Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 năm 2024

Bộ 9 đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 cuối học kì 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 năm 2023 -2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. 9 Đề kiểm tra cuối năm tiếng Anh lớp 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 chương trình mới khác nhau được biên tập bám sát chương trình học giúp học sinh lớp 1 ôn tập Tiếng Anh hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

Xem thêm: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh Diều số 1 MỚI

I. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 1

I/ Write “A” or “An”

1. ______________ apple

2. ______________ umbrella

3. ______________ boy

4. ______________ jug

5. ______________ elephant

II/ Look at the picture and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

1. _ e a _

2. d _ c _

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

3. l _ l l _ p _ p

4. _ a _

III/ Count and write

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

1. _________ mangoes

2. _________ cats

3. _________ elephants

IV/ Reorder these words to have correct sentences

1. Is/ plane/ a/ it/ ?/

_______________________________________

2. this?/ is/ What/

_______________________________________

3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./

_______________________________________

-The end-

Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2  - Đề 1

I/ Write “A” or “An”

1. ______an________ apple

2. ______an________ umbrella

3. ______a________ boy

4. ______a________ jug

5. ______an________ elephant

II/ Look at the picture and complete the words

1. pear

2. duck

3. lollipop

4. hat

III/ Count and write

1. Ten mangoes

2. Two cats

3. Four elephants

IV/ Reorder these words to have correct sentences

1. Is it a plane? (Nó có phải là cái máy bay không?)

2. What is this? (Đây là cái gì?)

3. I have my lunchbox. (Tôi có hộp đựng đồ ăn trưa)

II. Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại. 

1. A. ballB. bananaC. pear
2. A. fishB. frogC. choose
3. A. cookieB. legC. hand
4. A. sevenB. tenC. many
5. A. sit downB. nameC. raise your hand

II. Read and match. Đọc và nối.

1. la. __at
2. kb. tu____
3. bc.  bir___
4. cd. ___ite
5. de. ___ion

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 

1. nose/ This/ my/ is/ ./

__________________________

2. legs/ are/ These/ my/ ./

__________________________

3. they/ are/ What/ ?/

__________________________

4. hippos/ are/ They/ ./

__________________________

5. sandwich/ I/ a/ have/ ./

__________________________

ĐÁP ÁN

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

II. Read and match. Đọc và nối.

1 - e - lion;

2 - d - kite;

3 - b - tub;

4 - a - cat;

5 - c - bird;

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1 - This is my nose. (Đây là cái mũi của tôi)

2 - These are my legs. (Đây là những cái chân của tôi)

3 - What are they? (Chúng là cái gì?)

4 - They are hippos. (Chúng là những con hà mã)

5 - I have a sandwich. (Tôi có bánh san- quích)

III. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 3

I. Read and Match (Đọc và nối)

AB
1. Good morninga. Tạm biệt
2. Good afternoonb. Chào buổi sáng
3. Good byec. Ngồi xuống
4. Stand upd. Chào buổi chiều
5. Sit downe. Đứng lên

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1. Goodbye./ later/ See/ you/ .

2. mum/ That/ my/ is/ ./

3. a/ Is/ robot/ this/ ?/

4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/

5. apple/ I/ juice/ like/ ./

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1. A. pupilB. teacherC. Desk
2. A. mumB. doctorC. Vet
3. A. cakeB. bottleC. ice cream
4. A. bikeB. taxiC. hand
5. A. IB. dadC. she

Đáp án đề thi cuối học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh

I. Read and Match (Đọc và nối)

1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1 - Goodbye. See you later. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn)

2 - That is my mum. (Đó là mẹ của tôi)

3 - Is this a robot? (Đây có phải là người máy không?)

4 - What do you have for lunch? (Bạn ăn gì cho bữa trưa?)

5 - I like apple juice. (Tôi thích nước ép táo)

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;

IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án - Đề số 4

I. Look and write:

up down juice apples a boy

a girl a book a car

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

II. Look at the picture and complete the word:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

III. Complete the conversation:

Benny see name’s please too I’m fine

bye like Good Here you thank you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.

1. My________Sue

________morning, Sue.

2. How are _______?

_______,thank you.

3. A book._______you.

_________welcome.

4. Good-_____!

______ you tomorrow!

5. Cookies,_______.

______ you are.

6. I_____pink.

Me,______!

Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

I. Look and write:

up; down; juice; apples; a boy;

a girl; a book; a car;

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

II. Look at the picture and complete the word:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

III. Complete the conversation:

Benny see name’s please too I’m fine

bye like Good Here you thank you’re

1. My name’s Sue

Good morning, Sue.

2. How are you?

Fine,thank you.

3. A book. thank you.

You’re welcome.

4. Good- bye!

See you tomorrow!

5. Cookies, please.

Here you are.

6. I like pink.

Me, to!

IV. Connect:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

V. Which are the same? Circle.

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

VI. Which is different? Write an X.

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

V. Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my  ________.

2. How many _______?

3. There are _______ cars.

4. How _______ is Lam?

5. I am seven _______ old.

II. Read and match.

AB
1. Lisa needs somea. banana.
2. Thankb. apple.
3. Mai wants ac. balls.
4. Touch yourd. you
5. Bobby has ane. hand.

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

_______________________

2. How/ many/ balls/ ?

_______________________

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

_______________________

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_______________________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_______________________

ĐÁP ÁN

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my ___bedroom_____. (Đây là phòng ngủ của tôi)

2. How many ___cars____? (Có bao nhiêu ô tô?)

3. There are ___five____ cars. (Có năm cái ô tô)

4. How ____old___ is Lam? (Lâm bao nhiêu tuổi)

5. I am seven ___years____ old. (Tôi bảy tuổi)

II. Read and match.

1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

___That is a teddy bear._______

2. How/ many/ balls/ ?

______How many balls?_______

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

______Kim has two kites._____

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_____I have a doll._________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_____How old is he?_______

VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-Learn Smart Start số 6

I/ Look, read, and color

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

It’s a red car

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

It’s a pink car

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

It’s a blue car

Xem đáp án

Hướng dẫn: Đọc và tô màu theo yêu cầu từng câu

1. Nó là 1 chiếc ô tô màu đỏ

2. Nó là 1 chiếc ô tô màu hồng

3. Nó là 1 chiếc ô tô màu xanh da trời

II/ Look at the picture and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

1. b _ n _ _ a

2. _ a l l

3. k i _ c h _ n

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

4. _ o u _ e

5. s _ n d w _ c h

6. _ n _ k _

Xem đáp án

1. banana

2. ball

3. kitchen

4. mouse

5. sandwich

6. snake

III/ Read and tick

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

A. This is my living room

B. This is my bedroom

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

A. I have a car

B. I have a doll

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-learn Smart năm 2021 số 2

A. I’m three

B. I’m four

Xem đáp án

1. B

2. A

3. A

VII. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 7

I. Look at the picture and complete the words

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

1. _ a r _ e n

2. _ e l l

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

3. _ o r s _

4. _ a k _

Xem đáp án

1. garden

2. bell

3. horse

4. cake

II. Choose the odd one out

1. A. teddy bear

B. doll

C. tiger

2. A. bananas

B. apples

C. foot

3. A. father

B. face

C. foot

4. A. bus

B. sun

C. truck

5. A. monkey

B. water

C. mouse

Xem đáp án

1. C

2. C

3. A

4. B

5. B

III. Write

1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

I can see a ________________

2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

He is ____________________

3. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 - 2022 Kết nối tri thức số 1

That’s a _

Xem đáp án

1. I can see a turtle. (Tôi có thể nhìn thấy con rùa)

2. He is running. (Anh ấy đang chạy)

3. That’s a mango. (Kia là quả xoài)

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Cánh Diều số 8

I. Look at the pictutes and complete the following words

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

1. _ i _ n

2. _ o a _

3. b _ _ a n _ s

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

4. c _ _ k i _

5. _ r _ s s

6. g _ r _ _ f e

II. Look at the pictures and answer the questions

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

What is the zebra doing?

__________________________

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

Where is Mom?

__________________________

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 sách Cánh Diều số 1

How many stars?

__________________________

III. Reorder these words to have correct sentences

1. The/ is/ drinking/ hippo/ ./

____________________________________________

2. is/ T-shirt/ She/ wearing/ a/ ./

____________________________________________

3. apples/ don’t/ oranges./ like/ I/ and/

____________________________________________

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo số 9

I/ Look at the pictures and match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

A. An elephant

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

B. A farm

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

C. A car

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

D. A hat

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

E. A horse

II/ Look at the picture and answer the questions

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

What are they?

_____________________

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

What color is it?

_____________________

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Is it a pear?

_____________________

III/ Look at the pictures and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

1. c _ _ k _ e s

2. _ _ l l

3. p _ a _ e

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

4. c _ o c o d _ l _

5. s _ n d w _ c h

6. b _ n _ n _

Xem chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo

Trên đây là toàn bộ nội dung đề thi và đáp án của Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có đáp án.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
350
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 1

    Xem thêm
    Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này! VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
    Hoặc không cần đăng nhập và tải nhanh tài liệu Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 năm 2024