Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề cương học kì 2 tiếng Anh lớp 2 Family and Friends

Lớp: Lớp 2
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Family and Friends
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề cương ôn tập tiếng Anh 2 học kì 2 Family and Friends

Đề cương ôn tập học kì 2 lớp 2 môn tiếng Anh Family and Friends có đáp án được biên soạn bám sát chương trình SGK tiếng Anh lớp 2 Family and Friends unit 6 - Unit 10 giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Đề cương học kì 2 tiếng Anh 2 Family and Friends

Count and write.

seven + six =________________

nineteen – eight =_________________

Twenty one – nine =___________________

Eight + nine = ___________________

Three + eight =____________________

Seventeen + two =___________________

Eight + four =_______________________

Twelve – two =______________________

Eleven + five = _____________________

Fourteen – one =_________________

Choose the correct answer.

1. _______ she in the kitchen?

A. Is

B. Are

C. Does

2. My ______ sport is basketball.

A. like

B. favorite

C. happy

3. I eat _______ for breakfast.

A. doll

B. boots

C. rice

4. _______ the ball? – It’s under the table.

A. What

B. Where’s

C. Where

5. I go to school _______ bike.

A. on

B. by

C. to

6. _______ Grandpa? – He’s in the kitchen.

A. Where

B. Where’s

C. Is

7. My sister _______ a lollipop.

A. have

B. haves

C. has

8. Is it under the seesaw? – No, it _______.

A. isn’t

B. is

C. not

9. Where _________ the bag? - It’s on the table.

A. is

B. are

10. ___________ these her shoes? - No, they aren’t.

A. Is

B. Are

11. My brother _________ happy.

A. is

B. are

12. How ________ you? - I’m very well. Thanks.

A. is

B. are

13. They __________ on the bed.

A. is

B. are

Put the words in order.

1. is/ his/ book/ blue/ This/ ./

->_______________________________________________

2. Where/ the/ is/ tiger/ ?/

->_______________________________________________

3. How old/ father/ is/ your/ ?

->_______________________________________________

4. she/ Is/ a clerk/ ?

->_______________________________________________

5. father/ My/ is/ engineer/ an/ ./

->_______________________________________________

6. Her/ Lisa/ name/ is/ ./

->_______________________________________________

7. are/ These/ my / legs/ .

->_______________________________________________

8. bed/ What/on/ your/ is/ ?/

->_______________________________________________

9. The / under/ is/ the tree/ swing/ .

->_______________________________________________

Read and match.

A

B

1. What time is it?

a. I am wearing a pink dress.

2. What does she like?

b. He works in the factory.

3. Where does your brother work?

c. She likes teddy bear.

4. What is your brother job?

d. He is a worker.

5. What are you wearing?

e. It's nine o'clock.

Choose the odd one out.

1. A. I

B. He

C. her

2. A. What

B. is

C. Where

3. A. engineer

B. factory

C. school

4. A. tennis

B. football

C. like

5. A. sunny

B. weather

C. cool

Đáp án có trong File Tải về.

Trên đây là Đề cương ôn thi tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Family and Friends có đáp án.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm