Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 trường Tiểu học Minh Hòa
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án
Đề thi cuối học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh trường Tiểu học Minh Hòa có đáp án với các dạng bài: khoanh tròn đáp án đúng, điền chữ cái, nối câu..., đây là những dạng bài thường gặp trong các bài thi học kì môn tiếng Anh lớp 1, giúp các em học sinh nâng cao khả năng làm bài, cũng như làm quen với dạng câu hỏi trong các đề kiểm tra học kì. Sau đây mời thầy cô và các em học sinh tham khảo chi tiết.
Nội dung Đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 năm 2019 - 2020
I. Read and circle
II. Choose and write:
field /Yes/ is/ goat/
1. (1)…….. it a butterfly?
Yes, it is
2. Is it a (2)……………….?
No, it isn’t. it’s a horse.
3. Is it a rice (3) ………………?
Yes, it is.
4. Is it a farm?
(4)…………, it is.
III. Write
a. One + Four =
b. Three + Seven =
c. Eight + three =
d. Seven + six =
e. Two + eight =
f. Five + seven =
g. One + ten =
h. Six + eight =
Đáp án Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 năm 2019 - 2020
I. Read and circle
II. Choose and write:
1 - is; 2 - goat; 3 - field; 4 - Yes;
III. Write
a - five; b - ten; c -eleven; d - thirteen;
e - ten; f - twelve; g - eleven; h - fourteen;
Nội dung Đề kiểm tra học kì 2 tiếng Anh lớp 1 số 2
I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng) (2pts):
1/ How are you? a. I’m fine .Thank you. 2/ What color is this? • a. It’s black. | 3/ What’s this? a. Yes, it is. 4/ Is this a book? a. It’s a pen. |
II) Look and circle the answer a or b (Xem tranh và khoanh tròn đáp án a hoặc b) (1,5pts):
1/ a. sit down. 2/ a. Put your book away. 3/ a. Open your book. | 4/ a. Stand up. b. Sit down. 5/ a. Is this a book ? Yes, it is . 6/ a. It’s a chair. |
III) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) (1,5pts):
Color; is ; blue; book; name ; my
1/ What is your ……………?
2/ ……………name is Andy.
3/ What ………………this?
4/ It’s a ……………
5/ What ……………is this?
6/ It’s a ……………pencil.
IV) Match the question with the right answer. (Ghép câu hỏi vào câu trả lời đúng) (2,5 pts):
1/ What’s your name? 2/ How are you? 3/ What’s this? 4/ Is this a ruler? 5/ What color is this? | a. It’s a desk. b. It’s blue. c. Yes, it is. d. My name is Lan. e. I’m fine. Thank you. |
1/_____ 2/______ 3/_______ 4/_______ 5/_______
V) Điền A, B hoặc C vào chỗ trống (2,5 pts):
Đáp án đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 1
I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng) (2pts):
II) Look and circle the answer a or b (Xem tranh và khoanh tròn đáp án a hoặc b) (1,5pts):
III) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) (1,5pts):
1/ What is your …name…………?
2/ .....My……name is Andy.
3/ What …is……………this?
4/ It’s a …book…
5/ What color………is this?
6/ It’s a …blue pencil.
IV) Match the question with the right answer. (2,5 pts):
1/_d____ 2/__e____ 3/__a_____ 4/__c_____ 5/_b______
V) Điền A, B hoặc C vào chỗ trống (2,5 pts):
Mời các bạn tải toàn bộ đề thi và đáp án tại đây: Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 trường Tiểu học Minh Hòa. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo các tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên VnDoc.com như: Đề thi học kì 2 lớp 1. Đề thi học kì 1 lớp 1, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,...