Từ vựng Unit 1 lớp 6 What's your favorite band?
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1 What's your favorite band?
Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Cánh Diều theo từng Unit năm 2021 - 2022, tài liệu Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 6 What's your favorite band? bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh, kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh 6 Explore English unit 1 tại nhà hiệu quả.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 6 để nhận thêm những tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 6
Bên cạnh Tiếng Anh 6, các bạn có thể tham khảo tài liệu môn Toán 6 và môn Ngữ Văn 6. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Xem thêm: Soạn Unit 1 lớp 6 What's your favorite band? đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh 6 unit 1 What's your favorite band?
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1. movie (n) | /ˈmuːvi/ | phim |
2. singer (n) | /ˈsɪŋə(r)/ | ca sĩ |
3. band (n) | /bænd/ | ban nhạc |
4. book (n) | /bʊk/ | sách |
5. favorite (adj) | /ˈfeɪvərɪt/ | yêu thích |
6. movie star | ngôi sao điện ảnh | |
7. writer (n) | /ˈraɪtə(r)/ | nhà văn |
8. flag (n) | /flæɡ/ | lá cờ |
9. country (n) | ˈkʌntri/ | đất nước |
10. sport (n) | /spɔːt/ | thể thao |
11. TV show (n) | /ˌtiː ˈviː ʃəʊ/ | chương trình tivi |
12. amazing (adj) | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời |
13. popular (adj) | /ˈpɒpjələ(r)/ | mang tính phổ biến |
14. cricket (n) | /ˈkrɪkɪt/ | môn bóng gậy |
15. rugby (n) | /ˈrʌɡbi/ | môn bóng bầu dục |
16. tennis (n) | /ˈtenɪs/ | môn quần vợt |
17. baseball (n) | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
18. national (adj) | /ˈnæʃnəl/ | mang tính quốc gia |
19. famous (adj) | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng |
20. player (n) | /ˈpleɪə(r)/ | người chơi |
21. insect (n) | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
22. hobby (n) | /ˈhɒbi/ | sở thích |
23. actor (n) | /ˈæktə(r)/ | diễn viên nam |
24. actress (n) | /ˈæktrəs/ | diễn viên nữ |
25. article (n) | /ˈɑːtɪkl/ | bài báo |
26. extreme sports (n) | /ɪkˈstriːm spɔːt/ | những môn thể thao mạo hiểm |
27. team sports (n) | /tiːm spɔːt/ | những môn thể thao đồng đội |
28. water sports (n) | /ˈwɔːtə(r) spɔːt/ | những môn thể thao dưới nước |
Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh 6 Explore English Unit 1 đầy đủ nhất. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 6 tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh và Từ vựng Tiếng Anh tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 6 chương trình mới theo từng Unit. Chúc các em học sinh học tập hiệu quả!
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS và nhóm Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo.