Ngữ pháp unit 3 lớp 4 My things
Ngữ pháp tiếng Anh 4 unit 3 My things
Ngữ pháp tiếng Anh 4 family and friends special edition unit 3 My things bao gồm những cấu trúc tiếng Anh lớp 4 quan trọng giúp các em học sinh nắm được Ngữ pháp tiếng Anh Family and Friends special edition grade 4 theo từng unit hiệu quả.
I. Tính từ sở hữu - Possessive Adjective
- Tính từ sở hữu là (Possessive Adjective) mang nghĩa sở hữu
- Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó giúp người đọc xác định người nào, vật nào thuộc quyền sở hữu của ai.
- Bảng Tính từ sở hữu tương ứng với các Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu |
I | My |
You | Your |
He | His |
She | Her |
It | its |
We | our |
They | Their |
Ví dụ:
My laptop is black. Chiếc máy tính xách tay của tôi màu đen.
Her shoes are blue. Đôi giày của cô ấy màu xanh.
His T-shirt is brown. Áo phông của anh ấy màu nâu.
II. Cách dùng Can trong tiếng Anh
Sử dụng Can để yêu cầu hoặc gợi ý ai đó làm gì.
Cấu trúc:
-Can + S + V?
- Yes, S + can/ No, S + can't.
Ví dụ:
Can I take me some apples? Tôi có thể lấy vài quả táo được không?
Yes, you can./ No, you can't. Bạn có thể/ Bạn không thể.
Trên đây là Ngữ pháp Family and friends special edition grade 4 unit 3 My things đầy đủ.