Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 27 bao gồm bảng ma trận đề thi 2 môn: Toán, Tiếng Việt được VnDoc sưu tầm, biên soạn chuẩn đánh giá kỹ năng, kiến thức trong chương trình lớp 2 học kì 2. Đồng thời đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 lớp 2 cho các em học sinh. Hãy cùng tìm hiểu về cách lập ma trận theo thông tư 27 ở lớp 2 theo chương trình mới này nhé. Hi vọng tài liệu này sẽ là hướng dẫn ra đề kiểm tra theo Thông tư 27 lớp 2 hiệu quả.
Xem thêm:
- Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 Kết nối tri thức
- Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 sách Cánh Diều
- Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 Chân trời sáng tạo
Bảng ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 theo Thông tư 27
1. Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 sách Cánh Diều
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 môn Toán sách Cánh Diều
Mẫu 1
Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
SỐ HỌC - ĐẠI LƯỢNG - GIẢI TOÁN CÓ LỜI VĂN | Số câu | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | ||
Câu số | 1a,c,d 2 | 4 | 1b | 3,5 | |||||
Số điểm | 2 | 2 | 0,5 | 2 | 2,5 | 4 | |||
YẾU TỐ HÌNH HỌC | Số câu | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||
Câu số | 7b | 7a,c | |||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 0,5 | 1 | |||||
YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT | Số câu | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | |||
Câu số | 6a | 6b | 6c 8 | ||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | 1 | 0,5 | 1,5 | ||||
Tổng | Số câu | 6 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 8 | |
Số điểm | 3 | 2 | 0,5 | 2,5 | 2 | 3,5 | 6,5 |
Mẫu 2:
Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
SỐ HỌC-ĐẠI LƯỢNG-GIẢI TOÁN CÓ LỜI VĂN | Số câu | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | |
Câu số | 1a,b,d | 2,3,4 | 1c | 5,6 | 9 | ||||
Số điểm | 1,5 | 3 | 0,5 | 2 | 1 | 2 | 6 | ||
YẾU TỐ HÌNH HỌC | Số câu | 1 | 2 | 3 |
| ||||
Câu số | 7c | 7a,b |
| ||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 1,5 |
| |||||
YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT | Số câu | 1 | 1 |
| |||||
Câu số | 8 |
|
| ||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 |
| ||||||
Tổng | Số câu | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 |
Số điểm | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Ma trận Đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Việt sách Cánh Diều
Mạch kiến thức,kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 |
Tổng | ||||||||||
|
| TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | ||
1. Đọc | a. Đọc hiểu văn bản | Số câu | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||
Số điểm | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 2.5 | ||||||||
b) Kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
| 5 | |||||
Số điểm | 0,5 | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 2,5 |
| 3,5 | ||||||
Tổng | Số câu | 3 | 1 |
| 1 | 1 | 1 |
| 2 |
| 4 | 4 | 1 | 9 | |
| Số điểm | 1,5 | 1.0 |
| 0,5 | 1,0 | 0,5 |
| 1,5 |
| 2,0 | 3,5 | 0.5 | 6.0 |
2. Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 sách Kết nối tri thức
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 môn Toán sách Kết nối tri thức
Mẫu 1
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Số học | - Thực hiện được phép cộng, phép trừ (có nhớ, không quá một lượt) trong phạm vi 1000 - Thực hiện được tính nhân, chia trong bảng nhân 2, 5 - Giải bài toán có lời văn | Số câu | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||
Câu số | 1,3 | 7 | 8 | 1,3 | 7,8 | ||||||
Số điểm | 1,5 | 1 | 1,5 | 1,5 | 2,5 | ||||||
2 | Đại lượng và đo đại lượng | - Nhận biết được đơn vị đo độ dài. - Biết liên hệ thực tế khi xem giờ. - Tính được độ dài đường gấp khúc | Số câu | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
Câu số | 2 | 4 | 6 | 2,6 | 4 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
3 | Yếu tố hình học | - Đếm được số hình khối trụ, cầu, lập phương, hộp chữ nhật. | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Câu số | 5 | 5 | |||||||||
Số điểm | 1 | 1 | |||||||||
