Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 năm 2024
Bộ 9 đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 cuối học kì 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 năm 2023 -2024 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. 9 Đề kiểm tra cuối năm tiếng Anh lớp 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 chương trình mới khác nhau được biên tập bám sát chương trình học giúp học sinh lớp 1 ôn tập Tiếng Anh hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.
Xem thêm: Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Cánh Diều số 1 MỚI
9 Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 2 năm 2024 có đáp án
- I. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 1
- II. Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2
- III. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 3
- IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án - Đề số 4
- V. Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5
- VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-Learn Smart Start số 6
- VII. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 7
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Cánh Diều số 8
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo số 9
I. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 1
I/ Write “A” or “An”
1. ______________ apple
2. ______________ umbrella
3. ______________ boy
4. ______________ jug
5. ______________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
1. _ e a _ | 2. d _ c _ |
3. l _ l l _ p _ p | 4. _ a _ |
III/ Count and write
1. _________ mangoes | 2. _________ cats | 3. _________ elephants |
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is/ plane/ a/ it/ ?/
_______________________________________
2. this?/ is/ What/
_______________________________________
3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./
_______________________________________
-The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 - Đề 1
I/ Write “A” or “An”
1. ______an________ apple
2. ______an________ umbrella
3. ______a________ boy
4. ______a________ jug
5. ______an________ elephant
II/ Look at the picture and complete the words
1. pear | 2. duck | 3. lollipop | 4. hat |
III/ Count and write
1. Ten mangoes
2. Two cats
3. Four elephants
IV/ Reorder these words to have correct sentences
1. Is it a plane? (Nó có phải là cái máy bay không?)
2. What is this? (Đây là cái gì?)
3. I have my lunchbox. (Tôi có hộp đựng đồ ăn trưa)
II. Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án - Đề số 2
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1. A. ball | B. banana | C. pear |
2. A. fish | B. frog | C. choose |
3. A. cookie | B. leg | C. hand |
4. A. seven | B. ten | C. many |
5. A. sit down | B. name | C. raise your hand |
II. Read and match. Đọc và nối.
1. l | a. __at |
2. k | b. tu____ |
3. b | c. bir___ |
4. c | d. ___ite |
5. d | e. ___ion |
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. nose/ This/ my/ is/ ./
__________________________
2. legs/ are/ These/ my/ ./
__________________________
3. they/ are/ What/ ?/
__________________________
4. hippos/ are/ They/ ./
__________________________
5. sandwich/ I/ a/ have/ ./
__________________________
ĐÁP ÁN
I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.
1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;
II. Read and match. Đọc và nối.
1 - e - lion;
2 - d - kite;
3 - b - tub;
4 - a - cat;
5 - c - bird;
III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1 - This is my nose. (Đây là cái mũi của tôi)
2 - These are my legs. (Đây là những cái chân của tôi)
3 - What are they? (Chúng là cái gì?)
4 - They are hippos. (Chúng là những con hà mã)
5 - I have a sandwich. (Tôi có bánh san- quích)
III. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Đề số 3
I. Read and Match (Đọc và nối)
A | B |
1. Good morning | a. Tạm biệt |
2. Good afternoon | b. Chào buổi sáng |
3. Good bye | c. Ngồi xuống |
4. Stand up | d. Chào buổi chiều |
5. Sit down | e. Đứng lên |
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1. Goodbye./ later/ See/ you/ .
2. mum/ That/ my/ is/ ./
3. a/ Is/ robot/ this/ ?/
4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/
5. apple/ I/ juice/ like/ ./
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1. A. pupil | B. teacher | C. Desk |
2. A. mum | B. doctor | C. Vet |
3. A. cake | B. bottle | C. ice cream |
4. A. bike | B. taxi | C. hand |
5. A. I | B. dad | C. she |
Đáp án đề thi cuối học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh
I. Read and Match (Đọc và nối)
1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;
II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)
1 - Goodbye. See you later. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn)
2 - That is my mum. (Đó là mẹ của tôi)
3 - Is this a robot? (Đây có phải là người máy không?)
4 - What do you have for lunch? (Bạn ăn gì cho bữa trưa?)
5 - I like apple juice. (Tôi thích nước ép táo)
III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án - Đề số 4
I. Look and write:
up down juice apples a boy
a girl a book a car
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine
bye like Good Here you thank you’re
Ex: I’m Benny.
Hello, Benny.
