Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 2 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh lớp 4 vòng 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ tài liệu IOE Tiếng Anh lớp 4 năm 2018 mới nhất trên VnDoc.com. Đề thi Tiếng Anh qua Internet gồm nhiều dạng bài tập thường gặp trong đề thi thật giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập kiến thức đã học và rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi Tiếng Anh trực tuyến.

Một số đề thi Tiếng Anh lớp 4 khác:

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Smart monkey.
    Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.

    1. Ladder a. Con gái
    2. Bed b. Con trai
    3. Sandwich c. Hát
    4. Sing d. Con ếch
    5. Girl e. Cái thang
    6. Star f. Cái giường
    7. Pineapple g. Thư viện
    8. Frog h. Bánh mì
    9. Library i. Ngôi sao
    10. Boy j. Quả dứa

    1 - ... e

    2 - ... f

    3 - ... h

    4 - ... c

    5 - ... a

    6 - ... i

    7 - ... j

    8 - ... d

    9 - ... g

    10 - ... b

    Ví dụ: 0 - k
    Đáp án là:
    Smart monkey.
    Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.

    1. Ladder a. Con gái
    2. Bed b. Con trai
    3. Sandwich c. Hát
    4. Sing d. Con ếch
    5. Girl e. Cái thang
    6. Star f. Cái giường
    7. Pineapple g. Thư viện
    8. Frog h. Bánh mì
    9. Library i. Ngôi sao
    10. Boy j. Quả dứa

    1 - ... e

    2 - ... f

    3 - ... h

    4 - ... c

    5 - ... a

    6 - ... i

    7 - ... j

    8 - ... d

    9 - ... g

    10 - ... b

  • Câu 2: Nhận biết
    Find the honey.
    Điền chữ cái/ từ còn thiếu vào chỗ trống.

    1. What is her n_ _e? am

    2. How a_ _ you? I am fine. Thank you. re

    3. The pictures are _ _ the wall. on

    4. How _ _ _ _ pens are there on the desk? many

    Đáp án là:
    Find the honey.
    Điền chữ cái/ từ còn thiếu vào chỗ trống.

    1. What is her n_ _e? am

    2. How a_ _ you? I am fine. Thank you. re

    3. The pictures are _ _ the wall. on

    4. How _ _ _ _ pens are there on the desk? many

  • Câu 3: Nhận biết
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu có nghĩa.

    1. old/ are/ How/ you/ ?/ → ______________________How old are you?

    2. am/ Hello,/ Linh/ I/ ./ → ________________________Hello, I am Linh.

    3. fine./ I/ thanks/ am/ ./ → ________________________I am fine, thanks.

    4. many clouds/ There/ the sky/ in/ ./ are/ → _________________________There are many clouds in the sky.

    5. is/ going/ What/ he/ ?/ → ___________________________What is he doing?

    6. two/ Minh/ brothers/ has/ ./ → _____________________Minh has two brothers.

    Đáp án là:
    The teacher is coming.
    Sắp xếp những từ dưới đây thành câu có nghĩa.

    1. old/ are/ How/ you/ ?/ → ______________________How old are you?

    2. am/ Hello,/ Linh/ I/ ./ → ________________________Hello, I am Linh.

    3. fine./ I/ thanks/ am/ ./ → ________________________I am fine, thanks.

    4. many clouds/ There/ the sky/ in/ ./ are/ → _________________________There are many clouds in the sky.

    5. is/ going/ What/ he/ ?/ → ___________________________What is he doing?

    6. two/ Minh/ brothers/ has/ ./ → _____________________Minh has two brothers.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 2 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo