Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh

Đuổi hình bắt chữ có đáp án

Nào chúng ta hãy cùng thỏa sức tưởng tượng với trò chơi Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh dưới đây nhé. Bạn sẽ có 9 câu hỏi và nhiệm vụ của bạn là xem tranh và điền đáp án chuẩn xác nhất vào chỗ trống. Chúc các bạn may mắn!

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • 1.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    egghead egg-head
    Egg (Trứng) + Head (Đầu) = Egg-head (người thông minh, sáng dạ.)
  • 2.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    copyleft
    Ctrl + C (Copy: sao chép) + Left (Bên trái) = copyleft (n): Bảo lưu mọi quyền
  • 3.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    brainstorm
    Brain (Não) + Storm (Bão) = Brainstorm (Động não suy nghĩ để giải quyết vấn đề)
  • 4.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    headhunt headhunting headhunter headshot manhunt manhunt
    Head (Đầu) + Hunt (Săn) = Headhunt/ Headhunting/ Headhunter: Công việc săn đầu người = Tìm người phù hợp cho một vị trí cao và thuyết phục họ từ bỏ công việc hiện tại.
    Head (Đầu) + Shot (Bắn) = Headshot (Đạn bắn từ phía sau.)
    Man (Người) + Hunt (Săn) = Manhunt (Một cuộc tìm kiếm quy mô của cảnh sát, truy tìm tội phạm hoặc tội nhân trốn trại.)
  • 5.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    watchdog
    Watch (Xem) + Dog (Chó) = Watchdog (Chó giữ nhà)
  • 6.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    carpool car pool
    Car (Xe ô tô) + Pool (Hồ bơi) =Carpool (Đi chung xe)/ Car pool (Việc đi chung xe)
  • 7.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    honeypot
    Honey (Mật ong) + Pot (Cái nồi) = Honeypot (Một nơi, một thứ, một người nào đó mà thu hút được sự chú ý của nhiều người.)
  • 8.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    sunrise
    Sun (Mặt trời) + Rise (Mọc) = Sunrise (Bình minh)
  • 9.
    Đố vui: Đuổi hình bắt chữ Tiếng Anh
    drawback
    Draw (Vẽ) + Back (Lưng) = Drawback (Điểm hạn chế)
  • Good luck!
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
17 12.581
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm