Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giáo án Tiếng Anh lớp 7 bài 10: Health and Hygiene

Giáo án điện tử Tiếng Anh lớp 7 bài 10 Health and Hygiene

Mời bạn cùng tham khảo Giáo án điện tử Tiếng Anh lớp 7 bài 10 “Health and Hygiene”. Trong bộ giáo án này, các bài học được xây dựng theo từng chủ đề khác nhau. Dựa vào chủ đề chính của từng bài giảng, phù hợp với trình độ của học sinh lớp 7 bậc trung học cơ sở.

Giáo án điện tử Tiếng Anh lớp 7 bài 10 “Health and Hygiene” vẫn tuân thủ theo nguyên tắc: lấy người học làm trung tâm, giúp học sinh tiếp thu và nắm vững kiến thức bằng phương pháp học mới mẻ và hấp dẫn hơn.

Giáo án Ngữ văn lớp 7

Giáo án điện tử môn Toán lớp 7

Giáo án môn Công nghệ lớp 7

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
Lesson 1: A1

I. Aim: By the end of the lesson, students will be able to:

  • Review the present simple.
  • Understand a letter to talk about Hoa’s personal hygiene.
  • Read and answers the question a- e.

II. Language contents

1. Grammar: What does Hoa’s mother want her to do?

What does she want her not to do?

2. Vocabulary: nearly (adv), harvest time (n), to hear, to iron, to stay up late, probably (adv) to receive, to make morning exercise, so (adv), to forget.

III. Techniques

  • Question and answer, True or False questions.

IV. Teaching aids

  • Sub-board, text book.

V. Procedure

Teacher’s and students’ activitiesContents

- T asks some questions.

- Ss answer.

- T can elicited questions.

T introduces about a letter of Hoa’s mother sent to her.

- T uses the pictures or sets the scene to teach the words.

- Ss repeat words after teacher.

- Ss say the meaning and copy in their notebooks.

I. Warm up:

* Marks: ( 10)

- Do you remember about Hoa? -Yes, I do/No….

- Where does she come from? - She comes from Hue

- Where does she live now? (Ha Noi)

- Who does she live with ? (her aunt and uncle)

- Where do her parents live? (Hue)

II. Presentation:

* New words:

- Health (n): sức khỏe

- Hygiene (n): vệ sinh

- Personal (adj): cá nhân, riêng tư

- To hope (v): hy vọng

- nearly (adv): gần như, hầu như

- harvest time (n): thời gian thu hoạch

- helpful (adj): giúp ích

- exercise (n): thể dục

- take/do morning exercise: tập thể dục buổi sáng

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Giáo án Tiếng anh lớp 7

    Xem thêm