1. My________Sue ________morning, Sue. 2. How are _______? _______,thank you. 3. A book._______you. _________welcome. | 4. Good-_____! ______ you tomorrow! 5. Cookies,_______. ______ you are. 6. I_____pink. Me,______! |
Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
I. Look and write:
up; down; juice; apples; a boy;
a girl; a book; a car;
II. Look at the picture and complete the word:
III. Complete the conversation:
Benny see name’s please too I’m fine
bye like Good Here you thank you’re
1. My name’s Sue Good morning, Sue. 2. How are you? Fine,thank you. 3. A book. thank you. You’re welcome. | 4. Good- bye! See you tomorrow! 5. Cookies, please. Here you are. 6. I like pink. Me, to! |
IV. Connect:
V. Which are the same? Circle.
VI. Which is different? Write an X.
V. Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ________.
2. How many _______?
3. There are _______ cars.
4. How _______ is Lam?
5. I am seven _______ old.
II. Read and match.
A | B |
1. Lisa needs some | a. banana. |
2. Thank | b. apple. |
3. Mai wants a | c. balls. |
4. Touch your | d. you |
5. Bobby has an | e. hand. |
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
_______________________
2. How/ many/ balls/ ?
_______________________
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_______________________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Complete the sentence.
cars; years; bedroom; five; old;
1. This is my ___bedroom_____. (Đây là phòng ngủ của tôi)
2. How many ___cars____? (Có bao nhiêu ô tô?)
3. There are ___five____ cars. (Có năm cái ô tô)
4. How ____old___ is Lam? (Lâm bao nhiêu tuổi)
5. I am seven ___years____ old. (Tôi bảy tuổi)
II. Read and match.
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Reorder.
1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .
___That is a teddy bear._______
2. How/ many/ balls/ ?
______How many balls?_______
3. two/ Kim/ kites/ has/ .
______Kim has two kites._____
4. a/ have/ I/ doll/ ./
_____I have a doll._________
5. old/ he/ How/ is/ ?
_____How old is he?_______
VI. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-Learn Smart Start số 6
I/ Look, read, and color
1. | It’s a red car |
2. | It’s a pink car |
3. | It’s a blue car |
Hướng dẫn: Đọc và tô màu theo yêu cầu từng câu
1. Nó là 1 chiếc ô tô màu đỏ
2. Nó là 1 chiếc ô tô màu hồng
3. Nó là 1 chiếc ô tô màu xanh da trời
II/ Look at the picture and complete the words
1. b _ n _ _ a | 2. _ a l l | 3. k i _ c h _ n |
4. _ o u _ e | 5. s _ n d w _ c h | 6. _ n _ k _ |
1. banana | 2. ball | 3. kitchen |
4. mouse | 5. sandwich | 6. snake |
III/ Read and tick
1. | A. This is my living room B. This is my bedroom |
2. | A. I have a car B. I have a doll |
3. | A. I’m three B. I’m four |
1. B
2. A
3. A
VII. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 7
I. Look at the picture and complete the words
1. _ a r _ e n | 2. _ e l l |
3. _ o r s _ | 4. _ a k _ |
1. garden | 2. bell | 3. horse | 4. cake |
II. Choose the odd one out
1. A. teddy bear | B. doll | C. tiger |
2. A. bananas | B. apples | C. foot |
3. A. father | B. face | C. foot |
4. A. bus | B. sun | C. truck |
5. A. monkey | B. water | C. mouse |
1. C | 2. C | 3. A | 4. B | 5. B |
III. Write
1. | I can see a ________________ |
2. | He is ____________________ |
3. | That’s a _ |
1. I can see a turtle. (Tôi có thể nhìn thấy con rùa)
2. He is running. (Anh ấy đang chạy)
3. That’s a mango. (Kia là quả xoài)
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Cánh Diều số 8
I. Look at the pictutes and complete the following words
1. _ i _ n | 2. _ o a _ | 3. b _ _ a n _ s |
4. c _ _ k i _ | 5. _ r _ s s | 6. g _ r _ _ f e |
II. Look at the pictures and answer the questions
1. | What is the zebra doing? __________________________ |
2. | Where is Mom? __________________________ |
3. | How many stars? __________________________ |
III. Reorder these words to have correct sentences
1. The/ is/ drinking/ hippo/ ./
____________________________________________
2. is/ T-shirt/ She/ wearing/ a/ ./
____________________________________________
3. apples/ don’t/ oranges./ like/ I/ and/
____________________________________________
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo số 9
I/ Look at the pictures and match
1. | A. An elephant |
2. | B. A farm |
3. | C. A car |
4. | D. A hat |
5. | E. A horse |
II/ Look at the picture and answer the questions
1. | What are they? _____________________ |
2. | What color is it? _____________________ |
3. | Is it a pear? _____________________ |
III/ Look at the pictures and complete the words
1. c _ _ k _ e s | 2. _ _ l l | 3. p _ a _ e |
4. c _ o c o d _ l _ | 5. s _ n d w _ c h | 6. b _ n _ n _ |
Xem chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo
Trên đây là toàn bộ nội dung đề thi và đáp án của Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có đáp án.