Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Trắc nghiệm ngữ pháp Unit 1 lớp 9 Phrasal Verbs số 1

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    If you're curious about local history, you can _______ old photographs and documents at the community library.

    Hướng dẫn:

     look up (phr.v): tra cứu

    Tạm dịch: Nếu bạn tò mò về lịch sử địa phương, bạn có thể tra cứu các tài liệu và ảnh cũ tại thư viện cộng đồng

  • Câu 2: Vận dụng
    Reorder the words to make a correct sentence

    improve/ my/ drinks/ health./ soft/ on/ to/ down/ cutting/ I’m/

    => I’m cutting down soft drinks to improve my health.

    Đáp án là:

    improve/ my/ drinks/ health./ soft/ on/ to/ down/ cutting/ I’m/

    => I’m cutting down soft drinks to improve my health.

    Tôi đang cắt giảm đồ uống ngọt để cải thiện sức khỏe của tôi.

  • Câu 3: Nhận biết
    He asked the local organization to find __________ how to help make the community cleaner and greener .
    Hướng dẫn:

    - find out (phr.v): tìm ra

    Anh ấy đã yêu cầu tổ chức địa phương tìm cách giúp làm cho cộng đồng sạch hơn và xanh hơn.

  • Câu 4: Thông hiểu
    This problem is very important. ____________ attention to this carefully, please.
    Hướng dẫn:

    - pay attention to st: tập trung vào điều gì đó

    Vấn đề này rất quan trọng. Làm ơn hãy tập trung vào nó một cách cẩn thận.

  • Câu 5: Vận dụng cao
    Rewrite the following sentences that still keep the same meaning the root one.

    My parents gave the skills to my brother and me.

    => My parents handed down the skills to my brother and me.

    Đáp án là:

    My parents gave the skills to my brother and me.

    => My parents handed down the skills to my brother and me.

    - give (v) = hand down (phr.v): đưa, truyền lại

    Bố mẹ tôi đã truyền lại những kỹ năng cho anh trai tôi và tôi

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    On weekends, it's lovely to _______ the neighborhood, enjoying the fresh air and friendly faces.

  • Câu 7: Nhận biết
    I arranged to meet Jim after work last night but hedidn’t turn __________.
    Hướng dẫn:

    - turn up (phr.v): xuất hiện

    Tôi đã sắp xếp gặp mặt Jim sau giờ làm tối qua nhưng anh ấy đã không xuất hiện.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The local government must not neglect the maintenance of community centers.

  • Câu 9: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Let's _______ the bus to explore the nearby tourist attractions.

    Hướng dẫn:

     get on (phr.v): lên xe

    Tạm dịch: Hãy lên xe buýt để khám phá những điểm hấp dẫn khách du lịch gần đây.

  • Câu 10: Nhận biết
    I didn’t know the meaning of this word, so I___________ in the dictionary.
    Hướng dẫn:

    - to look st up (phr.v): tra cứu

    Tôi đã không biết nghĩa của từ này, vì vậy tôi đã tra từ điển.

  • Câu 11: Nhận biết
    You’d better put ____________ your coat before you leave. It’s chilly out.
    Hướng dẫn:

    - put on (phr.v): mặc

    Bạn nên mặc áo khoác vào trước khi rời đi. Ngoài trời rất lạnh.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The artisans in my village usually hand down their skills to their eldest children.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C on your answer that needs correction the following questions

    I enjoy lying on the beach , so I always spend my holiday to sunbathe.

    Hướng dẫn:

    - to spend (time) Ving: dành thời gian làm gì

    Tôi thích nằm trên bãi biển, vì vậy tôi luôn luôn dành kì nghỉ của tôi để tắm nắng.

  • Câu 14: Nhận biết
    We organized an event to take care __________ the local park and keep it clean.
    Hướng dẫn:

    - take care of (phr.v): chăm sóc

    Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện để chăm sóc công viên địa phương và giữ cho sạch sẽ

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    After traveling abroad, many people feel a strong pull to _______ to their hometown and reconnect with their roots.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (47%):
    2/3
  • Thông hiểu (40%):
    2/3
  • Vận dụng (7%):
    2/3
  • Vận dụng cao (7%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo