7 Đề ôn tập học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 năm 2023
Bộ 6 Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 2 năm 2022 - 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bộ 6 đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 có đáp án được biên tập bám sát chương trình đã học tiếng Anh lớp 1 tập 2 giúp học sinh lớp 1 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 đã học hiệu quả.
Đề thi cuối học kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh có đáp án
- I. Nội dung Đề thi học kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh năm 2022 - 2023- Đề 1
- II. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 năm 2022 - 2023 có đáp án - Đề 2
- III. Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án năm 2021 - Đề số 3
- IV. Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 1 có đáp án năm 2020 - 2021 - Đề số 4
- V. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Cánh Diều số 5
- VI. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Phonics Smart số 6
- Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 Smart Start số 7
⇒ Tham khảo thêm đề cương tiếng Anh lớp 1 học kì 2: Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 HOT
I. Nội dung Đề thi học kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh năm 2022 - 2023- Đề 1
I/ Read and count
1. ________ | 2. ________ | 3. ________ | 4. ________ | 5. ________ |
II/ Look at the picture and complete the words
1. R _ b _ t | 2. _ a _ h _ o o m |
3. T _ _ c k | 4. P _ p _ _ |
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. name? / What’s/ your/
___________________________________________________
2. desks./ I/ some/ have
___________________________________________________
3. book/ your/ Open/ ./
___________________________________________________
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 1 HỌC KÌ 2
I/ Read and count
1. eight
2. six
3. three
4. two
5. ten
II/ Look at the picture and complete the words
1. Robot
2. Bathroom
3. Truck
4. Paper
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. What’s your name? (Bạn tên là gì?)
2. I have some desks. (Tôi có một vài cái bàn)
3. Open your book. (Hãy mở sách của bạn)
II. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 năm 2022 - 2023 có đáp án - Đề 2
I. Read and match.
A | B |
1. Teddy bear | a. Xe tải |
2. Truck | b. Cục tẩy (cục gôm) |
3. Kite | c. Con mèo |
4. Eraser | d. Gấu bông |
5. Cat | e. Cái diều |
II. Read and write the correct letter.
1. T _ n: số mười
2. C _ r: xe hơi, ô tô
3. S _ s _ er: chị gái, em gái
4. M _ ther: mẹ, má
5. T _ y: đồ chơi
III. Put the words in order.
1. Where/ father/ is/ ?/
______________________
2. in/ bedroom/ is/ He/ ./ the/
______________________
3. my/ It/ brother/ is/ ./
______________________
4. ball/ I/ a/ have/ ./
______________________
5. love/ my/ I/ grandfather/ ./
______________________
ĐÁP ÁN
I. Read and match.
1 - d; 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - c;
II. Read and write the correct letter.
1. T e n: số mười
2. C a r: xe hơi, ô tô
3. S i s t er: chị gái, em gái
4. M o ther: mẹ, má
5. T o y: đồ chơi
III. Put the words in order.
1 - Where is father? (Bố ở đâu?)
2 - He is in the bedroom. (Ông ấy ở trong phòng ngủ)
3 - It is my brother. (Nó là anh trai tôi)
4 - I have a ball. (Tôi có một quả bóng)
5 - I love my grandfather. (Tôi yêu ông tôi)
III. Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án năm 2021 - Đề số 3
I. Find the missing letter and write
1. he_d (cái đầu)
2. ey_ (Mắt)
3. f_nger (ngón tay)
4. ha_d (bàn tay)
5. l_g (cái chân)
6. e_rs (cái tai)
7. fe_t (bàn chân)
8.n_se (cái mũi)
9. a_m (cánh tay)
10. t_es (ngón chân)
II. Matching number
III. Matching
1. sister | a. nữ hoàng |
2. water | b. con bạch tuộc |
3. shirt | c. nước |
4. socks | d. tất chân |
5. ostrich | e. con đà điểu |
6. octopus | f. áo sơ mi |
7. queen | g. anh trai |
8. brother | h. chị gái |
Đáp án đề thi học kì 2 môn tiếng Anh 1 năm 2020 - 2021
I. Find the missing letter and write
1 - head; 2 - eye; 3 - finger; 4 - hand; 5 - leg;
6 - ears; 7 - feet; 8 - nose; 9 - arm; 10 - toes;
II. Matching number
Three - 3; Nine - 9; One - 1; Six - 6; Two - 2; Four - 4; Seven - 7; Ten - 10; Five - 5
III. Matching
1 - h; 2 - c; 3 - f; 4 - d;
5 - e; 6 - b; 7 - a; 8 - g;
IV. Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 1 có đáp án năm 2020 - 2021 - Đề số 4
Bài 1 (3 điểm): Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. bo… k
2. p…n
3. n…me
4 .hell…
5. r…ler
6. t….n
Bài 2 (3 điểm): Hoàn thành các câu sau:
1. What…….your name?
2. My……is Hoa.
3. How ……you?
4. I……fine. Thank you.
5. What…..this?
6. It is….book.
Bài 3 (2 điểm ): Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is?