4 | Yếu tố xác suất, thống kê | - Biết kiểm đếm số liệu, biểu đồ tranh và lựa chọn khả năng (chắc chắn, có thể, không thể) | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
Câu số | 9 | 10 | 9 | 10 | |||||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
Tổng số câu | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||
Tổng số | 4 | 4 | 2 |
Mẫu 2
Mạch kiến thức | Số câu | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
1. Số và phép tính | Số câu | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | |
Số điểm | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | ||
2. Hình học và đo lường: | Số câu | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
3. Một số yếu tố thống kê và xác suất | Số câu | 1 | 1 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | |||||||
Tổng số câu | 5 | 3 | 2 | 6 | 4 | ||||
Tổng số điểm | 5 | 3 | 2 | 6 | 4 | ||||
Tỉ lệ % | 50% | 30% | 20% | 60% | 40% |
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 môn Tiếng Việt sách Kết nối tri thức
Mẫu 1
TT | Kiến thức | Năng lực, phẩm chất | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||||
1 | Kiến thức tiếng Việt đọc | - Đọc thành tiếng văn bản hoặc đoạn văn, thơ, truyện | ||||||||
- Đọc thầm văn bản hoặc đoạn văn, thơ, truyện có trả lời câu hỏi theo các yêu cầu. - Phân biệt được các từ chỉ hoạt động, trạng thái, sự vật, đặc điểm | Số câu | 4 | 1 | 1 | 6 | |||||
Câu số | Bài 1: 1, 2 Bài 2, Bài 3 | Bài 1: 3 | Bài 1: 4 | |||||||
Số điểm | 2,5 | 0,5 | 0,5 | 3,5 | ||||||
2 | Kiến thức tiếng Việt v iết | - Viết đoạn chính tả, đoạn văn | ||||||||
- Phân biệt c ác bộ phận trả lời câu hỏi (Ai? Là gì? Khi nào? ở đâu? Như thê nào? Vì sao? Để làm gì?) - Dấu câu - Phân biệt chính tả | Số câu | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||
Câu số | Bài 6 | Bài 4, Bài 5 | Bài 7 | |||||||
Số điểm | 0,5 | 1 | 1 | 2,5 |
Mẫu 2
TT | Kiến thức | Năng lực, phẩm chất |
| Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Kiến thức tiếng Việt đọc | - Đọc thành tiếng văn bản hoặc đoạn văn, thơ, truyện |
|
|
|
|
| |||
- Đọc thầm văn bản hoặc đoạn văn, thơ, truyện có trả lời câu hỏi theo các yêu cầu. - Phân biệt được các từ chỉ hoạt động
| Số câu | 4 | 1 | 1 | 6 | |||||
| Câu số | Bài 1 (1,2,3), Bài 2 | Bài 1 (4) | Bài 1 (5) |
| |||||
| Số điểm | 2 | 0,5 | 0,5 |
| 3 | ||||
2 | Kiến thức tiếng Việt viết | - Viết đoạn chính tả, đoạn văn |
|
|
|
| ||||
- Đặt câu hỏi cho bộ phân trong câu - Viết câu khen ngợi - Các kiểu câu - Các dấu câu - Phân biệt chính tả
| Số câu | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||
| Câu số | Bài 5 | Bài 3, Bài 4 | Bài 6 |
| |||||
| Số điểm |
| 0,5 |
| 1,5 | 1 | 3 |
3. Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo
Năng lực, phẩm chất | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
SỐ HỌC-ĐẠI LƯỢNG-GIẢI TOÁN CÓ LỜI VĂN | Số câu | 3 | 3 | 2 | 1 |
| 1 | 5 | 5 |
Câu số | 1( a; b; d) | 2; 5 | 1(c),3 | 6 | 9 | ||||
Số điểm | 1,5đ | 2,5đ | 1,5đ | 2đ | 0,5đ | 3đ | 5đ | ||
YẾU TỐ HÌNH HỌC | Số câu | 1 |
|
|
| 2 |
| 3 | |
Câu số | 4(b) | 4(a);7 |
| ||||||
Số điểm | 0,5đ | 1đ |
| 1,5 | |||||
YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT | Số câu |
|
| 1 |
|
|
| 1 | |
Câu số | 8 |
|
| ||||||
Số điểm | 0,5đ |
| 0,5đ | ||||||
Tổng | Số câu | 3 | 4 | 2 | 2 |
| 3 | 5 | 9 |
Số điểm | 1,5 | 3đ | 1.5đ | 2,5đ |
| 1,5đ | 3đ | 7đ |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2 Chân trời sáng tạo
Kĩ năng | Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng số | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Đọc |
1. Đọc hiểu văn bản | Số câu | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | ||
Số điểm | 1 | 0,5 | 1 | 1 | 1,5 | 2 | ||||
Câu số | 1,2 | 4 | 3 | 5 | ||||||
2. Kiến thức Tiếng Việt - Từ ngữ chỉ đặc điểm - Mở rộng vốn từ nghề nghiệp - Dấu chấm, dấu phẩy | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
Số điểm | 0,75 | 0.75 | 1 | 0.75 | 1.75 | |||||
Câu số | 6 | 7 | 8 | |||||||
Tổng cộng | Số câu | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | ||
Số điểm | 1 | 0,75 | 1.25 | 2 | 1 | 2.25 | 3.75 | |||
Viết | Nghe viết | Số câu | 1 | |||||||
Số điểm | 4 | |||||||||
Viết đoạn văn | Số câu | 1 | ||||||||
Số điểm | 6 |
Xem thêm: