Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 i-learn Smart Start năm 2023
Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 1 có đáp án
Nằm trong bộ đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 1 năm 2023, đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 sách i-Learn Smart Start có đáp án giúp quý thầy cô có thêm bộ đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 1 đa dạng.
Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 i-learn Smart Start
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 1
I. Read and match.
1. | A. Pencil |
2. | B. Cat |
3. | C. Stand up |
4. | D. Arm |
5. | E. bag |
II. Fill the blanks.
mother; a; meet; you; red
1. It is ______ pen.
2. This is my ___________.
3. Thank ____________.
4. Nice to ______ you.
5. It is a _____ flower.
III. Choose the correct picture.
1. P
A. | B. | C. |
2. C
A. | B. | C. |
3. A
A. | B. | C. |
4. E
A. | B. | C. |
5. B
A. | B. | C. |
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 1 số 2
Look at the picture and complete the words
1. _ e a _ | 2. _ _ n _ _ y | 3. _ _ i _ |
Choose the correct words
1. It’s ………. apple.
A. a
B. an
2. ….……… your face.
A. Touch
B. There
3. Nice to ………… you.
A. meet
B. met
4. ….….. you.
A. Thank
B. Thanks
5. This is my …………..
A. sisster
B. sister
Read and choose the correct picture
1. There are eggs.
A. | B. |
2. She is my mother
A. | B. |
3. This is a snake.
A. | B. |
Reorder the words to have correct sentences
1. garden/ a/ There/ is/ ./
_____________________________________________
2. welcome/ are/ You/ ./
_____________________________________________
3. see/ ant/ can/ an/ I/ ./
_____________________________________________
4. book/ is/ It/ a/ ./
_____________________________________________
5. Touch/ leg/ your/ ./
_____________________________________________
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 3
Look at the pictures and reorder the letters to make meaningful words
1. d a h e ___________________ | 2. o o c e i k ___________________ |
3. n s i g ___________________ | 4. e u l r r ___________________ |
Choose the correct answer
1. I ___________ monkeys.
A. like
B. likes
2. How old __________ you?
A. is
B. are
3. ________ to meet you.
A. Nine
B. Nice
4. ________ you.
A. Thank
B. Thanks
5. He ________ swim
A. cen
B. can
Reorder the words to have correct sentences
1. is/ How/ he/ old/ ?/
_____________________________________
2. likes/ birds/ He/ ./
_____________________________________
3. is/ eight/ She/ years/ old/ ./
_____________________________________
4. are/ You/ welcome/ ./
_____________________________________
5. your/ face/ Touch/ ./
_____________________________________
*Tải file để xem chi tiết*
Trên đây là Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 1 có đáp án, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.