Hoàn thành bảng sau:
| Số | Làm tròn đến hàng đơn vị | Làm tròn đến hàng phần mười | Làm tròn đến hàng phần trăm |
| 84,428 | 84 | 84,4 | 84,43 |
| 0,539 | 1 | 0,5 | 0,54 |
| Số | Làm tròn đến hàng đơn vị | Làm tròn đến hàng phần mười | Làm tròn đến hàng phần trăm |
| 84,428 | 84 | 84,4 | 84,43 |
| 0,539 | 1 | 0,5 | 0,54 |
