Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 năm 2018

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 qua mạng vòng 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 4 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua Internet gồm nhiều dạng bài tập khác nhau được biên tập bám sát với chương trình học tại Nhà trường giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập kiến thức và phát triển những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi thật.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 4 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Defeat the goalkeeper.
    Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.
  • 1. Where _____ you from? I am from Laos.
  • 2. There _____ ten desks in my class.
  • 3. A: Hello. My name is Linh. B: I am Khanh. Nice to meet _____.
  • 4. Choose the odd one out.
  • 5. Jane _____ 8 years old.
  • 6. Choose the odd one out.
  • 7. Tom is my _____ too.
  • 8. We sing many songs ______ Music lessons.
  • 9. Is ______ school big?
  • 10. Minh is _____ friend.
  • Fill the blank.
    Điền từ/ chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.
  • 1. Do you want bread? _ _, I am not.
    No
  • 2. cr_yon
    a
  • 3. Sit _ _ _ _, please.
    down
  • 4. _ _ose are my books.
    Th
  • 5. A. Where is Minh from? B: _ _ is from Vietnam.
    He
  • 6. bo_k
    o
  • 7. This is my r_om.
    o
  • 8. fl_wer
    o
  • 9. There are twelve tables _ _ my classroom.
    in
  • 10. I _ _ _ dance but I can't swim.
    can
  • Cool pair matching.
    Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.

    PencilBút chìBedCái bànCon mèo
    Quả táoBoardCái ti viLemonApple
    Quả chanhTelevisionBookCái giườngCon gà
    ChickenQuyển sáchCái bảngTableCat
  • 1. Pencil - ................
    Bút chì
  • 2. Chicken - ................
    Con gà
  • 3. Board - ...............
    Cái bảng
  • 4. Television - ................
    Cái ti vi
  • 5. Bed - ................
    Cái giường
  • 6. Book - ..............
    Quyển sách
  • 7. Lemon - .................
    Quả chanh
  • 8. Table - ..................
    Cái bàn
  • 9. Apple - .................
    Quả táo
  • 10. Cat - ................
    Con mèo
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
159 10.592
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm