(8) KHCO3 + Ba(OH)2(dư) ⟶
(9) NH4HCO3 + HNO3 ⟶
(10) (NH4)2CO3 + KOH ⟶
Đáp án hướng dẫn giải
(1) Al(OH)3 + 3HCl ⟶ AlCl3 + 3H2O
(2) Al(OH)3 + NaOH ⟶ NaAlO2 + 2H2O
(3) Al2O3 + 6HCl ⟶ 2AlCl3 + 3H2O
(4) Al2O3 + 2NaOH ⟶ 2NaAlO2 + H2O
(5) NaAlO2 + CO2 + 2H2O ⟶ Al(OH)3↓ + NaHCO3
(6) KAlO2 + HCl(vừa đủ) + H2O ⟶ KCl + Al(OH)3↓
(7) NaHS + HCl ⟶ NaCl + H2S ↑
(8) KHCO3 + Ba(OH)2(dư) ⟶ KOH + BaCO3↓ + 2H2O
(9) NH4HCO3 + HNO3 ⟶ NH4NO3 + CO2↑ + H2O
(10) (NH4)2CO3 + 2KOH ⟶ K2CO3 + 2NH3↑ + 2H2O
Bài 3. Trộn 100ml dd gồm Ba(OH)2 0,1M và NaOH 0,1M với 400 ml dd gồm H2SO4 0,0375M và HCl 0,0125M thu được dd X có pH là bao nhiêu?
Đáp án hướng dẫn giải
Ta có: nOH− = 0,1.(0,1.2 + 0,1) = 0,03 mol
nH+ = 0,4.(0,0375.2 + 0,0125) = 0,035 mol
Phương trình hóa học:
Ba2+ +SO42−→ BaSO4↓
H+ + OH− → H2O
0,035 0,03
⇒ OH− hết, H+ dư.
⇒ nH+ dư= 0,035 – 0,03 = 5.10-3 mol
⇒ [H+] dư = (5.10−3)/(0,1 + 0,4) = 0,01M
⇒ pH = - log[H+] = 2
Bài 4. Trộn 200 ml dung dịch H2SO4 0,2M với 400 ml dung dịch HCl 0,1M. Giá trị pH của dung dịch thu được là
Hướng dẫn giải
nH+ = 2nH2SO4 + nHCl = 2.0,2.0,2 + 0,4.0,1 = 1,2 mol
[H+] = n/V = 1,2 : 0,6 = 2M
→pH = -log [H+] = -log 2 = 0,3
......................................................
Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Viết phương trình phân tử và ion rút gọn Na2CO3 + Ca(NO3)2. Để có thể nâng cao kết quả trong học tập mời các bạn tham khảo một số tài liệu: Hóa học lớp 10, Giải bài tập Hóa học lớp 11, Thi thpt Quốc gia môn Toán, đề thi học kì 1 lớp 11, đề thi học kì 2 lớp 11 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy và học tập môn học THPT, VnDoc mời các bạn truy cập nhóm riêng dành cho lớp 11 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để có thể cập nhật được những tài liệu mới nhất.