Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success số 2
Xin giới thiệu đến quý độc giả Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Kết nối tri thức năm 2024 - 2025 nằm trong chuyên mục Tài liệu học tập lớp 1 được biên soạn và đăng tải dưới đây bởi VnDoc.com; đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết giúp các em chuẩn bị cho kì thi sắp tới.
Bộ 3 Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Kết nối tri thức
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Kết nối tri thức
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global success - Đề 1
Exercise 1: Look at the picture and match
1. | A. Fish |
2. | B. Cake |
3. | C. Duck |
4. | D. Bell |
5. | E. Garden |
Exercise 2: Complete these words
1. _ air | 2. p _ ncil | 3. ch_ps |
4. _ ate | 5. _ ook | 6. _ oor |
Exercise 3: Read and tick
1. A green book | 2. Milk | 3. A duck | |||
A. | B. | A. | B. | A. | B. |
ĐÁP ÁN
Exercise 1: Look at the picture and match
1. E | 2. D | 3. A | 4. B | 5. C |
Exercise 2: Complete these words
1. Hair
2. Pencil
3. Chips
4. Gate
5. Book
6. Door
Exercise 3: Read and tick
1. A
2. B
3. A
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Global success - Đề 2
Exercise 1: Listen and choose the correct answer
Bài nghe
1. A. Hi. I’m Tim
B. Hello. This is Ba
2. A. I have a bag
B. I have a cat
3. A. It is a desk
B. I like chips
4. A. This is my cake
B. This is my bag
5. A. I like milk
B. It’s a dog
Exercise 2: Read and choose the correct picture
1. I have a bag
A. | B. |
2. This is my cake
A. | B. |
3. I like ducks
A. | B. |
Exercise 3: Choose the correct answer A or B
1. It is ___________ apple
A. a
B. an
2. ___________ I’m Linda
A. Hi
B. Goodbye
3. He _________ a dog
A. have
B. has
4. I _________ orange juice
A. likes
B. like
5. This ________ my pencil
A. is
B. are
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. a/ It’s/ car/ ./
____________________________________
2. chips/ like/ I/ ./
____________________________________
3. your/ Touch/ nose/ ./
____________________________________
ĐÁP ÁN
Exercise 1: Listen and choose the correct answer
1. B | 2. A | 3. A | 4. A | 5. B |
Exercise 2: Read and choose the correct picture
1. A | 2. A | 3. B |
Exercise 3: Choose the correct answer A or B
1. B | 2. A | 3. B | 4. B | 5. A |
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. It’s a car.
2. I like chips.
3. Touch your nose.
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức - Đề 3
Write one letter in each blank to complete the word
1. _ a r d e n | 2. b _ l l |
3. d _ c k | 4. _ o r s e |
Choose the correct words
1. _____________ a boy.
A. There’s are
B. There’s
2. ___________ my brother
A. He’s
B. She’s
3. ___________ your hair.
A. Touch
B. Toch
4. I _________ fish.
A. like
B. likes
5. This _________ my hat.
A. s
B. is
Reorder the words to make sentences
1. my/ He/ brother/ is/ ./
_____________________________________
2. bedrooms/ two/ There/ are/ ./
_____________________________________
3. are/ hens/ They/ ./
_____________________________________
4. car/ I/ a/ have/ ./
_____________________________________
Listen and choose the correct answers
Bài nghe
1. A. She’s Mary
B. She’s Hoa.
2. A. There’s an umbrella.
B. There’s a garden.
3. A. They’re bottles
B. They’re boxes
4. A. There are mops.
B. There are pots.
5. A. Touch your head.
B. Touch your hand.
ĐÁP ÁN
Write one letter in each blank to complete the word.
1. garden (khu vườn) | 2. bell (cái chuông) | 3. duck (con vịt) | 4. horse (con ngựa) |
Choose the correct words.
1. B | 2. A | 3. A | 4. A | 5. B |
Reorder the words to make sentences
1. my/ He/ brother/ is/ ./
__________He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)___________
2. bedrooms/ two/ There/ are/ ./
________ There are two bedrooms. (Có 2 cái phòng ngủ.)________
3. are/ hens/ They/ ./
_______They are hens. (Đó là những con gà.)_________
4. car/ I/ a/ have/ ./
_______I have a car. (Tôi có một cái oto.)_________
Listen and choose the correct answers
1. B | 2. B | 3. B | 4. A | 5. B |
Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Kết nối tri thức năm 2024.