Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
1. Ladder | a. Con gái |
2. Bed | b. Con trai |
3. Sandwich | c. Hát |
4. Sing | d. Con ếch |
5. Girl | e. Cái thang |
6. Star | f. Cái giường |
7. Pineapple | g. Thư viện |
8. Frog | h. Bánh mì |
9. Library | i. Ngôi sao |
10. Boy | j. Quả dứa |