Chuyên đề tiếng Việt lớp 7: Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản
Chuyên đề tiếng Việt lớp 7: Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản được thiết kế nhằm hỗ trợ giáo viên nắm vững nội dung trọng tâm, lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp và cung cấp ví dụ minh họa sinh động, giúp học sinh không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn vận dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản linh hoạt, chính xác, nâng cao hiệu quả diễn đạt.
Mục lục bài viết
I. Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản là gì?
- Khái niệm: Là những hình ảnh, số liệu, biểu đồ, sơ đồ... góp phần truyền tải ý tưởng, quan điểm trong giao tiếp. Đây là phương tiện thường được sử dụng kết hợp với phương tiện ngôn ngữ trong văn bản thông tin tổng hợp, giúp thông tin được truyền tải hiệu quả, sinh động hơn.
II. Tác dụng của các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
- Biến những thông tin phức tạp trở nên đơn giản, trực quan, gần gũi với đời sống và dễ hình dung.
- Thể hiện, cung cấp thông tin ngắn gọn, trực quan. Bằng các kí hiệu, hình tượng, giúp người đọc khai thác nội dung cần thiết một cách nhanh chóng và dễ nhớ.
- Tổ chức thông tin theo một trình tự logic hợp lí, liên kết các phần.
III. Sự khác nhau của phương tiện giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ
|
Đặc tính |
Phương tiện giao tiếp ngôn ngữ |
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ |
|
Kênh |
Chữ viết |
Ngôn ngữ cơ thể, nét mặt, cử chỉ, giọng nói, ánh mắt, sự gần gũi |
|
Ý thức |
Có thể vừa có ý thức vừa vô thức |
Chủ yếu là vô thức, nhưng một số yếu tố có thể được kiểm soát |
|
Tính đặc hiệu |
Rõ ràng và chính xác |
Có thể mơ hồ và cởi mở để giải thích |
|
Tốc độ |
Nhanh chóng và ngay lập tức |
Có thể chậm hơn và nhiều sắc thái hơn |
|
Quốc tế |
Ảnh hưởng về văn hóa và khác nhau giữa các ngôn ngữ |
Phổ quát hơn và có thể được hiểu qua các nền văn hóa ở một mức độ nào đó |
|
Chức năng chính |
Truyền tải thông tin và ý nghĩa |
Thể hiện cảm xúc, thái độ và các mối quan hệ |
|
Hiệu quả |
Hiệu quả cao đối với những ý tưởng phức tạp và thông tin chi tiết |
Hiệu quả hơn trong việc truyền tải cảm xúc và thông điệp ngầm |
|
Ví dụ |
Hướng dẫn, kể chuyện, viết báo cáo |
Mỉm cười, cau mày, khoanh tay, duy trì giao tiếp bằng mắt, đứng gần |
IV. Bài tập về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
Câu 1. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào dưới đây thể hiện thái độ đồng ý?
- Lắc đầu
- Gật đầu
- Nhún vai
- Khoanh tay trước ngực
(Đáp án: B)
Câu 2. Khi người nói mỉm cười và ánh mắt hướng về người nghe, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ này thường mang ý nghĩa gì?
- Thể hiện sự giận dữ
- Thể hiện sự quan tâm, thân thiện
- Thể hiện sự nghi ngờ
- Thể hiện sự từ chối
(Đáp án: B)
Câu 3. Em hãy nêu 3 ví dụ về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ mà em thường dùng trong cuộc sống hằng ngày, kèm ý nghĩa của từng ví dụ.
Gợi ý:
Ví dụ 1: Vẫy tay → chào hoặc gọi ai đó.
Ví dụ 2: Lắc đầu → từ chối hoặc không đồng ý.
Ví dụ 3: Nghiêng đầu và nhíu mày → thể hiện sự băn khoăn, chưa hiểu.
Câu 4. Hãy miêu tả một tình huống giao tiếp mà trong đó phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng hơn lời nói.
Gợi ý:
Tình huống: Trong giờ học, một bạn quên mang sách. Bạn bên cạnh không nói gì, chỉ đẩy sách sang gần để cả hai cùng xem.