Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Con mèo đen | Marker | Cưỡi ngựa | Pencil | Bánh mì |
| Bread | Bút chì | Ride a horse | Bút đánh dấu | Rabbit |
| Peach | Grandmother | Quả mận | Bear | Quả đào |
| Con thỏ | Con gấu | Plum | Bà nội, bà ngoại | Black cat |
1. Bread - ............... Bánh mì
2. Peach - ............. Quả đào
3. Marker - ............... Bút đánh dấu
4. Grandmother - ........................ Bà nội, bà ngoại
5. Ride a horse - ................. Cưỡi ngựa
6. Plum - .................. Quả mận
7. Pencil - .................. Bút chì
8. Bear - ............ Con gấu
9. Rabbit - ............... Con thỏ
10. Black cat - ................ Con mèo đen
Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| Con mèo đen | Marker | Cưỡi ngựa | Pencil | Bánh mì |
| Bread | Bút chì | Ride a horse | Bút đánh dấu | Rabbit |
| Peach | Grandmother | Quả mận | Bear | Quả đào |
| Con thỏ | Con gấu | Plum | Bà nội, bà ngoại | Black cat |
1. Bread - ............... Bánh mì
2. Peach - ............. Quả đào
3. Marker - ............... Bút đánh dấu
4. Grandmother - ........................ Bà nội, bà ngoại
5. Ride a horse - ................. Cưỡi ngựa
6. Plum - .................. Quả mận
7. Pencil - .................. Bút chì
8. Bear - ............ Con gấu
9. Rabbit - ............... Con thỏ
10. Black cat - ................ Con mèo đen