Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề luyện thi Olympic tiếng Anh lớp 4 vòng 2 năm 2019 - 2020

Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Để chuẩn bị cho kì thi IOE Tiếng Anh sắp diễn ra, VnDoc mời các em luyện tập với Đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 2 năm 2019 - 2020 bao gồm nhiều dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi IOE chính thức, giúp các em có thể luyện đề trực tiếp, từ đó làm quen với đề và kiểm tra kết quả ngay sau khi làm xong.

Cuộc thi IOE năm học 2019 - 2020 sắp diễn ra, để chuẩn bị cho kì thi đạt kết quả cao, mời các em ôn tập với Bộ đề luyện thi Olympic năm 2019 do VnDoc sưu tầm và đăng tải. Bộ đề luyện thi IOE tiếng Anh với đầy đủ các lớp cho các em tham khảo và luyện tập, chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt kết quả cao.

Các bạn có thể tải toàn bộ đề và đáp án tại: Giải IOE tiếng Anh lớp 4 vòng 2

Tham khảo thêm: Đề luyện thi Olympic tiếng Anh lớp 4 vòng 3 năm 2019 - 2020

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Bài 1. Matching.

    1. Friend

    A. Ngôi sao

    2. Violin

    B. Bạn

    3. Butterfly

    C. Đàn vi ô lông

    4. Plane

    D. Bò cái

    5. Cow

    E. mẹ

    6. Fish

    F. Cá

    7. Mother

    G. Kem

    8. Ice cream

    H. Gia đình

    9. Family

    I. Bướm

    10. Star

    J. Máy bay

  • 1 -
    B
  • 2 -
    C
  • 3 -
    I
  • 4 -
    J
  • 5 -
    D
  • 6 -
    F
  • 7 -
    E
  • 8 -
    G
  • 9 -
    H
  • 10 -
    A
  • Bài 2. Reorder the words to make the sentences.
  • 1. How/ she/ old/ is/ ?/
    How old is she?
  • 2. Is/ name/ Long/ His/ ./
    His name is Long.
  • 3. Miss/ is/ my/ Lien/ teacher/ ./
    Miss Lien is my teacher.
  • 4. This/ an/ is/ apple/ ./
    This is an apple.
  • 5. Many/ are/ rooms/ There/ house/ the/ in ./
    There are many rooms in the house.
  • 6. How/ your/ is/ old/ sister/ ?
    How old is your sister?
  • 7. Now/ you/ are/ How/ ?/
    How are you now?
  • 8. Teacher/ mother/ is/ My/ a/ ./
    My mother is a teacher.
  • 9. Nga/ My/ is/ name/ ./
    My name is Nga.
  • 10. Tommy/ you,/ Nice/ meet/ to/ ./
    Nice to meet you, Tommy.
  • Bài 3. Fill the blanks.
  • 1. I’m seven years o_ _.
    Viết lại đẩy đủ cả từ còn thiếu
    old
  • 2. H _ _ name is Mary.
    Her
  • 3. Your sch _ _l is big.
    school
  • 4. St_ _d up, please.
    Stand
  • 5. This _ _ my teacher.
    is
  • 6. How _ _e you?
    are
  • 7. I’m fine, th_ _k you.
    thank
  • 8. I’m se_en years old.
    seven
  • 9. Where are you f_ _ _?
    from
  • 10. What s_bject do you like?
    subject
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
25 1.769
Sắp xếp theo

    Đề thi IOE lớp 4

    Xem thêm