Bộ 2 đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 có file nghe sách Cánh diều
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 1 sách Cánh Diều có file nghe + đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn tiếng Anh năm 2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 1 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 chương trình mới giúp các em chuẩn bị cho kì thi cuối kì 1 lớp 1 năm 2024 - 2025 hiệu quả.
Bộ 2 Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Cánh Diều có đáp án
Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Cánh Diều số 1
Look. Listen and circle.
Bài nghe
1. A. | B. | C. |
2. A. | B. | C. |
3. A. | B. | C. |
4. A. | B. | C. |
Read and match.
1. | A. Cái diều |
2. | B. Bút chì |
3. | C. Ô tô, xe hơi |
4. | D. Cái ghế |
5. | E. Bút màu, chì màu |
6. | F. Búp bê |
Choose the correct answer.
1. I have ______ apples.
A. An
B. two
C. One
2. It is an ______ doll.
A. black
B. green
C. orange
3. It is a ________
A. bag
B. egg
C. apple
4. There are _______ robots.
A. one
B. an
C. three
5. Choose the odd one out.
A. birthday
B. boy
C. car
ĐÁP ÁN
Look. Listen and circle.
1 - B - A Desk
2 - A - A robot
3 - C - A pen
4 - B - A truck
Read and match.
1 - D; 2 - F; 3 - A; 4 - E; 5 - C; 6 - B;
Choose the correct answer.
1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - C;
Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Anh sách Cánh Diều số 2
Exercise 1: Count and write
1. ___________ pencils | 2. ___________ dogs | 3. ___________ books |
Exercise 2: Write suitable letters to complete correct words
1. N _ teb _ _ k
2. P _ n
3. C _ a _ r
4. F _ s _
5. _ o _ ot
Exercise 3: Look at the picture and match
1. | A. hat | |
2. | B. duck | |
3. | C. eight | |
4. | D. egg | |
5. | E. boy |
Exercise 4. Complete these following sentences
1. _______ down, please
2. What ______ it?
3. ______, it isn’t.
4. It is ______ pen
5. What is ______ name?
ĐÁP ÁN
Count and write
1. Two pencils (Hai cái bút chì)
2. Four dogs (Bốn con chó)
3. Five books (Năm quyển sách)
Write suitable letters to complete correct words
1. Notebook (quyển vở)
2. Pen (bút bi/ bút máy)
3. Chair (cái ghế)
4. Fish (con cá)
5. Robot (người máy)
Look at the picture and match
1. B 2. E 3. D 4. C 5. A
Lời giải chi tiết
1. B (duck - con vịt)
2. E (boy - bé trai)
3. D (egg - quả trứng)
4. C (eight - số tám)
5. A (hat - cái mũ)
Complete these following sentences
1. ___Sit____ down, please
2. What __is____ it?
3. ___No___, it isn’t.
4. It is ___a___ pen
5. What is __your____ name?
Trên đây là Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 1 Sách Cánh Diều có file nghe và đáp án.