………………………………………………………………………………………….
2. Nam / is / My / name.
………………………………………………………………………………………….
3. is / this / What?
………………………………………………………………………………………….
4. pen / It / a / is.
………………………………………………………………………………………….
Bài 4 (2 điểm ): Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc.
1. What is your name? (Lan).
………………………………………………………………………………………….
2. What is this? (a pencil).
………………………………………………………………………………………….
Đáp án đề kiểm tra học kì 2 tiếng Anh lớp 1 năm 2020 - 2021
Bài 1: Điền đúng mỗi chữ cái được 0,5 điểm.
1. book;
2. pen;
3. name;
5. ruler;
4. hello;
6. ten;
Bài 2: Điền đúng mỗi từ được 0,5 điểm.
1. What…is….your name?
2. My…name…is Hoa.
3. How …are…you?
4. I…am…fine. Thank you.
5. What…is..this?
6. It is…a.book.
Bài 3: Sắp xếp đúng mỗi câu được 0,5 điiểm.
1. What is your name? (Tên của bạn là gì?)
2. My name is Nam. (Tên của tôi là Nam)
3. What is this? (Đó là cái gì?)
4. It is a pen. (Nó là một cái bút bi)
Bài 4: Trả lời đúng mỗi câu được 1 điểm.
1. My name is Lan.
2. It is a pencil.
V. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Cánh Diều số 5
Exercise 1: Look at the pictures and complete the words
1. _ a _ | 2. _ e _ r _ _ m | 3. _ _ u _ k |
4. _ a _ h _ o _ m | 5. t _ d d _ b _ a r | 6. _ i _ e |
1. ear | 2. bedroom | 3. truck |
4. bathroom | 5. teddy bear | 6. kite |
Exercise 2: Read and match
1. Where is mother? - She is in the living room | A. |
2. What toy do you like? - I like dolls | B. |
3. I have two hands | C. |
1. B | 2. C | 3. A |
Execise 3: Read and circle the correct answer
1. | A. Stand up B. Line up |
2. | A. Teddy bear B. Robot |
3. | A. Dining room B. Kitchen |
1. B | 2. B | 3. A |
VI. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Phonics Smart số 6
I. Choose the odd one out
1. A. horse | B. pen | C. bag |
2. A. mum | B. sister | C. lemon |
3. A. swim | B. jump | C. hat |
4. A. red | B. frog | C. green |
5. A. apple | B. ant | C. lemon |
1. A | 2. C | 3. C | 4. B | 5. B |
II. Look at the picture and comple the words
1. h _ p _ _ | 2. k _ t _ |
3. _ e _ | 4. _ _ l _ |
1. hippo | 2. kite | 3. bee | 4. doll |
Lời giải chi tiết
1. hippo: hà mã
2. kite: cái diều
3. bee: con ong
4. doll: búp bê
III. Look at the picture and answer the following questions
1. | How many cats? ________________________ |
2. | What is it doing? It is eating _______________ |
3. | Where is the kangaroo? _________________________ |
1. Seven cats
2. It is eating grass
3. In the zoo
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 Smart Start số 7
Look at the pictures and complete the words
1. _ a n _ _ _ s | 2. b _ _ _ | 3. k _ _ c h _ _ | 4. _ w _ _ |
Read and put one suitable word in each space
dolls | look | run | old | stand |
1. He can _____________.
2. How _____________ are you?
3. How many _____________ do you have?
4. _____________ up, please.
5. _____________ at the apple.
Look and read. Write Yes or No
1. The woman is watching TV.
2. The boy is reading a book.
3. There are bottles on the bed.
4. The man is sitting
5. There are book under the bed
Reorder the words to make sentences
1. want/ two/ I/ cookies/ ./
___________________________________________________
2. is/ This/ bedroom/ her/ ./
___________________________________________________
3. can/ and/ sing/ I/ dance./
___________________________________________________
4. your/ Touch/ eyes/ ./
___________________________________________________
5. has/ car/ He/ a/ ./
___________________________________________________
Xem đáp án chi tiết tại: Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-Learn Smart Start
Trên đây là toàn bộ nội dung của Bộ đề ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có đáp án, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.