Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 5 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 qua mạng vòng 5 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 4 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh trực tuyến gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em hoc sinh lớp 4 làm quen với format đề thi chính thức và đạt điểm cao trong những vòng thi Tiếng Anh tiếp theo.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 4 khác:

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Cool pair matching.
    Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng. 

    Xe buýt Train Con lợn Ears Cái diều
    Pig Cái mũ Desk Tàu Eat
    Ăn Car Con gà Hat Cái bàn
    Chicken Tai Kite Xe hơi Bus

    1. Pig - ......... Con lợn

    2. Chicken - .................. Con gà

    3. Train - .............. Tàu

    4. Car - ............. Xe hơi

    5. Desk - ................ Cái bàn

    6. Kite - ............... Cái diều

    7. Ears - ............... Tai

    8. Hat - ................. Cái mũ

    9. Eat - ........... Ăn

    10. Bus - ................ Xe buýt

    Đáp án là:
    Cool pair matching.
    Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng. 

    Xe buýt Train Con lợn Ears Cái diều
    Pig Cái mũ Desk Tàu Eat
    Ăn Car Con gà Hat Cái bàn
    Chicken Tai Kite Xe hơi Bus

    1. Pig - ......... Con lợn

    2. Chicken - .................. Con gà

    3. Train - .............. Tàu

    4. Car - ............. Xe hơi

    5. Desk - ................ Cái bàn

    6. Kite - ............... Cái diều

    7. Ears - ............... Tai

    8. Hat - ................. Cái mũ

    9. Eat - ........... Ăn

    10. Bus - ................ Xe buýt

  • Câu 2: Nhận biết
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

    1. my/ is/ This/ teacher/ ./ → ______________________This is my teacher.

    2. very much/ I/ my father/ love/ ./ → _________________________I love my father very much.

    3. best friend/ Peter/ my/ is/ ./ → ______________________________Peter is my best friend.

    4. for you/ This kite/ is/ ./ → ___________________________This kite is for you.

    5. read/ Let's/ the book/ ./ → ______________________Let's read the book.

    Đáp án là:
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

    1. my/ is/ This/ teacher/ ./ → ______________________This is my teacher.

    2. very much/ I/ my father/ love/ ./ → _________________________I love my father very much.

    3. best friend/ Peter/ my/ is/ ./ → ______________________________Peter is my best friend.

    4. for you/ This kite/ is/ ./ → ___________________________This kite is for you.

    5. read/ Let's/ the book/ ./ → ______________________Let's read the book.

  • Câu 3: Nhận biết
    Safe driving.
    Điền từ/ chữ cái thích hợp vào chỗ trống.

    1. I would like _ _ ice cream. an

    2. This _ _ my bedroom. is

    3. May I go _ _t? ou

    Đáp án là:
    Safe driving.
    Điền từ/ chữ cái thích hợp vào chỗ trống.

    1. I would like _ _ ice cream. an

    2. This _ _ my bedroom. is

    3. May I go _ _t? ou

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 5 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo