Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm ngữ pháp Unit 1 lớp 9 Phrasal Verbs số 1

Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh 9 Unit 1

Tài liệu Trắc nghiệm ngữ pháp Unit 1 lớp 9 Phrasal Verbs cung cấp các dạng bài bám sát nội dung trên trường kèm lời giải chi tiết.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 10 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 10 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    This problem is very important. ____________ attention to this carefully, please.
    Hướng dẫn:

    - pay attention to st: tập trung vào điều gì đó

    Vấn đề này rất quan trọng. Làm ơn hãy tập trung vào nó một cách cẩn thận.

  • Câu 2: Nhận biết
    You’d better put ____________ your coat before you leave. It’s chilly out.
    Hướng dẫn:

    - put on (phr.v): mặc

    Bạn nên mặc áo khoác vào trước khi rời đi. Ngoài trời rất lạnh.

  • Câu 3: Vận dụng
    Reorder the words to make a correct sentence

    improve/ my/ drinks/ health./ soft/ on/ to/ down/ cutting/ I’m/

    => I’m cutting down soft drinks to improve my health.

    Đáp án là:

    improve/ my/ drinks/ health./ soft/ on/ to/ down/ cutting/ I’m/

    => I’m cutting down soft drinks to improve my health.

    Hướng dẫn:

    Tôi đang cắt giảm đồ uống ngọt để cải thiện sức khỏe của tôi.

  • Câu 4: Vận dụng cao
    Rewrite the following sentences that still keep the same meaning the root one.

    My parents gave the skills to my brother and me.

    => My parents handed down the skills to my brother and me.

    Đáp án là:

    My parents gave the skills to my brother and me.

    => My parents handed down the skills to my brother and me.

    Hướng dẫn:

    - give (v) = hand down (phr.v): đưa, truyền lại

    Bố mẹ tôi đã truyền lại những kỹ năng cho anh trai tôi và tôi

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C on your answer that needs correction the following questions

    I enjoy lying on the beach , so I always spend my holiday to sunbathe.

    Hướng dẫn:

    - to spend (time) Ving: dành thời gian làm gì

    Tôi thích nằm trên bãi biển, vì vậy tôi luôn luôn dành kì nghỉ của tôi để tắm nắng.

  • Câu 6: Nhận biết
    He asked the local organization to find __________ how to help make the community cleaner and greener .
    Hướng dẫn:

    - find out (phr.v): tìm ra

    Anh ấy đã yêu cầu tổ chức địa phương tìm cách giúp làm cho cộng đồng sạch hơn và xanh hơn.

  • Câu 7: Nhận biết
    I didn’t know the meaning of this word, so I___________ in the dictionary.
    Hướng dẫn:

    - to look st up (phr.v): tra cứu

    Tôi đã không biết nghĩa của từ này, vì vậy tôi đã tra từ điển.

  • Câu 8: Nhận biết
    I arranged to meet Jim after work last night but hedidn’t turn __________.
    Hướng dẫn:

    - turn up (phr.v): xuất hiện

    Tôi đã sắp xếp gặp mặt Jim sau giờ làm tối qua nhưng anh ấy đã không xuất hiện.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined

    Solar energy also has disadvantages such as high cost to build and install expensive equipment.

    Hướng dẫn:

    disadvantage (n): bất lợi >< benefit (n): thuận lợi

    Năng lượng mặt trời cũng có những điểm bất lợi như chi phí cao để xây dựng và lắp đặt các thiết bị đắt đỏ.

  • Câu 10: Nhận biết
    We organized an event to take care __________ the local park and keep it clean.
    Hướng dẫn:

    - take care of (phr.v): chăm sóc

    Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện để chăm sóc công viên địa phương và giữ cho sạch sẽ

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (50%):
    2/3
  • Thông hiểu (30%):
    2/3
  • Vận dụng (10%):
    2/3
  • Vận dụng cao (10%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo

    Môn Tiếng Anh lớp 9

    Xem thêm