Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề luyện thi Olympic tiếng Anh lớp 4 vòng 5 năm 2019 - 2020

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề thi IOE Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Để chuẩn bị cho kì thi IOE Tiếng Anh sắp diễn ra, VnDoc mời các em luyện tập với Đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 vòng 5 năm 2019 - 2020 bao gồm nhiều dạng câu hỏi tiếng Anh thường gặp trong đề thi IOE chính thức, việc ôn luyện này sẽ giúp các em có trải nghiệm cảm giác như thi thật cũng như kiểm tra trình độ trước kì thi.

Cuộc thi IOE năm học 2019 - 2020 sắp diễn ra, để chuẩn bị cho kì thi đạt kết quả cao, VnDoc giới thiệu Bộ đề luyện thi Olympic năm 2019 theo từng vòng cho các bạn tham khảo. Bộ đề luyện thi IOE tiếng Anh với đầy đủ các lớp cho các em luyện tập trực tuyến, chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt kết quả cao.

Các bạn có thể tải toàn bộ đề và đáp án tại: Giải IOE tiếng Anh lớp 4 vòng 5

Tham khảo thêm: Đề luyện thi Olympic tiếng Anh lớp 4 vòng 4 năm 2019 - 2020

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Bài 1. Matching.

    1. Dance

    A. uống

    2. Pencil box

    B. ăn

    3. drink

    C. Ngồi

    4. kite

    D. Nhảy

    5. candle

    E. Hộp bút chì

    6. Soft drink

    F. Bướm

    7. greet

    G. Nến

    8. sit

    H. Con diều

    9. butterfly

    I. Chào

    10. eat

    J. Nước uống có ga


    1 - D

    2 - E

    3 - A

    4 - H

    5 - G

    6 - J

    7 - I

    8 - C

    9 - F

    10 - B

    Đáp án là:
    Bài 1. Matching.

    1. Dance

    A. uống

    2. Pencil box

    B. ăn

    3. drink

    C. Ngồi

    4. kite

    D. Nhảy

    5. candle

    E. Hộp bút chì

    6. Soft drink

    F. Bướm

    7. greet

    G. Nến

    8. sit

    H. Con diều

    9. butterfly

    I. Chào

    10. eat

    J. Nước uống có ga


    1 - D

    2 - E

    3 - A

    4 - H

    5 - G

    6 - J

    7 - I

    8 - C

    9 - F

    10 - B

  • Câu 2: Nhận biết
    Bài 2. Reorder the word to make the sentences.

    1. Old/ you/ How/ are/ ?/ How old are you?

    2. Cat./ like/ brother/ My/ doesn’t My brother doesn’t like cat.

    3. Is/ Lina/ name/ My/ ./ My name is Linda.

    4. Is/ what/ her/ job/ ?/ What is her job?

    5. Let’s/ book/ the/ read/ ./ Let’s read the book.

    6. Copy/ the/ down/ words/ ./ Copy down the words.

    7. Am/ now/ I/ hungry/ ./ I am hungry now.

    8. What’s/ your/ name/ ?/ What’s your name?

    9. That/ for/ kite/ you/ is/ ./ That kite is for you.

    10. Her/ Mary/ is/ name/ ./ Her name is Mary.

    Đáp án là:
    Bài 2. Reorder the word to make the sentences.

    1. Old/ you/ How/ are/ ?/ How old are you?

    2. Cat./ like/ brother/ My/ doesn’t My brother doesn’t like cat.

    3. Is/ Lina/ name/ My/ ./ My name is Linda.

    4. Is/ what/ her/ job/ ?/ What is her job?

    5. Let’s/ book/ the/ read/ ./ Let’s read the book.

    6. Copy/ the/ down/ words/ ./ Copy down the words.

    7. Am/ now/ I/ hungry/ ./ I am hungry now.

    8. What’s/ your/ name/ ?/ What’s your name?

    9. That/ for/ kite/ you/ is/ ./ That kite is for you.

    10. Her/ Mary/ is/ name/ ./ Her name is Mary.

  • Câu 3: Nhận biết
    Bài 3. Leave me out.

    1. Aunswer Answer

    2. Pqink Pink

    3. Numbwer Number

    4. Remembper Remember

    5. Tosy Toy

    6. Stutdent Student

    7. Candey Candy

    8. Reaqd Read

    9. Broewn Brown

    10. Caike Cake

    Đáp án là:
    Bài 3. Leave me out.

    1. Aunswer Answer

    2. Pqink Pink

    3. Numbwer Number

    4. Remembper Remember

    5. Tosy Toy

    6. Stutdent Student

    7. Candey Candy

    8. Reaqd Read

    9. Broewn Brown

    10. Caike Cake

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề luyện thi Olympic tiếng Anh lớp 4 vòng 5 năm 2019 - 2020 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo