Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 7 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 7 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 4 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh trực tuyến là tài liệu luyện thi Tiếng Anh qua mạng Internet rất hữu ích dành cho các em học sinh lớp 4. Chúc các em ôn tập hiệu quả.

Một số đề thi Tiếng Anh lớp 4 khác:

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Fill the blank.
    Điền từ/ chữ cái thích hợp vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa.

    1. He is se_ _n years old. en

    2. My brother can play f_ _tball. oo

    3. Her sister can't d_nce. a

    4. Peter can r_de a bike. i

    5. A bird can f_y. l

    6. I can hear with my e_ _ _. ars

    7. How o_ _ are you? ld

    8. Give me a packet _ _ milk, please. of

    9. _ _ _ n is your birthday? whe

    10. Here is _ desk in my room. a

    Đáp án là:
    Fill the blank.
    Điền từ/ chữ cái thích hợp vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa.

    1. He is se_ _n years old. en

    2. My brother can play f_ _tball. oo

    3. Her sister can't d_nce. a

    4. Peter can r_de a bike. i

    5. A bird can f_y. l

    6. I can hear with my e_ _ _. ars

    7. How o_ _ are you? ld

    8. Give me a packet _ _ milk, please. of

    9. _ _ _ n is your birthday? whe

    10. Here is _ desk in my room. a

  • Câu 2: Nhận biết
    Defeat the goalkeeper.
    Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.
    1. Would you like a ___________?
    2. How old ___ she?
    3. Are they students?
    4. ______ is your favorite book?
    5. Can you speak English?
  • Câu 3: Nhận biết
    Cool pair matching.
    Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng. 

    0. Ice cream a. Kem
    1. Noisy b. Đồng hồ
    2. Swim c. Nhảy
    3. Clock d. Con vẹt
    4. Dance e. Bơi
    5. Parrot f. Ồn ào

    Ví dụ: 0 - ...
    Đáp án là: a

    1 - ... f

    2 - ... e

    3 - ... b

    4 - ... c

    5 - ... d

    Ví du
    Đáp án là:
    Cool pair matching.
    Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng. 

    0. Ice cream a. Kem
    1. Noisy b. Đồng hồ
    2. Swim c. Nhảy
    3. Clock d. Con vẹt
    4. Dance e. Bơi
    5. Parrot f. Ồn ào

    Ví dụ: 0 - ...
    Đáp án là: a

    1 - ... f

    2 - ... e

    3 - ... b

    4 - ... c

    5 - ... d

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 7 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo