Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Con mèo đen | Marker | Cưỡi ngựa | Pencil | Bánh mì |
Bread | Bút chì | Ride a horse | Bút đánh dấu | Rabbit |
Peach | Grandmother | Quả mận | Bear | Quả đào |
Con thỏ | Con gấu | Plum | Bà nội, bà ngoại | Black cat |