Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Xe buýt | Train | Con lợn | Ears | Cái diều |
| Pig | Cái mũ | Desk | Tàu | Eat |
| Ăn | Car | Con gà | Hat | Cái bàn |
| Chicken | Tai | Kite | Xe hơi | Bus |
1. Pig - ......... Con lợn
2. Chicken - .................. Con gà
3. Train - .............. Tàu
4. Car - ............. Xe hơi
5. Desk - ................ Cái bàn
6. Kite - ............... Cái diều
7. Ears - ............... Tai
8. Hat - ................. Cái mũ
9. Eat - ........... Ăn
10. Bus - ................ Xe buýt
Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Xe buýt | Train | Con lợn | Ears | Cái diều |
| Pig | Cái mũ | Desk | Tàu | Eat |
| Ăn | Car | Con gà | Hat | Cái bàn |
| Chicken | Tai | Kite | Xe hơi | Bus |
1. Pig - ......... Con lợn
2. Chicken - .................. Con gà
3. Train - .............. Tàu
4. Car - ............. Xe hơi
5. Desk - ................ Cái bàn
6. Kite - ............... Cái diều
7. Ears - ............... Tai
8. Hat - ................. Cái mũ
9. Eat - ........... Ăn
10. Bus - ................ Xe buýt