Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi giữa học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 22 tháng 03 năm 2019
Họ, tên thí sinh:.................................................. Số báo danh : .............................
Mã đề thi
132
Câu 1: Cho tam giác đều
ABC
cạnh bằng
2a
. Ngưi ta dng tam giác đu
111
ABC
cạnh bằng đường
cao của tam giác
ABC
; dựng tam giác đều
cạnh bằng đường cao của tam giác
111
ABC
cứ tiếp
tục như vậy. Giả sử cách dựng trên thể tiến ra hạn. Nếu tổng diện tích
S
của tất cả các tam giác đều
111 2 2 2
, , ...ABC A B C A B C
bằng 24 3 thì
a
bằng:
A.
43
B.
3
C.
6
D.
33
Câu 2: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
A.
1
lim
21
n
n
+
B.
3
lim
2
n


C.
lim
4
n


D.
2
lim n
Câu 3: Biết
( )
3
3
12
lim 4
2
n
an
=
+
với
a
là tham số. Khi đó
2
aa
bằng
A.
4
B.
6
C.
2
D.
0
Câu 4: Cho hình tứ diện
ABCD
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
,
I
là trung điểm của đoạn
MN
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( )
1
2
MN AD CB
= +
  
B.
( )
1
2
AN AC AD= +
  
C.
0MA MB
+=
 
D.
0IA IB IC ID+++ =
   
Câu 5: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai
A.
(
)
2
1
lim 1
2
x
xx x
−∞
+− =
B.
2
12 1
lim
23 2
x
xx
x
+∞

+−
=


+

C.
1
32
lim
1
x
x
x
→−
+
= +∞
+
D.
32
lim 3
2
x
x
x


Câu 6: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Góc giữa hai đường thẳng
BD
′′
AA
bằng
60°
. B. Góc giữa hai đường thẳng
AC
BD
′′
bằng
90°
.
C. Góc giữa hai đường thẳng
AB
DC
bằng
45°
. D. Góc giữa hai đường thẳng
DC
AC
′′
bằng
60
°
.
Câu 7: Tính giới hạn
2
1
2017 2019
lim
3.2018 2019
nn
nn
A.
1
2019
B.
1
2019
C.
2019
D.
0
Câu 8: Tính giới hạn
3
( 1)(2 3)
lim
2
nn
J
n

A.
3J
B.
1J
C.
0J
D.
2J
Câu 9: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
[ ]
20;20
để
( )
( )
2
lim 2 3
x
mx m x
−∞
+ = −∞
A.
21
B.
22
C.
20
D.
41
Câu 10: Hàm số nào sau đây không liên tục tại
2x =
A.
2
26
2
x
y
x
+
=
B.
1
2
y
x
=
C.
2
x
y
x
=
+
D.
31
22
x
y
x
=
Câu 11: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
A.
1; 1; 1; 1; 1; 1 −−
B.
1;0;0;0;0;0
. C.
1; 2; 4; 8; 16
D.
1; 3; 9; 27;80
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Câu 12: Cho
a
,
b
là các số dương. Biết
(
)
3
2 32
7
lim 9 27 5
27
x
x ax x bx
−∞
+ + +=
.Tìm giá trị lớn nhất của
ab
A.
49
18
B.
59
34
C.
43
58
D.
75
68
Câu 13: Tính giới hạn
2
1
47
lim
1
x
xx
I
x



A.
4
I
B.
5
I
C.
4I 
D.
2I
Câu 14: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
=
.
SA
vuông góc với mặt
phẳng
( )
ABC
SA a=
. Gọi
α
là góc giữa
SB
( )
SAC
. Tính
α
.
A.
0
30
α
=
. B.
0
60
α
=
. C.
0
45
α
=
. D.
0
90
α
=
.
Câu 15: Chọn mệnh đề sai
A.
3
lim 0
1n
=
+
B.
( )
lim 2
n
= +∞
C.
(
)
2
lim 2 3 1nn n
+ +− =
D.
1
lim 0
2
n
=
Câu 16: Xét các mệnh đề sau:
(I).
lim
k
n
= +∞
.với k là số nguyên dương tuỳ ý (II).
1
lim 0
k
x
x
−∞
=
với k là số nguyên dương tuỳ ý
(III).
lim
k
x
x
−∞
= +∞
với k là số nguyên dương tuỳ ý.
Trong 3 mệnh đề trên thì
A. Cả (I), (II), (III) đều đúng B. Chỉ (I) đúng C. Chỉ (I), (II) đúng D. Chỉ (III) đúng
Câu 17: Cho biết
2
1 4 52
lim
23
x
xx
ax
−∞
−+
=
+
. Giá trị của
a
bằng
A.
3
B.
2
3
C.
3
D.
4
3
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để
2B
>
với
(
)
32
1
lim 2 2 5 5
x
B x xm m
= −+ +
A.
{ }
0;3m
B.
1
2
m <
hoặc
2
m >
C.
1
2
2
m<<
D.
23
m−< <
Câu 19: Tính giới hạn
2
lim 3 2 4I nn 
A.
I

B.
I 
C.
1I
D.
0I
Câu 20: Cho
3
23
2
1
2 2 51
lim
1
x
xx x x a
xb

++ + +
=



(
a
b
là phân số tối giản,
,ab
nguyên). Tính tổng
22
La b= +
A.
150
B.
143
C.
140
D.
145
Câu 21: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
có cạnh bằng
a
. Tính
.
AC EF
 
A.
2
2
a
B.
2a
C.
2
2
2
a
D.
2
a
Câu 22: Trong không gian cho điểm O và đường thẳng
d
. Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với
đường thẳng
d
?
A. Ba B. Hai C. Một D. Vô số
Câu 23: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
SA SB=
AC CB=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAC
B.
SB AB
C.
( )
SA ABC
D.
AB SC
Câu 24: Tính giới hạn
23
lim
42
x
x
L
x


A.
1L
B.
1
2
L
C.
1
2
L 
D.
3
4
L 
Câu 25: Cho hai đường thẳng
,ab
phân biệt và mặt phẳng
( )
P
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Nếu
( )
//aP
ba
thì
( )
bP
B. Nếu
( )
aP
ba
thì
( )
//bP
C. Nếu
(
)
//
aP
( )
bP
thì
ab
D. Nếu
(
)
//
aP
( )
//bP
thì
//ab
Câu 26: Tính tổng
111 1
2 ... ...
248 2
n
S
=+++++ +
A.
4
B.
3
C. 5 D.
8
3
Câu 27: Tính giới hạn
2
lim 4 8I nn n 
A.
I 
B.
0I
C.
2I 
D.
1I
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
. Mệnh đề nào sai ?
A.
BC SA
B.
( )
BC SAB
C.
BC SB
D.
( )
BC SAC
Câu 29: Giá trị
2
3 62
lim
23
x
xx x
x
−∞
++
bằng
A.
1
2
B.
9
17
C.
3
2
D.
1
Câu 30: Tính giới hạn
2
2
2 35
lim
2
nn
I
nn

A.
1I
B.
3
2
I

C.
0I
D.
2I
Câu 31: Cho dãy số
( )
n
u
với
32
n
un
= +
. Tìm số hạng thứ 5 của dãy số
A. 7 B. 15 C. 17 D. 5
Câu 32: Tính giới hạn
23 1
lim
1 3 5 ... 2 1
nn
I
n


.
A.
2I
B.
1I
C.
2I 
D.
3
I

Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi tâm O,
SO
vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
α
là góc
giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng đáy
A.
SDA
α
=
B.
SDO
α
=
C.
SAD
α
=
D.
ASD
α
=
Câu 34: Cho các hàm số
( )
( ) ( )
sin , cos , tany x I y x II y x III= = =
. Hàm số nào liên tục trên
A.
( )
( )
,I II
B.
( )
I
C.
( ) ( ) ( )
,,I II III
D.
( )
III
Câu 35: Nếu
2
lim ( ) 5
x
fx
thì
2
lim 3 4 f(x)
x



bằng bao nhiêu.
A.
18
B.
1
C. 1 D.
17
Câu 36: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
′′
. Đt
AA a
=

,
AB b=

,
AC c=

. Phân tích véc
'BC

qua các véc
,,abc

A.
'BC a b c=−+
  
B.
'BC abc=++
  
C.
'BC a b c=+−
  
D.
'BC abc=−−
  
Câu 37: Cho điểm
O
ngoài mặt phẳng
( )
α
. Trong mặt phẳng
( )
α
đường thẳng
d
di động qua điểm
A
cố định . Gọi
,HM
lần lượt là hình chiếu của
O
trên mặt phẳng
( )
α
đường thẳng
d
. Độ dài đoạn
OM
lớn
nhất khi
A. Đường thẳng
d
trùng với
HA
B. Đường thẳng
d
tạo với
HA
một góc
45
o
C. Đường thẳng
d
tạo với
HA
một góc
60
o
D. Đường thẳng
d
vuông góc với
HA
Câu 38: Cho hàm số
+−
>
=
+≤
12 1
0
()
13 0
x
khi x
fx
x
x khi x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số liên tục trên
B. Hàm số gián đoạn tại
3x =
C. Hàm số gián đoạn tại
0x =
D. Hàm số gián đoạn tại
1x =

Đề kiểm tra giữa học kì 2 Toán 11

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi giữa học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh. Tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án. Mời các bạn tham khảo.

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Đề thi giữa học kì 2 lớp 11 môn Toán năm 2018 - 2019 trường THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc mời các bạn học sinh tham khảo Giải bài tập Sinh học lớp 11, Giải bài tập Vật lý lớp 11, Giải bài tập Hóa học lớp 11, Giải bài tập Toán lớp 11, Tài liệu học tập lớp 11 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi giữa kì 2 lớp 11

    Xem thêm