Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Xe buýt | Train | Con lợn | Ears | Cái diều |
Pig | Cái mũ | Desk | Tàu | Eat |
Ăn | Car | Con gà | Hat | Cái bàn |
Chicken | Tai | Kite | Xe hơi | Bus |